Các Bài Học Tiếng Hàn: Nhạc Cụ - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Hàn
- Blog
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Đàn ghi ta; Trống; kèn trompet; Vĩ cầm; Ống sáo; Kèn tuba; Kèn Ac-mô-ni-ca; Dương cầm; Trống lục lạc; Đại phong cầm; Đàn hạc; Nhạc cụ;
Nhạc cụ :: Từ vựng tiếng Hàn
Đàn ghi ta 기타 (gita) Trống 드럼 (deureom) kèn trompet 트럼펫 (teureompes) Vĩ cầm 바이올린 (baiollin) Ống sáo 플루트 (peulluteu) Kèn tuba 튜바 (tyuba) Kèn Ac-mô-ni-ca 하모니카 (hamonika) Dương cầm 피아노 (piano) Trống lục lạc 탬버린 (taembeorin) Đại phong cầm 오르간 (oreugan) Đàn hạc 하프 (hapeu) Nhạc cụ 악기 (akgi)Tự học tiếng Hàn
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hàn khác Học tiếng Hàn Bài học 25 Trong bể bơi Học tiếng Hàn Bài học 26 Trên bãi biển Học tiếng Hàn Bài học 27 Hoạt động bãi biển Học tiếng Hàn Bài học 28 Cá và động vật biển Học tiếng Hàn Bài học 29 Động vật chăn nuôi Học tiếng Hàn Bài học 30 Động vật hoang dã Học tiếng Hàn Bài học 31 Côn trùng Học tiếng Hàn Bài học 32 Các loài chim Học tiếng Hàn Bài học 33 Trong sở thú Học tiếng Hàn Bài học 34 Thành viên gia đình Học tiếng Hàn Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình Học tiếng Hàn Bài học 36 Bạn bè Học tiếng Hàn Bài học 37 Họ hàng gia đình Học tiếng Hàn Bài học 38 Quần áo Học tiếng Hàn Bài học 39 Áo khoác ngoài Học tiếng Hàn Bài học 40 Quần áo trong Học tiếng Hàn Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em Học tiếng Hàn Bài học 42 Trang sức Học tiếng Hàn Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp Học tiếng Hàn Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân Các bài học tiếng Hàn khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 24Nhạc cụ Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hàn khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Nhạc cụ Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hàn khác CloseTừ khóa » Nhạc Cụ Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhạc Cụ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Nhạc Cụ
-
Học Ngay 50+ Từ Vựng Tiếng Hàn Nhạc Cụ Cơ Bản Hiện Nay
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề: Nhạc Cụ Truyền Thống - Korea Link
-
[Từ Vựng Tiếng Hàn] - Chủ đề "Âm Nhạc"
-
Nhạc Cụ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Các Loại Nhạc Cụ Trong Tiếng Hàn
-
Các Loại Nhạc Cụ Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhạc Cụ - Trung Tâm Dạy Thêm, Học Thêm ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành âm Nhạc
-
Tên Của Các Loại Nhạc Cụ âm Nhạc Bằng Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về NHẠC CỤ - Học Miễn Phí Online