Từ điển Việt Anh "cá đuối" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
cá đuối
cá đuối- noun
- Ray
- Cá đuối hai mõm (devil-fish)
- Ray
ray |
skate |
|
cá đuối
nhóm cá sụn, sống ở biển. Mình dẹt, phẳng, có bề rộng lớn. Vây ngực dẹt, vây đuôi và đuôi nhỏ. Được chia thành 2 bộ: bộ Cá đuối thường (Rajiformes) không có cơ quan phát điện; bộ CĐ điện (Torpediniformes) có cơ quan phát điện. Bộ CĐ thường gồm nhiều họ: CĐ đĩa (Platyrhinidae), CĐ bướm (Gymnuridae), ngoài ra còn có các họ Cá ó như Cá ó thường (Myliobatidae), Cá ó dơi (Mobulidae), Cá ó một hàng răng (Aetobatidae), Cá ó mõm bò (Rhinopteridae). Bộ CĐ điện có 2 họ: CĐ điện hai vây lưng (Torpedinidae) và CĐ điện một vây lưng (Narkidae). CĐ rất đa dạng, nặng từ vài kilôgam đến trên một tấn, dài từ vài chục centimét đến 6 - 7 m. Phần lớn là cá đáy. Ăn chủ yếu các loài động vật trôi nổi, động vật đáy, thân mềm, giáp xác, cá con. Đẻ trứng, một ít loài đẻ con. Phân bố rộng ở nhiều độ sâu, từ vùng cạn ven bờ đến vùng sâu 2.500 - 2.700 m. Ở Việt Nam, đã phát hiện 33 loài, thuộc16 chi, 10 họ. Loài có giá trị kinh tế đáng kể nhất: CĐ bồng gai (Dasyatis uarnak; tk. CĐ gấm) có thể dài đến 2 m, được khai thác chủ yếu bằng lưới kéo đáy; CĐ lưỡi cày sao (Rhynchobatus djidensis) thân có nhiều chấm trắng như sao, có thể dài tới 3 m, nặng tới 225 kg, thịt ngon, thường đánh bắt bằng lưới và câu. Một số loài như CĐ điện Bắc Bộ (Narcine tonkinensis), CĐ điện mũi hếch (N. brevilabiata), cá thụt (N. timlei) không có giá trị kinh tế.
- dt. Cá biển, cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng, xoè hai bên, đuôi dài.
nd. Cá biển cùng họ với cá nhám, thân giẹp hình dĩa, vây ngực rộng xòe ra hai bên.Từ khóa » Cá đuối Tiếng Anh Là Gì
-
CÁ ĐUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Cá đuối In English - Glosbe Dictionary
-
Cá đuối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁ ĐUỐI - Translation In English
-
'cá đuối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tên Gọi Một Số Loài Sinh Vật Biển Tiếng Anh - VnExpress
-
CÁ ĐUỐI BỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì
-
Cá đuối Tên Tiếng Anh Là Gì? Sống ở đâu? Giá Bao Nhiêu Tiền 1kg?
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
Tra Từ Cá đuối - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)