Cá đuối điện Nhiều đốm – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Đối với các định nghĩa khác, xem Cá đuối điện nhiều chấm.
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| Diplobatis pictus | |
|---|---|
| Tình trạng bảo tồn | |
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Animalia |
| Ngành (phylum) | Chordata |
| Lớp (class) | Chondrichthyes |
| Bộ (ordo) | Torpediniformes |
| Họ (familia) | Narcinidae |
| Chi (genus) | Diplobatis |
| Loài (species) | D. pictus |
| Danh pháp hai phần | |
| Diplobatis pictusG. Palmer, 1950 | |
| Danh pháp đồng nghĩa | |
| |
Cá đuối điện nhiều đốm (danh pháp khoa học: Diplobatis pictus) là một loài cá đuối điện trong họ Narcinidae, Đại Tây Dương từ đông nam Venezuela đến cửa sông Amazon ở Brasil. Nó được phổ biến trên các loại bề mặt mềm ở độ sâu 2–120 m.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b de Carvalho, M.R. and McCord, M.E. (2006). Diplobatis pictus. 2008 Sách đỏ IUCN. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế 2008. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2009.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu liên quan tới Diplobatis pictus tại Wikispecies
Tư liệu liên quan tới Diplobatis pictus tại Wikimedia Commons
Bài viết về Cá sụn này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Loài sắp nguy cấp theo Sách đỏ IUCN
- Diplobatis
- Động vật được mô tả năm 1950
- Sơ khai Lớp Cá sụn
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Cá đuối Tiếng Pháp
-
• Cá đuối, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Pháp, Raie | Glosbe
-
Cá đuối Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"cá đuối" Tiếng Pháp Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rajidae – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÁ ĐUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá đuối ó – Wikipedia Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Mante - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Cá đuối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
LES POISSONS 1. La... - Từ Vựng Tiếng Pháp Theo Chủ đề | Facebook
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Pháp :: Bài Học 68 Chợ Hải Sản - LingoHut
-
Hát Karaoke Bằng Cá đuối 4+ - App Store