Cá đuối Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cá đuối tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | cá đuối (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cá đuối | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cá đuối tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cá đuối trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá đuối tiếng Pháp nghĩa là gì.
cá đuối(zool.) raieXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá đuối trong tiếng Pháp
cá đuối. (zool.) raie.
Đây là cách dùng cá đuối tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá đuối trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cá đuối
- nể lời tiếng Pháp là gì?
- bã nhờn tiếng Pháp là gì?
- kim cổ tiếng Pháp là gì?
- quân bị tiếng Pháp là gì?
- hỉ mũi tiếng Pháp là gì?
- hẫng chân tiếng Pháp là gì?
- huyện đội tiếng Pháp là gì?
- máy công cụ tiếng Pháp là gì?
- nguyên nhân học tiếng Pháp là gì?
- tím than tiếng Pháp là gì?
- trấn yểm tiếng Pháp là gì?
- mụn con tiếng Pháp là gì?
- thủ dâm tiếng Pháp là gì?
- hãnh diện tiếng Pháp là gì?
- binh khí tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Cá đuối Tiếng Pháp
-
• Cá đuối, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Pháp, Raie | Glosbe
-
"cá đuối" Tiếng Pháp Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rajidae – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá đuối điện Nhiều đốm – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÁ ĐUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá đuối ó – Wikipedia Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Mante - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Cá đuối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
LES POISSONS 1. La... - Từ Vựng Tiếng Pháp Theo Chủ đề | Facebook
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Pháp :: Bài Học 68 Chợ Hải Sản - LingoHut
-
Hát Karaoke Bằng Cá đuối 4+ - App Store