Similar translations for "cá sòng" in English ; cá · wager · fish ; cá ông voi · whale · whale ; cá thể · individual · individual ; cá rô · perch ; cá kình · whale.
Xem chi tiết »
Cá sòng (Danh pháp khoa học: Trachurus) là một chi cá trong họ Cá khế. Trong ẩm thực Nhật Bản, cá sòng còn được gọi là aji. Đây là chi cá có một số loài có ...
Xem chi tiết »
tên chung của một nhóm cá biển, họ Cá khế (Carangidae). Ở Việt Nam, có 3 chi, mỗi chi có một loài: chi CS cộ (Trachurus) với loài CS cộ Nhật Bản (T.
Xem chi tiết »
29 Mar 2022 · Cá sòng (Danh pháp khoa học: Trachurus) là một chi cá trong họ Cá khế. Trong ẩm thực Nhật Bản, cá sòng còn được gọi là aji. Đây là chi cá có một ...
Xem chi tiết »
translations cá sòng · scad. noun. GlosbeMT_RnD · saurel. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Cá sòng gió hay còn gọi là cá sòng (Tên tiếng Anh là Horse mackerel, Hardtail scad, Hard tail scad, Finletted mackerel, Finletted mackerel scad, Finny scad; ...
Xem chi tiết »
5 Jan 2021 · Cá sòng (Danh pháp khoa học: Trachurus) là một chi cá trong họ Cá khế. Trong ẩm thực Nhật Bản, cá sòng còn được gọi là aji. Đây là chi cá có một ... Missing: tên | Must include: tên
Xem chi tiết »
Cá sòng hay còn có tên gọi trong tiếng Anh là Trachurus. Đây là loài thuộc họ cá Khế và thường có tại những khu vực ven biển giáp ranh giữa Thái Bình Dương ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cá sông in a sentence and their translations ; Tên của loại cá này bắt nguồn từ một loại thổ ngữ và · dịch ra là“ cá sông ; This fish gets its ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
garrupa: cá song ; trichogaster pectoralis: cá sặc ; gray eel-catfish: cá ngát ; cuttlefish: cá mực ; osteochilus vittatus: cá mè.
Xem chi tiết »
Cá Sòng có tên tiếng anh là Trachurus là loài cá sống ở biển, thuộc họ cá Khế. Tại Nhật Bản chúng được gọi với cái tên là aji và ...
Xem chi tiết »
31 May 2021 · Cá Sòng có tên tiếng anh là Trachurus là loài cá sống ở biển, thuộc họ cá Khế. Tại Nhật Bản chúng được gọi với cái tên là aji và có giá trị kinh ...
Xem chi tiết »
20 Jul 2020 · Cá mú tiếng Hàn là 하타 (hatha). Cá mú hay còn gọi là cá song là tên gọi chỉ chung về các loài cá của bất kỳ một số các chi cá của phân họ ...
Xem chi tiết »
Cá sòng hay còn có tên gọi trong tiếng Anh là Trachurus. Đây là loài thuộc họ cá Khế và thường có tại những khu vực ven biển giáp ranh giữa Thái Bình Dương ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Sòng Tên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá sòng tên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu