CÀ RI CỪU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÀ RI CỪU " in English? cà ri cừumutton currycà ri cừu

Examples of using Cà ri cừu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn chưa bao giờ có nhiều gia vị cà ri cừu trước khi không thử nó vào một ngày trò chơi!If you have never had spicy lamb curry before don't try it on game day!Theo truyền thống, Roti Canai được ăn cùng với nhiều loại cà ri nóng, cay như dahl(cà ri đậu lăng), cà ri cừu hoặc cà ri gà.Traditionally, it is consumed with various hot,spicy curries such as dahl(lentil curry), mutton or chicken curry..Tuy ở đây có cả món ăn Bắc và Nam Ấn,như món gà masala, cà ri cừu, và gà tandoori, món ăn đặc trưng ở đây chắc chắn là món cà ri đầu cá đậm đà.Though it offers a mix of North and South Indian fare,like chicken masala, mutton curry, and tandoori chicken, its signature is definitely the rich fish head curry..Dê và cừu bị giết thịt trong ngày lễ Hồi giáo Eid ul Adha, do đó các món dê/ cừu như sate kambing( sate dê)và gulai kambing( cà ri cừu) thường được tiêu thụ trong lễ hội.Goats and sheep are slaughtered during the Eid ul Adha Muslim religious holiday, resulting in goat/lamb dishes such as sate kambing(goat satay)and gulai kambing(mutton curry) being commonly consumed during the festival.Các du khách muốn thỏa cơn thèm gia vị nên gọi món cà ri cá vàmasala cừu( cà ri cừu, từ này có nghĩa đen là các loại gia vị).Visitors hankering to have their spice fix should order their fish curry andmutton masala(or mutton curry;‘masala' means spices).Combinations with other parts of speechUsage with verbsđếm cừunuôi cừulốt cừuthịt cừu nướng ăn thịt cừuUsage with nounscon cừuthịt cừulông cừuđàn cừungười chăn cừubầy cừusữa cừucừu dolly chú cừucừu con MoreCác du khách muốn thỏa cơn thèm gia vị nên gọi món cà ri cá vàmasala cừu( cà ri cừu, từ này có nghĩa đen là các loại gia vị).Visitors hankering to have their spice fix should order their fish curry andmutton masala(mutton curry, the word translates literally to spice/spices).Ngoài ra,Sheron còn chuẩn bị món Thịt Cừu Viên Cà- ri thật ấn tượng với hương vị thơm ngon và đậm đà.Plus, Sherson prepares Curried Lamb Meat Balls that are bursting with juicy and aromatic flavors.Món ăn này được nấu từ khoai tây và thịt cừu băm nhỏ hoặc cà ri gà, tuy đơn giản nhưng Aloo Keema lại có hương vị rất đặc trưng và thơm ngon.This dish is made from potato and minced lamb or chicken curry, though simple but Aloo Keema has a very unique dish and has delicious flavor.Bunny chows, một nửa ổ bánh mì với các bên trong thay thế bằng thịt cừu hoặc thịt bò cà ri là một món ăn không thể bỏ qua khi đi du lịch đến KwaZulu Natal.Bunny chows, half a loaf of bread with the inside replaced by lamb or beef curry is a dish not to be missed when traveling to KwaZulu Natal.Khao Soi gồm mì trứng rán và mì trứng luộc,chan một loại sốt như cà- ri làm từ nước cốt dừa, ăn kèm thịt bò, thịt cừu, rau thơm, giá….Khao Soi consists of fried egg noodles and boiledegg noodles, a kind of sauce like curry made from coconut milk, served with beef, mutton, herbs, prices….Nếu bạn đã từng ghé thăm Sapporo chỉ một ngày và chỉ có thời gian để ăn một bữa, mặc dù miso ramen,cua và thịt cừu nướng đều hấp dẫn, tôi khuyên bạn nên thử món cà ri súp!If you ever visit Sapporo for just one day and only have time to eat one meal, although miso ramen,crab, and lamb barbeque are all appealing, I recommend trying soup curry!Món đậu hầm, cà ri cá, thịt cừu hầm sữa chua, lá cà ri pho mát. cà ri thịt cay.Mooli moong dal, bagara baingan, banjara gosht, paneer methi chaman, mutton vindaloo.Vỏ dày được cắt thành miếng nhỏ và nấu chín( hoặc xanh hoặc chín) trong các món thịt bò,thịt cừu và cà ri cá.The thick rind is cut into small pieces and cooked(either green or ripe) in beef, mutton,and fish curries.Thực đơn ở đây là sự pha trộn