CA ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CA ĐÊM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từca đêmnight shiftca đêmshift đêmca tốiđêm thay đổiovernight shiftca đêmnight shiftsca đêmshift đêmca tốiđêm thay đổinight-shiftca đêmshift đêmca tốiđêm thay đổinighttime shiftnightshiftban đêmca đêm

Ví dụ về việc sử dụng Ca đêm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em chỉ cần làm ca đêm thôi.All you gotta do is the night shift.Anh ta làm ca đêm tại tiệm Thighs Fries.He's working the late shift at the Thighs Fries.Thay đổi giờ làm việc hoặc làm việc ca đêm.Changes in the working hours or working at night shifts.Tôi tìm thấy người làm ca đêm có thể đỡ giúp cậu vụ theo dõi.I found someone from the night shift to relieve you on your stakeout.Một ví dụchứng minh với những công nhân làm ca đêm.A clear example is people who work at night shifts.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđêm hôm sau Sử dụng với động từqua đêmđêm qua nghỉ đêmđến nửa đêmđêm xuống đêm đến nhìn đêmăn đêmđêm ngủ đêm ra HơnSử dụng với danh từbầu trời đêmbóng đêmcuộc sống về đêmchợ đêmhộp đêmbướm đêmbuổi đêmhàng đêmca đêmđêm chung kết HơnVà họ cần người làm ca đêm, và họ hỏi em, trả lương gấp rưỡi đấy, vậy.And they need someone to work the night shift and they asked me. It's time and a half, so.Khoảng 1/ 3 phụ nữ ở cả hai nhóm phải làm việc ca đêm.Both groups had one in three women working on night shifts.Ông Ali mới bắt đầu làm ca đêm ở một trong những cảng mới do Trung Quốc xây ở Djibouti.Mr. Ali recently began working on overnight shifts at one of Djibouti's new Chinese-built ports.Cảnh sát Nhà nước cũng độc quyền cung cấp các dịchvụ cảnh sát ở thị trấn vào ca đêm.State Police alsoexclusively provide police services in the town on the overnight shift.Công nhân làm ca đêm có thể nhận mức lương trung bình lên đến 785 USD, kể cả làm thêm giờ.Workers who are willing to take on the night shift can see their monthly salary rise to as much as $785, including overtime.Cụ thể, kích hoạt chế độ năng lượng thấp trong cài đặtgt; pin, sau đó bắt đầu Siri vàhỏi cô ấy để cho phép ca đêm.Specifically, activate Low Power Mode in Settingsgt;Battery,then start Siri and ask her to enable Night Shift.Một ví dụ là khi Jobs làm ca đêm tại Atari và bắt Steve Wozniak thiết kế game gọi là Breakout.An early example was when Jobs was on the night shift at Atari and pushed Steve Wozniak to create a game called Breakout.Lee Hyun đi về phía trạm xe buýt lúc nửa đêm để đến bệnh viện,tìm y tá phụ trách ca đêm và hỏi.Lee Hyun went toward the night-time bus to take it to the hospital,sought the nurse in charge of night shift and asked.Gertz làm việc ca đêm tại một cửa hàng Walmart ở Colorado và đã bay đến đây vào tối thứ 4 để tham gia cuộc biểu tình.Gertz works the overnight shift at a Walmart in Colorado and flew in Wednesday night for the demonstration.Tiền lương theo giờ của Aarnes bắt đầu từ 164 kronor Na Uy( khoảng 20 đô la Mỹ),được tăng vào các ngày cuối tuần và ca đêm.Aarnes' hourly pay starts at 164 Norwegian kroner(around $20),increasing for weekend and evening shifts.Làm việc ca đêm không chỉ gây hại cho giấc ngủ của bạn, nó cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú của phụ nữ.Working the night shift isn't just harmful to your sleep schedule, it could also increase a woman's risk of breast cancer.Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế của WHO,đã tiết lộ rằng làm việc trong ca đêm có thể dẫn đến ung thư.The International Agency for Research on Cancer, which ispart of WHO, has revealed that working in night shifts may lead to cancer.Một ví dụ là khi Jobs làm ca đêm tại Atari và bắt Steve Wozniak thiết kế game gọi là Breakout.A particularly good exampleis when Jobs was working on the night shift at Atari where he encouraged Steven Wozniak to make a game called Breakout.Để giúp đỡ gia đình, CZ bắt đầulật bánh mì kẹp thịt tại McDonald, và làm ca đêm tại một trạm xăng địa phương.In order to help out his family,CZ started flipping burgers at McDonald's and working an overnight shift at a local gas station.Trong một phi công nghiêncứu, mười người đàn ông khỏe mạnh ở trong phòng thí nghiệm ngủ trong bảy ngày và hoàn thành bốn ca đêm.In a pilot study,ten healthy men stayed in a sleep laboratory for seven days and completed four night shifts.Đối với các thực tập sinh từ chối làm việc ngoài giờ và ca đêm, nhà máy yêu cầu giáo viên từ trường đuổi học sinh của mình.”.For interns who refuse to work overtime and night shifts, the factory requests teachers from their schools to fire them.”.Vào giữa tháng Giêng, PMA tuyên bố rằng có một thiếu dock không gian cho các thùng chứa,và nó loại bỏ ca đêm tại nhiều cảng.In mid-January, PMA claimed that there was a lack of dock space for containers,and it eliminated night shifts at many ports.Phụ nữ ngoài tuổi 30, những người uống rượu và làm việc ca đêm trong khi mang thai cũng có nhiều khả năng bị sẩy thai, họ nói.Women beyond their early 30s, who drank alcohol and worked night shifts during pregnancy were also more likely to miscarry, they said.Trong nghiên cứu mới này,Ma và các đồng nghiệp đã tìm hiểu thêm về mối liên hệ giữa công việc ca đêm lâu dài và nguy cơ ung thư.In the new study,Ma and colleagues sought to learn more about the link between long-term night shift work and cancer risk.Khi bạn làm việc ca đêm, chu kỳ giấc ngủ và các chức năng bình thường của cơ thể bị gián đoạn, dẫn đến nguy cơ phát triển ung thư vú.When you work the night shift, your body's sleep cycle and normal function are disrupted, resulting in a risk of breast cancer.Đó là một thế giới hoàn toàn khác với công việc mà cô đã từ bỏ trước đây, giám sát sản xuất tại PepsiCo,nơi cô thường xuyên phải làm ca đêm.It's a different world from the job she left as a production supervisor at PepsiCo,where she regularly worked the overnight shift.Bên lò số 3, trưởng ca đêm Yuri Bagdasarov muốn dừng lò ngay, nhưng kỹ sư trưởng Nikolai Fomin không cho phép.Inside reactor 3, the chief of the night shift, Yuri Bagdasarov, wanted to shut down the reactor immediately, but chief engineer Nikolai Fomin would not allow this.Những phát hiện mới này có thể giảithích vì sao công nhân ca đêm và những người không có lịch sinh hoạt điều độ thường có nguy cơ béo phì.The new findings might help explain why night-shift workers and other people who don't keep regular schedules are at greater risk for obesity.Y tá ca đêm báo cáo về mỗi bệnh nhân, kể với ca ngày về sự tiến triển của bệnh nhân và điều gì đã xảy ra vào ban đêm..The night shift nurses report on each patient, telling the day shift how the patient is doing and what happened during the night..Và tất cả những người làm ca đêm( Năm 2007, Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế phân loại công việc ban đêm là chất gây ung thư).And everyone who works the night shift(the International Agency for Research on Cancer classified nighttime work as a probable carcinogen in 2007).Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 367, Thời gian: 0.0251

Xem thêm

làm việc ca đêmworking the night shiftlàm ca đêmwork the night shiftnight-shift

Từng chữ dịch

catính từcacadanh từcasesshiftanthemsongđêmdanh từnighteveningevenightsđêmtính từovernight S

Từ đồng nghĩa của Ca đêm

night shift cá để ăncả đêm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ca đêm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ca đêm Trong Tiếng Anh Là Gì