Các Bài Học Tiếng Pháp: Đại Từ Nhân Xưng - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Pháp
- Blog
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Tôi; Bạn (thân mật); Bạn (trang trọng); Ông ấy; Bà ấy; Chúng tôi; Các bạn (số nhiều); Họ;
Đại từ nhân xưng :: Từ vựng tiếng Pháp
Tôi Je Bạn (thân mật) Tu Bạn (trang trọng) Vous Ông ấy Il Bà ấy Elle Chúng tôi Nous Các bạn (số nhiều) Vous Họ IlsTự học tiếng Pháp
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Pháp khác Học tiếng Pháp Bài học 117 Đại từ sở hữu Học tiếng Pháp Bài học 118 Câu hỏi Học tiếng Pháp Bài học 119 Đại từ không xác định và từ nối Học tiếng Pháp Bài học 120 Giới từ Học tiếng Pháp Bài học 121 Giới từ thông dụng Học tiếng Pháp Bài học 122 Liên từ Học tiếng Pháp Bài học 123 Những điều tôi muốn và không muốn Học tiếng Pháp Bài học 124 Những điều tôi thích và không thích Học tiếng Pháp Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần Học tiếng Pháp Bài học 1 Gặp người mới Học tiếng Pháp Bài học 2 Vui lòng và cảm ơn Học tiếng Pháp Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng Học tiếng Pháp Bài học 4 Hoà bình trên trái đất Học tiếng Pháp Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc Học tiếng Pháp Bài học 6 Các ngày trong tuần Học tiếng Pháp Bài học 7 Các tháng trong năm Học tiếng Pháp Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10 Học tiếng Pháp Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20 Học tiếng Pháp Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30 Học tiếng Pháp Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100 Các bài học tiếng Pháp khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 116Đại từ nhân xưng Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Pháp khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Đại từ nhân xưng Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Pháp khác CloseTừ khóa » đại Từ On Trong Tiếng Pháp
-
Cách Sử Dụng Đại Từ On Trong Tiếng Pháp
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Pháp - Trường CAP FRANCE
-
Các đại Từ Nhân Xưng Chủ Ngữ Trong Tiếng Pháp Và Cách Sử Dụng
-
Ngữ Pháp / Đại Từ Mang Trọng âm (moi, Toi...) Và Giới Từ "chez"
-
Đại Từ Nhấn Mạnh (moi, Toi, Lui…) Trong Tiếng Pháp
-
Đại Từ Nhân Xưng - Phuong Nam Education
-
Đại Từ Bổ Ngữ Nhấn Mạnh Trong Tiếng Pháp
-
Cách Dùng đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Pháp Docx - Tài Liệu Text
-
Sử Dụng Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Pháp - ViSaDuHocPhap.Info
-
ĐẠI TỪ Y | LE PRONOM "Y" - European Education Campus
-
ĐẠI TỪ EN | LE PRONOM "EN" - European Education Campus
-
Ngữ Pháp Tiếng Pháp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Về Đại Từ En Và Y Trong Tiếng Pháp – DatNuocPhap.Com
-
Top 15 đại Từ On Trong Tiếng Pháp