Cá đuối In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cá đuối" into English
ray, skate, stingray are the top translations of "cá đuối" into English.
cá đuối noun grammar + Add translation Add cá đuốiVietnamese-English dictionary
-
ray
nounTôi nhìn thấy một con cá đuối to bằng cả chiếc máy bay đang chở tôi.
I saw a manta ray that looked as big as the plane I was flying in.
GlosbeMT_RnD -
skate
noun GlosbeMT_RnD -
stingray
nounkhi chúng tôi tìm thấy con cá đuối phản quang xanh này
when we found green fluorescence in the stingray,
GlTrav3
-
Less frequent translations
- thornback
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cá đuối" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cá đuối" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cá đuối Tiếng Anh Là Gì
-
CÁ ĐUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Cá đuối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁ ĐUỐI - Translation In English
-
'cá đuối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tên Gọi Một Số Loài Sinh Vật Biển Tiếng Anh - VnExpress
-
CÁ ĐUỐI BỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì
-
Cá đuối Tên Tiếng Anh Là Gì? Sống ở đâu? Giá Bao Nhiêu Tiền 1kg?
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
Tra Từ Cá đuối - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "cá đuối" - Là Gì?