CA NÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "ca nô" trong Anh là gì? vi ca nô = en volume_up speedboat chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "ca nô" trong tiếng Anh

ca nô {danh}

EN
  • volume_up speedboat

Bản dịch

VI

ca nô {danh từ}

1. hàng hải học ca nô volume_up speedboat {danh} (motorboat)

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "speedboat" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Since this place is an island ship, trawlers, speedboats, river liners (known as launch) are the main transports to travel into various cities. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
And this time we also added a speedboat. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It was part of a package that included a strip of waterfront property, a speedboat, and a tugboat. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Only six were ever accounted for, in the three bipod speedboats on the lake. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Major inhabited islands within the municipality are served by smaller scale ferries and speedboat fleets.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "ca nô" trong tiếng Anh

ca danh từEnglish
  • case
ca động từEnglish
  • sing
ca kiện tụng danh từEnglish
  • case
ca pô danh từEnglish
  • bonnet
  • cowling
ca khúc danh từEnglish
  • song
ca ngợi động từEnglish
  • praise
  • adulate
  • sing the praise of
ca ngợi danh từEnglish
  • praise
ca tụng động từEnglish
  • eulogize
  • extol
  • adulate
ca dao danh từEnglish
  • folk song
ca làm việc danh từEnglish
  • shift
nông nô danh từEnglish
  • bondman
người theo chủ nghĩa bãi nô danh từEnglish
  • abolitionist
ca phê in danh từEnglish
  • caffeine
ca cao danh từEnglish
  • cocoa
ca nhạc danh từEnglish
  • music

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • ca chuẩn
  • ca dao
  • ca khúc
  • ca kiểm thử đơn vị
  • ca kiện tụng
  • ca kịch
  • ca làm việc
  • ca lâu
  • ca ngợi
  • ca nhạc
  • ca nô
  • ca phê in
  • ca pô
  • ca sinh bốn
  • ca sinh ngược
  • ca sĩ
  • ca tai nạn mà người phạm tội bỏ trốn không báo cảnh sát
  • ca tụng
  • ca vũ kịch
  • ca-bin
  • ca-lo
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Ca Nô Nghĩa Tiếng Anh Là Gì