Từ Cá đuối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
cá đuối | - dt. Cá biển, cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng, xoè hai bên, đuôi dài. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
cá đuối | dt. Cá biển, cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng, xoè hai bên, đuôi dài. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
cá đuối | dt Loài cá biển mình giẹp, hình vuông, có đuôi dài: Nước lên cá đuối ăn theo, lái buôn hết gạo bỏ neo cầm chừng (cd). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
cá đuối | d. Cá biển mình giẹp, hình vuông, có đuôi dài. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- cá gáy
- cá gáy hoá rồng
- cá gặp nước, rồng gặp mây
- cá hanh
- cá háo sáu sọc
- cá hấp chua ngọt
* Tham khảo ngữ cảnh
Năm phút sau , tài Nhì và Xuân cùng kéo nhau vào Nghị Hách ngồi lên , bảo : Thằng Xuân , mày lấy cái roi cá đuối lên đây. |
Đến lúc thằng Xuân xách cái roi cá đuối lên rồi và đã đứng khoanh tay chờ lệnh rồi Nghị Hách mới hỏi. |
Nghị Hách từ tốn đưa cho nó cái roi cá đuối rồi lên ngồi sập. |
Sáng nay (22/9) , một nhà hàng ở TP Hà Nội mua được một con ccá đuốinước ngọt khổng lồ , nặng 216kg , chiều dài 3 ,2m , chiều rộng 1 ,9m. |
Được biết , hiện ở Việt Nam , ccá đuốinước ngọt "khủng" nhất từng xuất hiện chỉ có cân nặng khoảng 163 kg , do một ngư dân ấp Tân Hòa B xã Tân An , thị xã Tân Châu , An Giang trong lúc kéo ghe cào trên sông Tiền đã bắt được. |
cá đuốinước ngọt khủng lồ , nặng chưa từng thấy vừa đi máy bay về Việt Nam , đáp xuống một nhà hàng ở trên đường Cầu Giấy. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): cá đuối
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cá đuối Tiếng Pháp
-
• Cá đuối, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Pháp, Raie | Glosbe
-
Cá đuối Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"cá đuối" Tiếng Pháp Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rajidae – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá đuối điện Nhiều đốm – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÁ ĐUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá đuối ó – Wikipedia Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Mante - Wiktionary Tiếng Việt
-
LES POISSONS 1. La... - Từ Vựng Tiếng Pháp Theo Chủ đề | Facebook
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Pháp :: Bài Học 68 Chợ Hải Sản - LingoHut
-
Hát Karaoke Bằng Cá đuối 4+ - App Store