Cá Sủ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cá sủ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cá sủ trong tiếng Trung và cách phát âm cá sủ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá sủ tiếng Trung nghĩa là gì.
cá sủ (phát âm có thể chưa chuẩn) 鳘 《鳘鱼。》白花盲曹鱼。 (phát âm có thể chưa chuẩn)鳘 《鳘鱼。》白花盲曹鱼。Nếu muốn tra hình ảnh của từ cá sủ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- điểm danh tiếng Trung là gì?
- đại chiến tiếng Trung là gì?
- sơ học tiếng Trung là gì?
- cái ngắt điện tiếng Trung là gì?
- cần vụ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá sủ trong tiếng Trung
鳘 《鳘鱼。》白花盲曹鱼。
Đây là cách dùng cá sủ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá sủ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 鳘 《鳘鱼。》白花盲曹鱼。Từ khóa » Cá Sủ Vàng Tiếng Trung Là Gì
-
Cá Sủ Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Sủ Vàng: Loài Cá – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Tên Các Loại Cá Bằng Tiếng Trung: Từ Vựng, Mẫu Câu - Thanhmaihsk
-
Cá Sủ Vàng - Otolithoides Biauritus - Tép Bạc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Các Loại CÁ
-
Tên Các Loại Cá Trong Tiếng Trung
-
TT TIẾNG TRUNG LÂU NĂM NHẤT HÀ NỘI - Từ Vựng ... - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thế Giới Thủy Cung
-
ĐÔI ĐIỀU VỀ CÁ SỦ VÀNG - Máy Ép Cám Nổi | Dây Chuyền Sản ...
-
Tên Các Loại Cá Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Đặc điểm, Cách Phân Biệt Cá Sủ Vàng - Báo Khuyến Nông
-
Đặc điểm, Cách Phân Biệt Cá Sủ Vàng