Tên Các Loại Cá Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang nhất
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày

>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bò sát, Côn trùng
100 từ vựng tiếng Trung về các loại cá
| 1 | 水族 | Shuǐzú | Động vật dưới nước |
| 2 | 海鱼 | Hǎiyú | Cá biển |
| 3 | 虾虎鱼 | Xiā hǔ yú | Cá bống (trắng) |
| 4 | 泥鳅 | Níqiū | Cá chạch |
| 5 | 鲤鱼 | Lǐyú | Cá chép |
| 6 | 红鲤鱼 | Hóng lǐyú | Cá chép đỏ |
| 7 | 鲳鱼 | Chāng yú | Cá chim |
| 8 | 银鲳 | Yín chāng | Cá chim trắng |
| 9 | 镜鱼 | Jìng yú | Cá chim trắng |
| 10 | 平鱼 | Píng yú | Cá chim trắng |
| 11 | 鳗鱼 | Mányú | Cá chình |
| 12 | 海鳗 | Hǎi mán | Cá chình |
| 13 | 电鳗 | Diàn mán | Cá chình điện |
| 14 | 白鳝 | Báishàn | Cá lạc |
| 15 | 狗鱼 | Gǒu yú | Cá măng |
| 16 | 斗鱼 | Dòu yú | Cá chọi, cá đá |
| 17 | 飞鱼 | Fēiyú | Cá chuồn |
| 18 | 旗鱼 | Qí yú | Cá cờ |
| 19 | 德氏瘰螈 | Dé shì luǒ yuán | Cá cóc Tam Đảo |
| 20 | 鯷鱼 | Tí yú | Cá cơm |
| 21 | 海蜒 | Hǎi yán | Cá cơm biển |
| 22 | 鯷鱼 | Tí yú | Cá cơm biển |
| 23 | 鲫鱼 | Jìyú | Cá diếc |
| 24 | 曹白鱼 | Cáo bái yú | Cá đé |
| 25 | 鲻鱼 | Zī yú | Cá đối |
| 26 | 黄花鱼 | Huánghuā yú | Cá đù vàng |
| 27 | 鳐鱼 | Yáo yú | Cá đuối |
| 28 | 电鳐 | Diàn yáo | Cá đuối điện |
| 29 | 黑线鳕 | Hēi xiàn xuě | Cá tuyết chấm đen |
| 30 | 海鲡鱼 | Hǎi lí yú | Cá giò |
| 31 | 育苗 | Yùmiáo | Cá giống |
| 32 | 海豚 | Hǎitún | Cá heo |
| 33 | 带鱼 | Dàiyú | Cá hố |
| 34 | 鲑鱼 | Guīyú | Cá hồi |
| 35 | 大马哈鱼 | Dà mǎ hā yú | Cá hồi chinook |
| 36 | 红鱼 | Hóng yú | Cá hồng |
| 37 | 剑鱼 | Jiàn yú | Cá kiềm |
| 38 | 鲸鱼 | Jīngyú | Cá kình, cá voi |
| 39 | 凤尾鱼 | Fèngwěiyú | Cá lành canh |
| 40 | 狮子鱼 | Shīzi yú | Cá mao tiên |
| 41 | 鲨鱼 | Shāyú | Cá mập |
| 42 | 角鲨 | Jiǎo shā | Cá mập quạ |
| 43 | 大白鲨 | Dàbái shā | Cá mập trắng |
| 44 | 花鲢 | Huā lián | Cá mè |
| 45 | 胖头鱼 | pàngtóuyú | Cá mè |
| 46 | 白鲢 | Bái lián | Cá mè trắng |
| 47 | 鲢鱼 | Lián yú | Cá mè trắng |
| 48 | 八目鱼 | Bā mù yú | Cá miệng tròn |
| 49 | 石斑鱼 | Shí bān yú | Cá mú, cá song |
| 50 | 乌贼 | Wūzéi | Cá mực, mực nang |
| 51 | 鲂鮄 | Fáng fú | Cá chào mào |
| 52 | 白鱼 | Bái yú | Cá ngão gù |
| 53 | 金枪鱼 | Jīnqiāngyú | Cá ngừ California |
| 54 | 鲔鱼 | Wěi yú | Cá ngừ đại dương |
| 55 | 海马 | Hǎimǎ | Cá ngựa |
| 56 | 刺海马 | Cì hǎimǎ | Cá ngựa gai |
| 57 | 抹香鲸 | Mǒxiāngjīng | Cá nhà táng |
| 58 | 扁鲨 | Biǎn shā | Cá nhám dẹt |
| 59 | 星鲨 | Xīng shā | Cá nhám điểm sao |
| 60 | 长尾鲨 | Cháng wěi shā | Cá nhám đuôi dài |
| 61 | 鲇鱼 | Nián yú | Cá nheo (cá da trơn) |
| 62 | 河豚 | Hétún | Cá nóc |
| 63 | 须鲷 | Xū diāo | Cá phèn |
| 64 | 肺鱼 | Fèi yú | Cá phổi |
| 65 | 乌鱼 | Wū yú | Cá quả, cá chuối, cá lóc |
| 66 | 攀鲈 | Pān lú | Cá rô |
| 67 | 罗非鱼 | Luó fēi yú | Cá rô phi |
| 68 | 沙丁鱼 | Shādīngyú | Cá trích |
| 69 | 鳄鱼 | Èyú | Cá sấu |
| 70 | 短吻鳄 | Duǎn wěn è | Cá sấu mõm ngắn |
| 71 | 暹罗鳄 | Xiān luó è | Cá sấu Xiêm |
| 72 | 竹荚鱼 | Zhú jiá yú | Cá sòng Nhật Bản |
| 73 | 鲟鱼 | Xún yú | Cá tầm |
| 74 | 巨型弹涂鱼 | Jùxíng tántúyú | Cá thòi lòi |
| 75 | 鲭鱼 | Qīng yú | Cá thu |
| 76 | 秋刀鱼 | Qiū dāoyú | Cá thu đao |
| 77 | 鲩鱼 | Huàn yú | Cá trắm cỏ |
| 78 | 草鱼 | Cǎoyú | Cá trắm cỏ |
| 79 | 黑鲩 | Hēi huàn | Cá trắm đen |
| 80 | 银鱼 | Yín yú | Cá trắng bạc |
| 81 | 星鱼 | Xīng yú | Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi |
