아코디언: đàn ác coóc đê ông (accordion) 발랄라이카: đàn balalaika. 밴드 : ban nhạc . 밴조: đàn banjo. 클라리넷: kèn clarinet. 콘서트: buổi hòa nhạc . 드럼: cái trống. 플루트: cây sáo.
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2016 · Từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ: · 1. 가야금 => Đàn Gayageum · 2. 징 => Chiêng · 3. 북 => Trống · 4. 아쟁 => Đàn Ajaeng · 5. 거문고 => Đàn Geomungo · 6.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn :: Nhạc cụ ; Đàn ghi ta 기타 (gita) ; Trống 드럼 (deureom) ; kèn trompet 트럼펫 (teureompes) ; Vĩ cầm 바이올린 (baiollin) ; Ống sáo 플루트 ( ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2021 · Mỗi quốc gia có cách đặt tên nhạc cụ khác nhau. Tiếng Hàn cũng có những từ vựng riêng, có thể kể đến như piano, guitar, violin… Giới thiệu về tên các loại nhạc... · Nhạc cụ hơi · Samulnori bộ nhạc cụ truyền...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2022 · Từ vựng Tiếng Hàn theo chủ đề: Nhạc cụ truyền thống · 1. 현악기 : Nhạc cụ dây · 2. 관악: Nhạc cụ hơi · 3. 타악기: Nhạc cụ gõ.
Xem chi tiết »
Từ vựng về âm nhạc, bổ sung thêm vốn từ vựng về âm nhạc, các loại nhạc cụ phục vụ trong lĩnh vực âm nhạc. 가야금 Đàn Gayageum 징 Chiêng 북 Trống 아쟁 Đàn ...
Xem chi tiết »
nhạc cụ: 악기,. Đây là cách dùng nhạc cụ tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết. Hôm nay ...
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2022 · 드럼: trống. 플루트: sáo. 그랜드 피아노: đại dương cầm. 기타: đàn guitar. 오르간: đàn organ. 피아노: đàn piano. 바이올린: violin.
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2022 · Nhạc cụ trong tiếng Hàn được gọi là 악기 (ag-gi). · ng Hàn: · -ti-eon): Đàn accordion. · 발랄라이카 (bal-ral-la-i-kka): Đàn balalaika. · 밴드 (baen- ...
Xem chi tiết »
Nhạc cụ trong tiếng Hàn là 악기 (akki). Nhạc cụ là những dụng cụ chuyên dùng để tạo ra âm thanh và đóng vai trò cốt yếu để sản xuất ra âm nhạc.
Xem chi tiết »
instrument nhạc cụ; 마이크..mic (viết tắt của microphone) micrô MP3; 플레이어….MP3 player máy chạy MP3; 악보대…music stand giá để bản ...
Xem chi tiết »
아코디언 (accordion): đàn ác coóc đê ông 발랄라이카: đàn balalaika 밴드: ban nhạc 밴조: đàn banjô 클라리넷: kèn clarinet 콘서트: buổi hòa nhạc
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Từ vựng Tiếng Hàn về NHẠC CỤ · 1. 아코디언: đàn ác coóc đê ông (accordion) · 2. 발랄라이카: đàn balalaika · 3. 밴드 : ban nhạc · 4. 밴조: đàn banjo.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nhạc Cụ Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhạc cụ tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu