Các bộ phận điều khiển xe ; clutch pedal, chân côn ; fuel gauge, đồng hồ đo nhiên liệu ; gear stick, cần số ; handbrake, phanh tay ; speedometer, công tơ mét.
Xem chi tiết »
Củ đề xe máy tiếng Anh là gi. Hỏi lúc: 10 tháng trước. Trả lời: 0. Lượt xem: ...
Xem chi tiết »
24 Oca 2017 · Phương tiện giao thông là chủ đề thông dụng trong tiếng Anh. Khi học ... hợp hình ảnh và nếu có ô tô để học thực tế thì việc học từ vựng sẽ ...
Xem chi tiết »
garage. noun. Bên ngoài nó là một nhà để xe điển hình, một nhà xe khá đẹp. On the outside it looks like a very typical garage, a nice garage. GlosbeResearch ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 67) - Hệ Thống Khởi Động Làm Việc Như Thế Nào? BẢNG MÃ LỖI TRÊN XE GẮN MÁY. Hệ thống khởi động ô tô là một hệ thống giúp ...
Xem chi tiết »
27 Kas 2019 · Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ · Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi · Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái ...
Xem chi tiết »
4 Mar 2022 · Những bộ phận bên ngoài bằng tiếng Anh của xe máy ; Front tyre, Bánh trước ; Rim, Vành bánh xe ; Brake lever / Hand Brake, Tay phanh / phanh tay.
Xem chi tiết »
2 Kas 2018 · 4, headlight, đèn pha của ôtô, đèn đầu xe ; 5, grills, lưới tản nhiệt, lưới thông gió ; 6, bumper, cản trước ; 7, wheel, bánh xe.
Xem chi tiết »
14 Eyl 2019 · Học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng VATC. Luôn là chuyên mục được các anh em gần xa yêu thích, bởi với những kiến thức này, các bạn có thể nâng cao ...
Xem chi tiết »
12 Nis 2021 · 1, Sedan /sɪˈdan/, xe Sedan ; 2, Hatchback /ˈhatʃbak/, xe Hatchback ; 3, Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/, xe Wagon ; 4, Sports car /spɔːts kɑː/ ...
Xem chi tiết »
20 Eyl 2016 · tieng anh, chuyen nganh, hinh anh, he thong, khoi dong, xac dien, tiếng anh, chuyên ngành, hình ảnh, hệ thống, khởi động, xạc điện,obd việt ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (8) Cùng 4Life English Center khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuyên dụng ... Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan; Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về xe hơi (phần 1) Phần 1 · rear-view mirror. /rɪr vjuː ˈmɪrər/. kính chiếu hậu · windshield. /ˈwɪndʃiːld/. kính chắn gió · steering wheel. / ...
Xem chi tiết »
18 Ara 2021 · Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề xe hơi đọc tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:.
Xem chi tiết »
Süre: 9:06 Yayınlanma: 12 Eyl 2020 VİDEO
Xem chi tiết »
9 Oca 2021 · Commuters who turned on their recirculation were exposed to around 80% less harmful pollutants than those who opened their car windows. Boot/ ...
Xem chi tiết »
Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp; Motorcycle/ motorbike: xe máy ; Bus: xe buýt; Taxi: xe taxi; Tube: tàu điện ngầm ở London ; Boat: thuyền; Ferry: phà; Hovercraft ...
Xem chi tiết »
Universal /ju:ni'və:sl/: Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý. Pick-up: Xe bán tải; Cabriolet /kæbriou'lei/: Xe 2 cửa mui trần; Roadster /'roudstə ...
Xem chi tiết »
Puan 4,9 (609) Người muốn hành nghề lái xe tải phải đảm bảo trang bị loại bằng lái xe ô tô với hạng xe ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ đề Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đề xe ô tô tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu