Cá sủ vàng, Cá sủ kép vây vàng, Cá Đường, Cá thủ vây vàng, Cá sủ giấy (danh pháp hai phần: Otolithoides biauritus) là một loài cá thuộc họ Sciaenidae.
Xem chi tiết »
8 Sept 2021 · Cá sủ vàng, Cá sủ kép vây vàng, Cá Đường, Cá thủ vây vàng, Cá sủ giấy (danh pháp hai phần: Otolithoides biauritus) là một loài cá thuộc họ ...
Xem chi tiết »
Rating 4.2 (11) 25 Dec 2021 · 1. Cá nước mặn ; 1, 海鱼, hǎiyú ; 2, 鳎鱼, tǎ yú ; 3, 菱鲆, líng píng ; 4, 大比目鱼, dà bǐmùyú ... Missing: sủ | Must include: sủ
Xem chi tiết »
8 Dec 2017 · Cá sủ vàng. Tên tiếng Anh : Bronze croaker. Tên khoa học : Otolithoides biauritus Cantor, 1849. Tên gọi khác : Cá sủ kép vây vàng, Cá Đường, ...
Xem chi tiết »
23 Sept 2020 · Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Các loại CÁ ; 86, Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi, 星鱼 ; 87, Cá trích, 鲱鱼 ; 88, Cá trôi, 鲮鱼 ; 89, Cá tuế bùn, 泥狗 ...
Xem chi tiết »
cá sủ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cá sủ Tiếng Trung (có phát âm) là: 鳘 《鳘鱼。》白花盲曹鱼。. Missing: vàng | Must include: vàng
Xem chi tiết »
28 Apr 2015 · 96. 龙井鱼. lóngjǐng yú. Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng ; 97. 金鱼. jīnyú. Cá vàng, cá cảnh.
Xem chi tiết »
15 Jan 2016 · Facebook · 1. 鳖 Biē ba ba · 2. 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc · 3. 海豹 Hǎibào báo biển · 4. 鲍鱼 Bàoyú bào ngư · 5. 鱼虫 Yúchóng bọ nước Daphnia · 6. 海绵 ...
Xem chi tiết »
21 Oct 2016 · 1. Cá hồng: 红鱼 Hóng yú · 2. Cá phèn: 刀鱼 dāoyú · 3. Cá nhu: 柔鱼 róu yú · 4. Bào ngư: 鲍鱼 bàoyú · 5. Cá nheo: 鲇鱼 nián yú · 6. Cá quả, cá chuối: ... Missing: sủ | Must include: sủ
Xem chi tiết »
21 Jul 2022 · Cá sủ vàng có tên tiếng Anh là Bronze Croaker và tên khoa học là Otolithoides biauritus. Cá sủ vàng còn có tên gọi khác là cá sủ kép vàng, ...
Xem chi tiết »
100 từ vựng tiếng Trung về các loại cá ; 30. 海鲡鱼. Hǎi lí yú. Cá giò ; 31. 育苗. Yùmiáo. Cá giống ; 32. 海豚. Hǎitún. Cá heo. Missing: sủ | Must include: sủ
Xem chi tiết »
13 Jun 2020 · Cá sủ vàng tại Việt nam có rất nhiều tên gọi, các bạn có thể gọi chúng là cá sủ kép vây vàng, cá thủ vàng hoặc cá sủ giấy và cá đường đều được.
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh của cá vàng là Otolithoides biauritus, và tổ tiên của nó thuộc họ Sciaenidae. Họ Sciaenidae là một họ cá rô sống ở vùng biển nhiệt đới và cận ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cá Sủ Vàng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá sủ vàng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu