Cả Lũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- cả lũ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cả lũ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cả lũ trong tiếng Trung và cách phát âm cả lũ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cả lũ tiếng Trung nghĩa là gì.
cả lũ (phát âm có thể chưa chuẩn)
成群; 全伙 《较多的人或动物聚集在一起野马喜欢成群地吃草或活动。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 成群; 全伙 《较多的人或动物聚集在一起野马喜欢成群地吃草或活动。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cả lũ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chữ Triện tiếng Trung là gì?
- suất cơm tiếng Trung là gì?
- không cao tiếng Trung là gì?
- thay đổi dự tính tiếng Trung là gì?
- chồn mướp tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cả lũ trong tiếng Trung
成群; 全伙 《较多的人或动物聚集在一起野马喜欢成群地吃草或活动。》
Đây là cách dùng cả lũ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cả lũ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 成群; 全伙 《较多的人或动物聚集在一起野马喜欢成群地吃草或活动。》Từ điển Việt Trung
- đập dọ sắt tiếng Trung là gì?
- phụ hệ tiếng Trung là gì?
- khăm tiếng Trung là gì?
- cỏ cây tiếng Trung là gì?
- phát điện bằng sức nước tiếng Trung là gì?
- để tiếng Trung là gì?
- đường ảo tiếng Trung là gì?
- cái gối tiếng Trung là gì?
- bài nói chuyện tiếng Trung là gì?
- doanh trại quân đội tiếng Trung là gì?
- thăng bằng luận tiếng Trung là gì?
- xoá bỏ nghi ngờ tiếng Trung là gì?
- kẹo bẩn tiếng Trung là gì?
- chuôi bóng đèn tiếng Trung là gì?
- vẫn hợp tiếng Trung là gì?
- âu tiếng Trung là gì?
- một đoạn tiếng Trung là gì?
- diễu tiếng Trung là gì?
- quần chúng tiếng Trung là gì?
- không liên tục tiếng Trung là gì?
- cải lương tiếng Trung là gì?
- Lai Thuỷ tiếng Trung là gì?
- ra trận tiếng Trung là gì?
- ban quản đốc tiếng Trung là gì?
- giéc ma ni tiếng Trung là gì?
- răng chó tiếng Trung là gì?
- kết bè kết cánh tiếng Trung là gì?
- ca phê in tiếng Trung là gì?
- miễn nghị tiếng Trung là gì?
- châu chấu đá voi tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cả Lũ Là Gì
-
'cả đàn Cả Lũ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'chết Cả Lũ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "lũ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Lũ - Từ điển Việt
-
Từ Cả đàn Cả Lũ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Lũ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cả Lũ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cả đàn Cả Lũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lụt – Wikipedia Tiếng Việt