Các Bộ Phận ô Tô Bằng Tiếng Anh ít Ai Biết - Thành Tây
Có thể bạn quan tâm
Việc tiếp xúc, làm quen và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là điều hoàn toàn cần thiết. Vì vậy, để biết rõ thêm từ vựng chuyên ngành ô tô, hãy cùng thanhtay.edu.vn khám phá kho Từ vựng về các bộ phận ô tô bằng tiếng Anh cần có dưới đây nha.
Nội dung chính:
- 1. Các loại xe ô tô thường gặp
- 2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ô tô
- 3. Một số câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- 4. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
- 5. Các cách học thuộc từ vựng về ô tô hiệu quả nhất
1. Các loại xe ô tô thường gặp
Cũng như các bạn đã biết, ô tô không chỉ có 1 loại nhưng bạn lại không biết tên gọi bằng tiếng Anh của các loại đó, dưới đây là một số loại xe bằng tiếng Anh mà bạn cần phải biết
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Sedan /sɪˈdan/ | xe Sedan |
2 | Hatchback /ˈhatʃbak/ | xe Hatchback |
3 | Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/ | xe Wagon |
4 | Sports car /spɔːts kɑː/ | xe thể thao |
5 | Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/ | xe mui trần |
6 | Minivan /ˈmɪnɪvan/ | xe van |
7 | Jeep /dʒiːp/ | xe jeep |
8 | Limousine /ˌlɪməˈziːn/ | xe limo |
9 | Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/ | xe bán tải |
10 | Truck /trʌk/ | xe tải |
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ô tô
Cấu tạo của một chiếc ô tô rất phức tạp vì vậy bạn hãy xem tiếp tên tiếng Anh của các bộ phận ô tô khác nhau dưới đây nha.
2.1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận điều khiển xe
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/ | đồng hồ đo tốc độ |
2 | Odometer /əʊˈdɒmɪtə/ | đồng hồ đo quãng đường xe đã đi |
3 | Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/ | trụ lái |
4 | Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ | tay lái |
5 | Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/ | tay lái trợ lực |
6 | Tape deck /teɪp dɛk/ | máy phát cát-sét |
7 | Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/ | hệ thống điều khiển hành trình |
8 | Horn /hɔːn/ | còi |
9 | Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ | bộ phận khởi động |
10 | Vent /vent/ | lỗ thông hơi |
11 | Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/ | hệ thống điều hướng |
12 | Heater /ˈhiːtə/ | máy sưởi |
13 | Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/ | điều hòa |
14 | Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/ | dây an toàn |
15 | Armrest /ˈɑːmrest/ | cái tựa tay |
16 | Headrest /ˈhed.rest/ | chỗ tựa đầu |
17 | Seat /siːt/ | chỗ ngồi, ghế ngồi |
18 | Seat belt /siːt bɛlt/ | dây an toàn |
19 | Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/ | ổ cắm điện |
20 | Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/ | ngăn chứa đồ nhỏ |
21 | Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/ | phanh khẩn cấp |
22 | Brake /breɪk/ | phanh |
23 | Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ | chân ga |
24 | Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/ | hộp số tự động |
25 | Gearshift /ˈgɪəʃɪft/ | cần sang số |
26 | Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/ | hộp số tay |
27 | Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/ | cần số |
28 | Clutch /klʌtʃ/ | côn |
29 | Air bag /ɛːbaɡ/ | túi khí |
30 | Dashboard /ˈdaʃbɔːd/ | bảng đồng hồ |
31 | Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/ | đồng hồ nhiệt độ |
32 | Handbrake /ˈhan(d)breɪk/ | phanh tay |
33 | Tachometer /taˈkɒmɪtə/ | đồng hồ đo tốc độ |
34 | Dish brake /dɪʃ breɪk/ | đĩa phanh |
35 | Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/ | nhiên liệu kế |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận máy móc
Cấu tạo của một chiếc ô tô rất phức tạp vì vậy bạn hãy xem tiếp tên tiếng Anh của các bộ phận máy móc dưới đây nha.
2.1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận điều khiển xe
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Bumper /ˈbʌmpə/ | bộ phận hãm xung |
2 | Muffler /ˈmʌflə/ | bộ tiêu âm |
3 | Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/ | hộp số |
4 | Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/ | dây mồi khởi động |
5 | Engine /ˈɛndʒɪn/ | động cơ |
6 | Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/ | hệ thống phun xăng |
7 | Fuel pipe /’fju:əl paip/ | ống dẫn nhiên liệu |
8 | Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/ | bộ tản nhiệt |
9 | Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ | ống tản nhiệt |
10 | Alternator /ˈɔːltəneɪtə/ | máy phát điện |
11 | Defroster /diːˈfrɒstə/ | hệ thống làm tan băng |
12 | Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/ | bộ giảm xóc |
13 | Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/ | các-te động cơ |
14 | Oil pan / ɔɪl pan/ | các-te dầu |
15 | Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/ | xy lanh chính |
16 | Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/ | bộ tăng áp động cơ |
17 | Battery /ˈbat(ə)ri/ | ắc quy |
18 | Air pump /ɛː pʌmp/ | ống bơm hơi |
19 | Chassis /ˈʃasi/ | sắc xi |
20 | Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/ | áp suất lốp |
21 | Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/ | bình chứa chất làm mát |
22 | Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/ | hệ thống treo |
23 | Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/ | bộ chế hòa khí |
24 | Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ | hệ thống ống xả (pô xe) |
25 | Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/ | bộ cảm biến tiến lùi |
26 | Spark plugs /spɑːk plʌɡz/ | bugi đánh lửa |
27 | Nozzle /ˈnɒz(ə)l/ | vòi bơm xăng |
28 | Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ | ống nước giải nhiệt |
29 | Fuse box /fjuːz bɒks/ | hộp cầu chì |
30 | Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/ | cầu sau |
31 | Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/ | trục chuyền động chính |
32 | Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/ | bộ chia điện |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận đèn và gương
Hãy cùng xem tiếp các bộ phận của một chiếc ô có gì nhé
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Headlight /ˈhɛdlʌɪt/ | đèn pha |
2 | Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/ | đèn báo rẽ |
3 | Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/ | đèn báo đỗ |
4 | Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/ | gương chiếu hậu |
5 | Tail light /teɪl lʌɪt/ | đèn hậu |
6 | Brake light /breɪk lʌɪt/ | đèn phanh |
7 | Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/ | đèn lùi xe |
8 | Flare /flɛː/ | đèn báo khói |
9 | Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/ | đèn cảnh báo |
10 | Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/ | gương chiếu hậu |
11 | Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ | đèn báo hiệu |
12 | Rearview mirror ˈmɪrə/ | kính chiếu sau |
2.4. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Fender /ˈfɛndə/ | cái chắn bùn |
2 | Tire /tʌɪə/ | lốp xe |
3 | Hubcap /ˈhʌbkap/ | ốp vành |
4 | Hood /hʊd/ | mui xe |
5 | Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/ | kính chắn gió |
6 | Wiper /ˈwʌɪpə/ | thanh gạt nước |
7 | Roof rack /ruːf rak/ | giá nóc |
8 | Sunroof /ˈsʌnruːf/ | cửa sổ nóc |
9 | Antenna /anˈtɛnə/ | ăng ten |
10 | Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ sau |
11 | Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə / | bộ sấy kính sau |
12 | Trunk /trʌŋk/ | cốp xe |
13 | License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/ | biển số xe |
14 | Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/ | ống xả |
15 | Gas tank /ɡas taŋk/ | bình xăng |
16 | Jack /dʒæk/ | cái kích |
17 | Spare tire /spɛː tʌɪə/ | lốp xe dự phòng |