món ăn Châu Á vàquốc tế như cà ri vịt xông khói và thịt cừu Ma- rôc hầm.The menu is a hybrid of Asian andinternational dishes such as smoked duck curry and Moroccan lamb stew.Cà ri nấu với shatkora và thịt bò hoặc thịt cừu hiện được phục vụ trong nhiều nhà hàng thuộc sở hữu của Bangladesh ở Anh.Curries cooked with shatkora and beef or mutton is now served in many Bangladeshi owned restaurants in the UK.Thịt được lựa chọn thường là thịt lợn hoặc thịt bò,khác với cà ri Ấn Độ thường sử dùng thịt gà hoặc thịt cừu..The meat of choice is more often pork or beef,differing from Indian curry in which chicken or mutton is usually used.Ở Myanmar nơi nó được gọi là palata,nó được ăn với cà ri hoặc nấu với trứng hoặc thịt cừu, hoặc như một món tráng miệng với đường trắng.In Myanmar where it is known as palata,it is eaten with curries or cooked with either egg or mutton, or as a dessert with white sugar.Sự kiện này có một loạt các cửa hàng đến với nhau để phục vụ các món ăn ngon nhưthịt cừu nướng của Nhật, súp cà ri, và ramen.The event features a range of shops coming together to serve delicious food such as Japanese grilled mutton,soup curry, and ramen.Thịt được lựa chọn là thường xuyên hơn thịt lợn, thịt bò,khác với cà ri Ấn Độ, trong đó thịt gà hoặc thịt cừu thường được sử dụng.The meat of choice is more often pork or beef,differing from Indian curry in which chicken or mutton is usually used.Một món cà ri Pakistan được ưa thích là Karahi, là thịt cừu hoặc thịt gà được nấu trong một vật đặc biệt gọi là Karahi, mà có hình dáng như một chiếc chảo lớn.A preferred Pakistani curry is the Karahi, which is the lamb or chicken cooked in a special object called the Karahi, which is shaped like a large pan.Thịt cừu được coi là một sự kết hợp lý tưởng với nó, nhưng thịt gà trong nước sốt cà ri, một trong những món ăn chính cho những người muốn học cách nấu một con chim, được đặc biệt đánh giá cao.Lamb is considered to be the ideal combination, but chicken in curry sauce, which is one of the main dishes for those who want to learn how to cook a bird, is especially appreciated.Hơn nữa, khu vực này nổi tiếng với Thành Cát Tư Hãn,là món thịt cừu nướng với các loại ramen độc đáo trong mỗi khu vực, chẳng hạn như ramen miso( lên men) ở Sapporo, shoyu( nước tương) ramen ở Asahikawa và mứt có hương vị cà ri ở Muroran.Further, this region is famous for the Genghis Khan, which isa type of healthy barbecue dish that uses mutton and lamb meat, and unique ramen varieties in each area, such as the miso(fermented soybeans) ramen in Sapporo, shoyu(soy sauce) ramen in Asahikawa and curry-flavored ramen in Muroran.Hãy cởi giày và trải nghiệm bữa ăn' chân trần' tại Lagnaa, gồm những món ăn truyền thống của Nam và Bắc Ấn nhưmasala thịt cừu( nước sốt từ sữa chua có vị cay, S$ 17) và cà ri cá( S$ 17) sẽ thỏa mãn cơn thèm đồ cay của bạn.Slip off your shoes and experience‘barefoot dining' at Lagnaa, whose spread of South and North Indian dishes include mutton masala(spicy yogurt-based gravy, S$17)and fish curry(S$17) that will sort out your spice fix.Tại nhà hàng Azmi( nằm ở ngã tư của Norris Road ở khu Little India), hãy thưởng thức món bánh mì dẹt không dùng men này( với giá 80 xu một cái)và chọn món ăn kèm là cà ri gà, dê hoặc cừu, mỗi loại đều có giá dưới$ 5.At the Azmi Restaurant(located at the junction of Norris Road in Little India), feast on this unleavened flatbread(going for SGD 0.80 each)and a selection of chicken, mutton and lamb curries, each costing less than SGD 5.Display more examples Results: 24, Time: 0.0211

Word-for-word translation

nouncoffeetomatoeggplantsadjectivecarinounriseriescurryriadjectivemaryserialcừunounsheeplambmuttonewescừuadjectiveovine cà ri ấn độcà ri gà

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cà ri cừu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cà Ri Cừu