| 82 | 鲱鱼 | Fēiyú | Cá trích |
| 83 | 鲮鱼 | Líng yú | Cá trôi |
| 84 | 泥狗鱼 | Ní gǒu yú | Cá tuế bùn |
| 85 | 鳕鱼 | Xuěyú | Cá tuyết |
| 86 | 龙井鱼 | Lóngjǐng yú | Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng |
| 87 | 金鱼 | Jīnyú | Cá vàng, cá cảnh |
| 88 | 腔棘鱼 | Qiāng jí yú | Cá vây tay |
| 89 | 鲷 | Diāo | Cá vền |
| 90 | 鳊鱼 | Biān yú | Cá vền trắng |
| 91 | 独角鲸 | Dú jiǎo jīng | Cá voi có ngà, kì lân biển |
| 92 | 蓝鲸 | Lán jīng | Cá voi xanh |
| 93 | 鲈鱼 | Lúyú | Cá vược Nhật Bản |
| 94 | 牙鳕鱼 | Yá xuěyú | Cá whiting (1 loại cá tuyết) |
| 95 | 鳎鱼 | Tǎ yú | Cá bơn |
| 96 | 菱鲆 | Líng píng | Cá bơn Đại Tây Dương |
| 97 | 大比目鱼 | Dà bǐmùyú | Cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương |
| 98 | 竹麦鱼 | Zhú mài yú | Cá chào mào |
| 99 | 鲥鱼 | Shí yú | Cá cháy |
| 100 | 鳟鱼 | Zūn yú | Cá chày |
Cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày để sớm cải thiện kỹ năng giao tiếp hơn nữa nhé.
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn-
Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung
12/11/2025 -
Cách dùng cụm từ 上镜 trong giao tiếp tiếng Trung
30/10/2025 -
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
25/10/2025 -
Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL
13/10/2025 -
Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK4 cần chú ý
04/10/2025
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Các loại chứng chỉ tiếng Trung mà bạn cần biết
17/03/2020 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020
PHÂN BIỆT 不 - 没
Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung
Cách dùng cụm từ 上镜 trong giao tiếp tiếng Trung
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL
Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK4 cần chú ý
Phân biệt cách dùng của 只得 và 不得不
Phân biệt từ gần nghĩa 疼 và 痛
[HSK4] Luyện đọc hiểu tiếng Trung chủ đề 30/04
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các khối, đơn vị diễu binh
Luyện dịch tiếng Trung HSK2
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Hà Đông Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Tân Bình Cơ sở Phú Nhuận Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ CS10 : B-TT3-8 khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Bản đồ CS11 : Số 132 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM | Bản đồ
Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : [email protected] : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi
©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội Từ khóa » Cá Sủ Vàng Tiếng Trung Là Gì
-
Cá Sủ Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Sủ Vàng: Loài Cá – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Tên Các Loại Cá Bằng Tiếng Trung: Từ Vựng, Mẫu Câu - Thanhmaihsk
-
Cá Sủ Vàng - Otolithoides Biauritus - Tép Bạc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Các Loại CÁ
-
Cá Sủ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Các Loại Cá Trong Tiếng Trung
-
TT TIẾNG TRUNG LÂU NĂM NHẤT HÀ NỘI - Từ Vựng ... - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thế Giới Thủy Cung
-
ĐÔI ĐIỀU VỀ CÁ SỦ VÀNG - Máy Ép Cám Nổi | Dây Chuyền Sản ...
-
Đặc điểm, Cách Phân Biệt Cá Sủ Vàng - Báo Khuyến Nông
-
Đặc điểm, Cách Phân Biệt Cá Sủ Vàng