18 | Air filter /ɛːˈfɪltə/ | màng lọc khí |
19 | Fan belt /fan bɛlt/ | dây đeo kéo quạt |
20 | Gas pump /ɡas pʌmp/ | bơm xăng |
21 | Gas cap /ɡas kap/ | nắp bình xăng |
22 | Coolant /ˈkuːl(ə)nt/ | châm nước giải nhiệt |
23 | Dipstick /ˈdɪpstɪk/ | que thăm nhớt |
24 | Visor /ˈvʌɪzə/ | tấm che nắng |
25 | Door lock /dɔːʳ lɒk/ | khóa cửa |
26 | Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/ | tay cầm mở cửa |
27 | Grill /ɡrɪl/ | ga lăng tản nhiệt |
28 | Shield /ʃiːld/ | khiên xe |
29 | Front fender /frʌnt ˈfɛndə/ | chắn bùn trước |
30 | Wheel /wiːl/ | bánh xe |
31 | Door post /dɔː pəʊst/ | trụ cửa |
32 | Roof post /ruːf pəʊst/ | trụ mui |
33 | Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ góc phần tư |
34 | Back fender /bak ˈfɛndə/ | chắn bùn sau |
35 | Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/ | khung cửa sổ |
36 | Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə/ | cần gạt nước |
37 | Spare wheel /wiːl/ | Lốp dự phòng |
38 | Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/ | khung để hành lý |
39 | Tailgate /teɪl ɡeɪt/ | cốp xe |
40 | Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ | bộ phận đánh lửa |
41 | Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/ | cần nạy vỏ xe |
42 | Wheel nuts /wiːl nʌtz/ | đai ốc bánh xe |
43 | Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/ | khung xe |
45 | Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd / | nắp máy |
46 | Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/ | bình chứa dầu phanh |
47 | Cam belt /kam bɛlt/ | dây kéo |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
3. Một số câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
Các bạn chuyên ngành kỹ thuật hoặc các kỹ sư ô tô sẽ thường xuyên gặp các câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô dưới đây. Vì vậy hãy cùng thanhtay.edu.vn điểm qua một số câu nha
- Cars have an engine and a gearbox (Xe hơi có động cơ và hộp số)
- Some cars have an automatic gearbox and some cars have a manual gearbox(Một số xe sử dụng hộp số thường còn một số xe thì sử dụng hộp số tự động)
- Some cars have a diesel engine and some have a petrol engine(Một số xe sử dụng động cơ diesel và một số xe khác sử dụng động cơ xăng)
- Most cars have a manual gearbox; most also have a petrol engine (Hầu hết xe đều sử dụng hộp số thường, một số xe cũng sử dụng động cơ xăng)
- Cars have a battery, most cars have a 6-volt battery but some cars have a 12-volt battery(Các xe đều có bình ắc quy, vào xe có bình 6V nhưng một số dùng 12V)
- Cars also have a generator, some have an alternator and some have a dynamo(Các xe đều sử dụng máy phát, một số xe sử dụng máy phát xoay chiều, một số khác sử dụng máy phát một chiều)
- Cars batteries have negative and positive terminals(Bình ắc quy xe có cực âm và cực dương)
- 6-volt car batteries have three cells, but 12-volt car batteries have six cells(Ắc quy xe 6V có 3 ngăn nhưng ắc quy 12V thì có 6 ngăn)
Tham khảo thêm: Từ vựng các biển báo giao thông
4. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
Điều quan trọng sau khi học từ vựng là bạn phải thực hành bằng cách tìm và dịch lại toàn bộ những từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận của xe ô tô trong đoạn hội thoại dưới đây
Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
A: Hi, Dan. I’m Jack. I have just received a report. Have you checked the tires yet?
B: Yes, we checked all the tires first thing this morning, and we found that the rear OF tire was worn. So we replaced it.
A: What about the tire pressures? Have you adjusted them yet?
B: Yes, we adjusted them when we put the tires on. Then, at about nine this morning we examined the fuel system. We took it apart and unblocked the fuel pipe.
A: Good. Have you repaired the damaged paintwork on the door?
B: Yes, we stripped off the damaged paint just before lunch at 11 a.m, and then straight after lunch, we cleaned the door, repaired it and repainted it.
