Tên Của Các Loại Nhạc Cụ âm Nhạc Bằng Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
giasutainangtre.vn@gmail.com
Tư vấn 24/7090.333.1985 - 09.87.87.0217
Tên của các loại nhạc cụ âm nhạc bằng tiếng hàn아코디언 (accordion): đàn ác coóc đê ông 발랄라이카: đàn balalaika 밴드: ban nhạc 밴조: đàn banjô 클라리넷: kèn clarinet 콘서트: buổi hòa nhạc 드럼: cái trống 플루트: cây sáo 그랜드 피아노: đại dương cầm 기타: đàn guitar
하모니카: kèn acmônica 악보대: giá để bản nhạc 음표: nốt nhạc 오르간: đàn oóc-gan 피아노: đàn piano 색소폰: kèn xắc xô phôn 가수: ca sĩ 줄: dây đàn 트럼펫: kèn trompet 바이올린: đàn viôlông 바이올린 케이스: hộp đàn viôlông 실로폰: Nhạc cụ xylophone
HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT WEB: www.giasutienghan.com Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8 Email: giasutainangtre.vn@gmail.com Yahoo:muot0575
Bài viết liên quan
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ… Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế… Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc… [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1 - [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau… [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao - [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.… Từ vựng trong tiếng hàn - Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…Liên hệ
090.333.1985 (24/7)
09.87.87.0217 (24/7)
Trụ sở: 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, HCM
Giấy phép ĐKKD số 0316086934 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp
info@giasutainangtre.vn
Link - Liên kết
Gia sư môn ToánGia sư môn toán Gia sư môn LýGia sư môn lý Gia sư môn HóaGia sư môn hóa Gia sư tiểu họcGia sư tiểu học Gia sư báo bàiGia sư tiểu học Gia sư dạy vẽGia sư môn vẽ Gia sư hs trường quốc tếGia sư cho học sinh trường quốc té Gia sư Piano organ GuitarGia sư piano organ guitarLink - Liên kết
Xem hợp đồng nhận lớpXem hợp đồng nhận lớp Tham khảo học phí gia sư Học phí gia sư Chọn gia sư phù hợp Chọn gia sư phù hợp Xem lớp mớiXem lớp mới Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và tìm gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và chọn gia sư Link tải ứng dụng Daykemtainha.vnGia sư môn tiếng NgaLink - Liên kết
Gia sư tiếng anhGia sư môn tiếng Anh Gia sư môn tiếng PhápGia sư môn tiếng Pháp Gia sư môn tiếng HànGia sư môn tiếng Hàn Gia sư môn tiếng TrungGia sư môn tiếng Trung Gia sư môn tiếng ĐứcGia sư môn tiếng Đức Gia sư môn tiếng TháiGia sư môn tiếng Thái Gia sư môn tiếng NgaGia sư môn tiếng Nga Gia sư môn tiếng NhậtGia sư môn tiếng NhậtCopyright ©2018 www.daykemtainha.vn
Từ khóa » Nhạc Cụ Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhạc Cụ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Nhạc Cụ
-
Các Bài Học Tiếng Hàn: Nhạc Cụ - LingoHut
-
Học Ngay 50+ Từ Vựng Tiếng Hàn Nhạc Cụ Cơ Bản Hiện Nay
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề: Nhạc Cụ Truyền Thống - Korea Link
-
[Từ Vựng Tiếng Hàn] - Chủ đề "Âm Nhạc"
-
Nhạc Cụ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Các Loại Nhạc Cụ Trong Tiếng Hàn
-
Các Loại Nhạc Cụ Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhạc Cụ - Trung Tâm Dạy Thêm, Học Thêm ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành âm Nhạc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về NHẠC CỤ - Học Miễn Phí Online