Từ điển Việt Anh "cá đáy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cá đáy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cá đáy

demersal fish
ground fish
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cá đáy

(tk. cá tầng đáy), tên gọi chung chỉ các loài cá sống chủ yếu ở tầng đáy hoặc gần đáy. Trong thực tế nghề đánh cá biển, thuật ngữ CĐ còn được dùng để chỉ các loài cá đánh bắt được bằng lưới kéo đáy. Gồm nhiều loài cá có hình thể và cấu tạo đa dạng. Chủ yếu ăn sinh vật đáy, sinh vật nổi, các loài cá nhỏ hơn; một số loài ăn cả mùn bã hữu cơ. CĐ điển hình ở biển: cá hồng, cá mối, cá bơn. Sản lượng CĐ chiếm hơn một nửa sản lượng cá khai thác hiện nay trên thế giới.

Từ khóa » Cá đáy Tiếng Anh Là Gì