Cá đuối Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cá đuối tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | cá đuối (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cá đuối | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cá đuối tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cá đuối trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá đuối tiếng Pháp nghĩa là gì.
cá đuối(zool.) raieXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá đuối trong tiếng Pháp
cá đuối. (zool.) raie.
Đây là cách dùng cá đuối tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá đuối trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cá đuối
- tréo ngoảy tiếng Pháp là gì?
- chết cười tiếng Pháp là gì?
- mang bệnh tiếng Pháp là gì?
- lạc hầu tiếng Pháp là gì?
- rộng muối tiếng Pháp là gì?
- nhí nháy tiếng Pháp là gì?
- phi giai cấp tiếng Pháp là gì?
- thấy mồ tiếng Pháp là gì?
- thám hiểm tiếng Pháp là gì?
- quở quạng tiếng Pháp là gì?
- lồng bàn tiếng Pháp là gì?
- chiến sĩ tiếng Pháp là gì?
- đo ván tiếng Pháp là gì?
- trang bị tiếng Pháp là gì?
- khởi động tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Cá đuối Tiếng Pháp
-
• Cá đuối, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Pháp, Raie | Glosbe
-
"cá đuối" Tiếng Pháp Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rajidae – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá đuối điện Nhiều đốm – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÁ ĐUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá đuối ó – Wikipedia Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Mante - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Cá đuối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
LES POISSONS 1. La... - Từ Vựng Tiếng Pháp Theo Chủ đề | Facebook
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Pháp :: Bài Học 68 Chợ Hải Sản - LingoHut
-
Hát Karaoke Bằng Cá đuối 4+ - App Store
cá đuối (phát âm có thể chưa chuẩn)