cá sấu bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'con cá sấu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Common, though often difficult to see, species include bobcats, alligators, red and grey foxes, turkeys, mink, and otter. more_vert.
Xem chi tiết »
en a large predatory semiaquatic reptile with long jaws, long tail, short legs, and a horny textured skin, using submersion and stealth to approach prey unseen.
Xem chi tiết »
It wasn't known if the alligator killed the person or simply found the dead body.
Xem chi tiết »
Về mặt khoa học, Crocodile và Alligator là hai loại động vật hoàn toàn khác nhau, thậm chí là chúng còn không cùng họ. Tuy nhiên, khi dịch ra tiếng Việt thì đều ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2021 · 1. Hình dáng mõm/mũi Crocodile snout · 2. Nơi ở: · 3. Khu vực sống · 4. Đặc điểm răng · 5. Kích cỡ · Fun fact về cá sấu.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Nếu bạn cũng có chung tò mò này Phân biệt cá sấu trong tiếng Anh Crocodile và Alligatorthì hãy tham khảo ngay nhé! Trong tiếng Anh, cá sấu ...
Xem chi tiết »
1. cá sấu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · 2. con cá sấu bằng Tiếng Anh – crocodile – Glosbe · 3. CÁ SẤU – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ ...
Xem chi tiết »
Về mặt khoa học, Crocodile và Alligator là hai loại động vật hoàn toàn khác nhau, thậm chí là chúng còn không cùng họ. Tuy nhiên, khi dịch ra tiếng Việt thì đều ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Nếu bạn cũng có chung tò mò này Phân biệt cá sấu trong tiếng Anh Crocodile và Alligatorthì hãy tham khảo ngay nhé! Trong tiếng Anh, cá sấu ...
Xem chi tiết »
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ là cách gọi thông dụng nhất của cá sấu. Trong Tiếng Anh “cá sấu” còn một cách gọi khác và được dùng khi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cá sấu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cá sấu * noun - Crocodile =cá sấu châu Mỹ+American crocodile =nước mắt cá sấu+crocodile tears.
Xem chi tiết »
Cá Sấu tiếng anh là Crocodile và cách phát âm chuẩn của thế … 2. cá sấu in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; 5. Phân biệt Crocodile và Alligator ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Cá Sấu Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề con cá sấu nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu