Từ điển Việt Anh "ca Ri" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ca ri" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ca ri

ca ri
  • noun
    • curry powder
      • cari gà: chicken curry
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ca ri

- ca-ri dt. (ấn-độ: curry) Bột gia vị gồm ớt và nghệ: Thịt gà xốt bột ca-ri.

Từ khóa » Bột Cà Ri Trong Tiếng Anh Là Gì