鯛 【たい】 Cá tráp. 鯛 【たい】 Cá tráp / Photo: tenki.jp. 鯖 【さば】 Cá thu. 鯖 【さば】 Cá thu / Photo: https://ledge.ai. 鮭【さけ】 Cá hồi . 鮭【さけ】 Cá hồi / Photo: https://macaro-ni.jp. 秋刀魚【さんま】 Cá thu đao. ... 鮪 【まぐろ】 Cá ngừ đại dương. ... 鰯 【いわし】 Cá mòi. ... 飛魚【とびうお】 Cá chuồn. ... メカジキ Cá kiếm.
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2020 · Các loại cá bằng tiếng Nhật ... Cũng là cá hồi mà có 2 tên khác nhau: サーモン và さけ khác nhau ở điểm gì? khác nhau đó là cá hồi サーモン thì ăn ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2022 · Cá hồi trong tiếng Nhật là “sake” (鮭), ngoài ra cũng có khi được gọi là “saamon” (サーモン), vốn là cách...
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2016 · Tên các loài cá bằng tiếng Nhật · 1. カレイ(鰈) = Cá bơn (Righteye flounders) · 2.トビウオ(飛魚) = Cá chuồn (Flying fish) · 3.タイ(鯛)= Cá ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2021 · Trong tiếng Nhật, "cá hồi" gọi là gì nhỉ? 鮭(サケ、シャケ)hay サーモン? サーモン chỉ là phiên âm tiếng Anh của Salmon, còn thực chất ...
Xem chi tiết »
Danh sách một số loại cá và hải sản Nhật Bản ; 40, Karei, カレイ(鰈) ; 41, Samma, サンマ(秋刀魚 = thu đao ngư) ; 42, Kisu, キス(鱚、鼠頭魚) ; 43, Shima-aji ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · 1. マス (masu): cá hồi · 2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm · 3. ウナギ (unagi): con lươn · 4. ヒラメ (hirame): cá bơn · 5. アリゲーター (arige-ta-): ...
Xem chi tiết »
cá hồi trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cá hồi (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
鮪 maguro: Cá ngừ đại dương. 鮭 sāmon: Cá hồi. タコ tako: Bạch tuột.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2018 · Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá nước mặn · サメ=鮫 (giao) Same : Cá mập · エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚) Ei : Cá đuối · クジラ=鯨 (kình) Kujira : ...
Xem chi tiết »
Cá hồi tiếng Nhật là: 鮭(さけ): cá hồi ... Cá tráp đỏ タイ là món ăn trong hoàng cung Nhật Bản từ xa xưa.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2020 · Hôm nay hãy cũng tìm hiểu tên một số loại cá bằng tiếng Nhật cùng mình nhé. ... Cá nóc. 10. 鯖. 【さば】. Cá thu. 11. 鮭. 【さけ】. Cá hồi.
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · 1. マス (masu): cá hồi · 2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm · 3. ウナギ (unagi): con lươn. tu vung tieng nhat ve loai ca · 4. ヒラメ (hirame): cá bơn.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · Trong bài viết này, KVBro xin giới thiệu với bạn đọc TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ... + サーモン: cá hồi ... + 鰤(ぶり):cá cam Nhật (loại tự nhiên)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Hồi Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá hồi trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu