Ca đêm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- ca đêm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ca đêm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ca đêm trong tiếng Trung và cách phát âm ca đêm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ca đêm tiếng Trung nghĩa là gì.
ca đêm (phát âm có thể chưa chuẩn)
夜班 《夜里工作的班次。》trực ca đêm值夜班。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 夜班 《夜里工作的班次。》trực ca đêm值夜班。Nếu muốn tra hình ảnh của từ ca đêm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- món hối lộ vặt tiếng Trung là gì?
- vôi tiếng Trung là gì?
- mởn mởn tiếng Trung là gì?
- những ngày ấy tiếng Trung là gì?
- bĩ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ca đêm trong tiếng Trung
夜班 《夜里工作的班次。》trực ca đêm值夜班。
Đây là cách dùng ca đêm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ca đêm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 夜班 《夜里工作的班次。》trực ca đêm值夜班。Từ điển Việt Trung
- màu tím nhạt tiếng Trung là gì?
- chảo đồng tiếng Trung là gì?
- dây buộc 3 nhựa tiếng Trung là gì?
- cố viên tiếng Trung là gì?
- khác tính tiếng Trung là gì?
- ba sinh tiếng Trung là gì?
- máy sàng đất tiếng Trung là gì?
- cầu chính tiếng Trung là gì?
- đào bới lại tiếng Trung là gì?
- tiền vệ thủ tiếng Trung là gì?
- cưỡi ngựa xem hoa tiếng Trung là gì?
- Prague tiếng Trung là gì?
- trái cổ tiếng Trung là gì?
- lụa tơ vàng mỏng tiếng Trung là gì?
- Hứa Loan tiếng Trung là gì?
- bể cạn tiếng Trung là gì?
- công trình cho thầu bên trong tiếng Trung là gì?
- độc lập tự chủ tiếng Trung là gì?
- trời nam biển bắc tiếng Trung là gì?
- bộ tư pháp tiếng Trung là gì?
- thay đổi bộ mặt tiếng Trung là gì?
- chanh tiếng Trung là gì?
- xanh xao tiếng Trung là gì?
- nhìn thấu suốt tiếng Trung là gì?
- đeo đẳng tiếng Trung là gì?
- dây thép tiếng Trung là gì?
- thị thực hộ chiếu tiếng Trung là gì?
- huy hiệu tiếng Trung là gì?
- khiêm tốn tiếng Trung là gì?
- đoạt huy chương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Ca đêm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ca đêm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ca đêm In English - Glosbe Dictionary
-
Ca đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ca đêm - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
LÀM CA ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CA ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ca đêm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"ca đêm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Unit 2: Ways Of Working - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Ca đêm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NIGHT SHIFT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Tăng Ca Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "ca đêm" - Là Gì?