A: Good. Now, what about the air conditioner? Have you checked it?
B: Yes, we checked it at about 2:30 p.m. Then we pumped some new fluid into the air conditioning system.
A: What about the oil leak under the car? Have you had time to look at that yet?
B: Yes, we did that about two hours ago.
A: You’re great! That car will operate well and Mr. John will be satisfied.
B: Certainly. We are good car mechanics.
A: Thank you! I will check and present this report. Goodbye!
B: Bye!
Tham khảo thêm các bài viết khác:
- Từ vựng về chứng minh nhân dân
- Từ vựng về ngày lễ
- Ủy nhiệm chi tiếng Anh
5. Các cách học thuộc từ vựng về ô tô hiệu quả nhất
Như bạn đã thấy, khối lượng từ vựng chuyên ngành ô tô là rất lớn và khó, vậy làm sao để có thể nhớ lâu và hiệu quả nhất. Có rất nhiều cách nhưng dưới đây là những cách quan trọng nhất vì vậy hãy tìm hiểu kỹ và bỏ túi các cách sau nhé!
5.1. Học từ vựng thông qua việc tiếp xúc với ô tô và công việc liên quan hàng ngày
Phương pháp học này khá thú vị và dễ, do tần suất phải tiếp xúc với ô tô và làm việc liên quan đến ô tô thường xuyên sẽ khiến bạn có môi trường vận dụng nhiều hơn. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày và quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại và bạn sẽ không dễ quên chúng.
5.2. Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Bên cạnh việc tìm hiểu những từ vựng chuyên ngành, để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt, chúng ta cần sử dụng trong thực tiễn nhiều lần. Sử dụng từ vựng thành thạo cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc. Chính vì vậy, trong quá trình học tập và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi, cập nhật những từ vựng chuyên ngành và vận dụng chúng thường xuyên hơn.
5.3. Học từ vựng kết hợp với phát âm
Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.
5.4. Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý
Thời gian học thuộc từ cũng là 1 yếu tố quan trọng để giúp vốn từ của bạn tăng lên đáng kể. Tập trung thời gian vào 1 thời điểm thích hợp trong ngày để học tiếng Anh, tốt nhất là trước khi bạn đi ngủ, và sau khi bạn thức dậy vì đó là 2 khoảng thời gian giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất.
Hãy luôn mang theo sách từ vựng tiếng Anh để có thể học tập mọi lúc mọi nơi, hay bạn có thể chép từ sang một cuốn sổ nhỏ mang theo bên người.
Bài viết từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô trên đây đã cung cấp cho bạn khá đầy đủ các bộ phận ô tô bằng tiếng Anh ít ai biết từ Blog học tiếng anh của Thành Tây. Các kỹ sư hãy nắm vững bộ từ điển kỹ thuật ô tô trên đây để vận dụng vào tình huống thực tế khi làm việc nhé!
Từ khóa » đề Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Củ đề Xe Máy Tiếng Anh Là Gi - Hỏi - Đáp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của ô Tô
-
Glosbe - Nhà để Xe In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Củ đề ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe ô Tô Chắc Chặn Bạn Muốn Biết
-
Củ đề Xe Máy Tiếng Anh Là Gi - Hội Buôn Chuyện
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của ôtô - VnExpress
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh ô Tô Máy Phát điện – Khởi động (Phần 33)
-
Tiếng Anh ô Tô Qua Hình ảnh ( Phần 26 ) – Hệ Thống Khởi động Và ...
-
195+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe Hơi (phần 1) - Leerit
-
Xe Hơi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Bạn đã Biết Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Ô TÔ Này Chưa? - YouTube
-
Học Tiếng Anh Từ Vựng Về Xe Hơi Và Các Bộ Phận ô Tô - GiaDinhMoi
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Xe Cộ - Tài Liệu IELTS
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô - Tài Liệu IELTS
-
Xe Tải Tiếng Anh Là Gì? 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Lái Xe Cần Biết