Cá Sấu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
crocodile, alligator, caiman là các bản dịch hàng đầu của "cá sấu" thành Tiếng Anh.
cá sấu noun + Thêm bản dịch Thêm cá sấuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
crocodile
nounreptile
Cá sấu là loài động vật bí hiểm.
Crocodiles are mysterious animals.
en.wiktionary.org -
alligator
nounlarge amphibious reptile of genus Alligator [..]
Sao cậu không nói tôi biết hắn có một con cá sấu hả?
You couldn't tell me that he had a alligator?
en.wiktionary.org -
caiman
nounalligator relative
tôi bơi trong những dòng sông nhỏ với những chú cá sấu.
I swam in our small rivers with our caimans.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- crocodiles
- dragon
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cá sấu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cá sấu + Thêm bản dịch Thêm Cá sấuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Crocodiles
wikispecies -
crocodile
verb nounlarge reptilian carnivore
Cá sấu là loài động vật bí hiểm.
Crocodiles are mysterious animals.
wikidata
Bản dịch "cá sấu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Cá Sấu Nghĩa Tiếng Anh
-
CON CÁ SẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁ SẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Cá Sấu Bằng Tiếng Anh - Crocodile - Glosbe
-
CON CÁ SẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cá Sấu Tiếng Anh Là Crocodile Và Cách Phát âm Chuẩn Của Thế Giới
-
Phân Biệt Crocodile Và Alligator Trong Tiếng Anh? Con Nào Mới Là ...
-
Con Cá Sấu Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 19 Cá Sấu Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2021
-
Cá Sấu Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Con Cá Sấu Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Cá Sấu Tiếng Anh Là Gì? Đọc Là Gì? - Dr. Khỏe Review
-
Nghĩa Của Từ Cá Sấu Bằng Tiếng Anh
-
Con Cá Sấu Tiếng Anh Gọi Là Gì - Hỏi Đáp