Từ điển Tiếng Việt "ca Nô" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
ca nô
- ca-nô (F. canot) dt. Thuyền máy cỡ nhỏ, mạn cao, có buồng máy, buồng lái, dùng chạy trên quãng đường ngắn: dùng ca-nô để đẩy phà ca-nô áp vào mạn tàu lái ca-nô.
(Ph. canot), phương tiện vận tải đường thuỷ, hoạt động nhờ động cơ đốt trong, dùng nhiên liệu là xăng hoặc dầu. CN có nhiều loại khác nhau về hình dạng, kích thước và công suất. Thường dùng để chở người, lai dắt phà, xà lan, phục vụ du lịch hoặc thể thao (lướt ván và các dịch vụ khác, vv.).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhca nô
ca nô- noun
- motor boat; speed boat
Từ khóa » Ca Nô Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
→ Ca Nô, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CA NÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ca Nô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CA NÔ - Translation In English
-
CA NÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "ca Nô" - Là Gì?
-
Cano Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Ca Nô | Vietnamese Translation
-
Ca Nô Tiếng Anh Là Gì
-
'ca-nô' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Canô Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Về Ca Nô Trong Anh Ngữ - Bierelarue
-
Cano Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News