CA NÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CA NÔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từca nôcanoexuồngca nôchiếc xuồngcanôthuyềncanocanoesxuồngca nôchiếc xuồngcanôthuyềncanocanoeingxuồngca nôchiếc xuồngcanôthuyềncano

Ví dụ về việc sử dụng Ca nô trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi thủy triều lên,anh có thể cần đến ca nô.During high tide you may need a canoe.Nhận xe đạp, xe hơi, ca nô hoặc chỉ một chiếc ba lô và con chó của bạn.Get your bike, car, canoe or just a backpack and your dog.Bạn phải mất 20- 30 phút để đến nơi đó bằng thuyền hoặc ca nô.It takes you 20-30 minutes to visit that place by boat or canoe.Bây giờ nó là một nơi tuyệt vời để bơi lội, ca nô và câu cá vào mùa hè hoặc cá băng vào mùa đông.Now it's a great place to swim, canoe and fish in summer or ice-fish in winter.Những người tham gia đã đi dạo thong thả quanh hồ, và một số thậm chí đã đi ca nô.Participants went for leisurely walks around the lake, and some even went canoeing.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchế độ nô lệ vấn đề nô lệ mua nô lệ nô lệ bỏ trốn chống nô lệ Sử dụng với danh từnô lệ nông nôhung nôca nôchủ nôcựu nô lệ nữ nô lệ chủ nô lệ loại nô lệ HơnNhặt nhịp độ một chút và đi ca nô trên sông Hillsborough hoặc thưởng thức một vòng golf.Pick up the pace a little and go canoeing on the Hillsborough River or enjoy a round of golf.Từ Hội An các bạn có 2 loại phương tiệnđể ra Cù Lao Chàm là ca nô và tàu gỗ.From Hoi An, there're two kinds of transportation that canget you to the islands which are wooden ship and canoe.Débora Nazareno thường đến với những người Ecuador bằng ca nô, vì thế, bà có chiếc ghế thuyền của riêng mình.Débora Nazareno frequently traveled those Ecuadorian waterways by canoe, so she had her own boat seat.Từ năm 1988, tác phẩm của cô đã được xuất bản trên nhiều phương tiện,bao gồm Báo chí Phụ nữ và Báo chí ca nô.Since 1988, her work has been published in several mediums,including The Women's Press and Canoe Press.Bạn có thể lựa chọn thưởng thức tuyến đường bằng xe hơi, ca nô, thuyền kayak, xe đạp, thuyền máy hoặc đi bộ.You may choose to enjoy the route by car, canoe, kayak, bicy- cle, motor boat, or on foot.Lên kế hoạch cho một chuyến đi lãng mạn đến nhà trọ này có hồ bơi ngoài trời,sân tennis và bãi biển riêng với ca nô và thuyền chèo.Plan a romantic trip to this inn which has an outdoor swimming pool,a tennis court and a private beach with canoes and paddle boats.Bạn cũng có thể thưởng thức vẻ đẹp của nó từ thuyền kayak hoặc ca nô, hoặc chỉ bằng cách ngồi trên một tảng đá ở bờ của nó.You can also enjoy its beauty from a kayak or canoe, or just by sitting on a rock at its bank.Bart Simpson có xuồng,ông đã sử dụng ca nô để bắt một tên trộm, bạn sử dụng chuột để bắn những tên trộm đó, và tránh chướng ngại vật trên sông.Bart Simpson has canoe, he used canoes to catch a thief, you use the mouse to shoot the thief that, and dodge obstacles in the river.Chúng tôi đã quyết định trước khi chúng ta chia rẽ chúng ta trong ca nô mà chúng tôi là hai cô gái và guy trong xuồng mỗi.We had already decided before that we would divide us in the canoes that we were two girls and one guy in each canoe.Nhà đảo của chúng tôi đã được phát hiện bởi nhà thám hiểm dũng cảm và di sản của họ truyền cảm hứng cho chúng tanoi theo trong sự trỗi dậy của ca nô đôi vỏ của họ.Our island home was discovered by courageous voyagers andtheir legacy inspires us to follow in the wake of their double-hulled canoes.Theo thông tin chính thức, ông này chết đuối trong tai nạn ca nô gần căn nhà nghỉ cuối tuần tại Rock Point, Maryland.According to the official story, he drowned in a canoeing accident near his weekend home in Rock Point, Maryland.Nhìn tận mắt các loài chim và động vậttrong Công Viên Quốc Gia Nitmiluk từ tàu du lịch thiên nhiên hoặc ca nô xuôi dòng Sông Katherine.Get up close to the birds andanimals of Nitmiluk National Park on a nature cruise or canoe down the Katherine River.Gỗ của bạch dương giấy được sử dụng trong sản xuất giấy và cũng được sử dụng trong nội thất sản xuất, đồ chơi, sân bóng rổ trong nhà,cửa ra vào và ca nô.Wood of the paper birch is used in the production of paper and also used in manufacturing furniture, toys, indoor basketball courts,doors and canoes.Hãy xuống nước trong chuyến đi ca nô 2 tiếng đồng hồ với hướng dẫn viên chuyên nghiệp, lướt sóng trên dòng sông yên tĩnh trải dài qua các khu rừng và núi rừng tươi tốt.Take to the water on a 2-hour canoe ride with a professional guide, paddling on a calm river that winds through lush forests and mountains.Công viên cung cấp cho du khách những khu vườn xinh đẹp, thuyền kayak và ca nô để thuê trong những tháng ấm áp hơn và một số đường mòn đi bộ, chạy bộ và đi xe đạp.The park provides visitors with beautiful gardens, kayaks and canoe to rent in the warmer months, and a number of walking, jogging, and cycling trails.Ngoài ra, hy vọng sẽ được ca nô, máy bay trực thăng, xe jeep và vấn đề quân sự sẽ là cách duy nhất để đi lại, và bạn có thể sẽ muốn đi với một hướng dẫn.Beyond that, expect to be in canoes, helicopters, and military issue jeeps will be the only way of getting around, and you will likely want to go with a guide.Cô kể lại việc đánh nhau với những con cá sấu, bị kẹt trong mộtcơn lốc xoáy và cù một con hà mã bằng chiếc ô của mình đến mức nó phải dời ra khỏi mạn ca nô của cô.She recalls fighting with crocodiles, being caught in a tornado,and tickling a hippopotamus with her umbrella so that he would leave the side of her canoe.Bên cạnh những phươngtiện đi lại thông thường như ca nô, taxi, tàu cao tốc và phà, khách tham quan còn có thể sang đảo Hòn tre bằng hệ thống cáp treo dài 3.320 m.Besides the usual means of transportation such as canoes, taxis, speedboats and ferries, visitors can also go to Hon Tre island by cable system 3.320m long.Từ Cầu Tàu 914, ca nô hoặc tàu sẽ đưa du khách đến hòn Bảy Cạnh hoặc hòn Tài để chinh phục thiên nhiên và khám phá sinh cảnh rừng ngập mặn hình thành trên bãi san hô….From Pier 914, canoes or ships will take visitors to Bay Canh island or Tai island to conquer nature and explore the mangrove habitat formed on coral reefs.Để đắm mình hoàn toàn trong công viên, bạn có thể dựng lều hoặc đỗ RV tại một trong ba khu cắm trại vàthuê ca nô, thuyền kayak và ván chèo từ những nhượng bộ ở hai bờ bắc và nam.To fully immerse yourself in the park you can pitch your tent or park your RV at one of the three campgrounds andrent canoes, kayaks and paddle-boards from the concessions on both the north and south shores.Đường đua ca nô Slalom Kraków- Kolna là một đường đua nước nhân tạo ở Ba Lan, ở bờ nam sông Vistula, ở ngoại ô Kolna, cách 10 về phía tây Krakow.The Kraków-Kolna Canoe Slalom Course is an artificial whitewater course in Poland, on the south bank of the Vistula River, in the suburb of Kolna, 10 kilometres(6 mi) west of Krakow.Trạm Dòng Khoa học biển có cả một phòng thí nghiệm và ướt- khô- phòng thí nghiệm,truy cập trực tiếp tới Tampa Bay, và ca nô, thuyền kayak, và bốn tàu nghiên cứu trợ khác nhau, bao gồm cả các BIOS, một tàu nghiên cứu SCUBA- ready 44- foot.The Marine Science Field Station has both a wet-lab and a dry-lab,direct access to Tampa Bay, and canoes, kayaks, and four different powered research vessels, including the B.I.O.S., a 44-foot S.C.U.B.A.-ready research vessel.Thùy Dương resort chúng tôicó dịch vụ cho thuê ca nô dù, ca nô thường nhằm phục vụ cho những du khách có nhu cầu khám phá cảnh đẹp của biển, đem lại những cảm giác sảng khoái cho quý khách.Thuy Duong resort we offer rental canoes through, canoes often to cater for tourtists wishing to explore the beauty of the sea, giving the refreshing feeling to you.Các tiện nghi giải trí của khách sạn,bao gồm thuyền, ca nô, đường mòn đi bộ đường dài, tắm suối nước nóng, sân gôn( trong vòng 3 km) được thiết kế để trốn thoát và thư giãn.The property's recreational facilities, which include boats, canoe, hiking trails, hot spring bath, golf course(within 3 km) are designed for escape and relaxation.Các dịch vụ thể thao biển như chèo thuyền Kayak, dù lượn- ca nô kéo hoặc lướt ván cũng sẽ được đưa vào hoạt động trong thời gian ngắn, giúp những phút giây tại Muine bay resort của khách hàng đều là những thời khắc khó quên.Beach activities such as kayaking, parasailing- canoeing or windsurfing pull will be put into operation in a short time, help in guests' memories unforgettable moments when staying at Muine Bay resort.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 73, Thời gian: 0.0229

Từng chữ dịch

catính từcacadanh từcasesshiftanthemsongdanh từslaveslaverynoahservant S

Từ đồng nghĩa của Ca nô

canoe xuồng chiếc xuồng cả nóngcả nội bộ và bên ngoài

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ca nô English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ca Nô Nghĩa Tiếng Anh Là Gì