Cà Ri Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
curry, curry là các bản dịch hàng đầu của "cà ri" thành Tiếng Anh.
cà ri noun + Thêm bản dịch Thêm cà riTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
curry
noundish made with curry powder [..]
Một cà ri xanh cho cô và một cà ri xanh cho tôi.
The green curry is for you, and the other green curry is for me.
en.wiktionary.org -
curry
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cà ri " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cà ri + Thêm bản dịch Thêm Cà riTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
curry
verb noundish whose origins are in South and Southeast Asian cuisines
Cà ri nóng Ấn Độ làm từ những quả ớt chín đỏ.
Really, really hot Indian curry they make with red chili peppers.
wikidata
Bản dịch "cà ri" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bột Cà Ri Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bột Cà Ri – Wikipedia Tiếng Việt
-
BỘT CÀ RI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Bột Ca Ri Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Bột Ca Ri Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "ca Ri" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cà-ri Bằng Tiếng Anh
-
CÀ RI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bột Cà Ri 3.5gr - Vianco - Gia Vị Việt Ấn - Nguyên Liệu Thiên Nhiên
-
Bột Cà Ri Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
9 Công Thức Nấu Cà Ri đơn Giản Dành Cho Nàng Hậu đậu
-
Bột Cà Ri Hiệu Ông Già Ấn Độ 3.5g - Curry Powder | Shopee Việt Nam
-
Trả Lời Tên Các Loại Gia Vị Bằng Tiếng Anh