Từ điển Việt Anh "cá đáy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
cá đáy
demersal fish |
ground fish |
cá đáy
(tk. cá tầng đáy), tên gọi chung chỉ các loài cá sống chủ yếu ở tầng đáy hoặc gần đáy. Trong thực tế nghề đánh cá biển, thuật ngữ CĐ còn được dùng để chỉ các loài cá đánh bắt được bằng lưới kéo đáy. Gồm nhiều loài cá có hình thể và cấu tạo đa dạng. Chủ yếu ăn sinh vật đáy, sinh vật nổi, các loài cá nhỏ hơn; một số loài ăn cả mùn bã hữu cơ. CĐ điển hình ở biển: cá hồng, cá mối, cá bơn. Sản lượng CĐ chiếm hơn một nửa sản lượng cá khai thác hiện nay trên thế giới.
Từ khóa » Cá đáy Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Tầng đáy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đáy Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
Cá Và động Vật Dưới Biển Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Biển - Leerit
-
DƯỚI ĐÁY BỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÁY CỦA BỂ CÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Động Vật ăn đáy – Wikipedia Tiếng Việt
-
"lưới đánh Cá Dưới đáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore