Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cá đáy' trong tiếng Anh. cá đáy là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bởi vì miệng của nó nằm ngay bên dưới đầu nó, Cephalaspis được cho là loài ăn tầng đáy, giống như một cá da trơn hoặc cá tầm. Because its mouth was situated ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bản dịch của đáy trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: bottom, bed, base. ... Tôi đéo có hiểu cái đáy nghĩa là gì, nhưng tôi thực sự biết ông cơ bản là đã ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2021 · Cod /kɒd/: cá tuyết. – Dolphin /'dɔlfin/: cá heo. – Whale /weil/: cá voi. – Sperm whale /'spɜ:m weil/: cá nhà táng. Bị thiếu: đáy | Phải bao gồm: đáy
Xem chi tiết »
Cá và sinh vật biển. Dưới đây là tên tiếng Anh của các loài cá khác nhau và các loài sinh vật khác sống dưới biển. carp (số nhiều: carp), cá chép.
Xem chi tiết »
Sea. /siː/. biển. Ocean. /ˈəʊʃən/. đại dương. Wave. /weɪv/. sóng. Island. /ˈaɪlənd/. hòn đảo. Harbor, Port. cảng biển. Lighthouse.
Xem chi tiết »
A gravel substrate can be used on the bottom of the tank but avoid small gravel;.
Xem chi tiết »
After a few days it bores itself out of the fish and falls to the bottom of the aquarium.
Xem chi tiết »
Động vật ăn đáy (tên thường gọi trong tiếng Anh là: Bottom feeder) là một ... có thể là đáy biển, đáy hồ, đáy sông, đáy ao hoặc một đáy hồ cá hay đáy bể.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "lưới đánh cá dưới đáy" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Cá đáy Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá đáy tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu