Các bộ phận trên mặt: 头面部 [Tóu miànbù] Thân thể: 人体 [Réntǐ] Râu: 胡须/ 胡子 [húxū/ húzi] Gò má: 脸颊 [liǎnjiá] Cằm, hàm, quai hàm: 下巴 [xiàbā] Đầu: 头 [tóu] Tóc: 头发 [tóufɑ] Mắt: 眼睛 [yǎnjīng]
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 27 thg 4, 2022 · 2.2 Từ vựng tiếng Trung về phần thân trên – 上半身 / Shàngbànshēn / ; Ngón trỏ, 食指, shí zhĭ ; Ngón giữa, 中指, zhōng zhĭ ; Ngón áp út, 无名指, wú ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên cơ thể con người ; 114, Ngón tay trỏ, 食指, shízhǐ ; 115, Ngón út, 小指, xiǎozhǐ ; 116, Ngực, 胸, xiōng.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Nội tạng – 脏腑 (zàngfǔ) · 心脏 (xīn zàng) – tim · 肝 (gān) – gan · 肺 (fèi) – phổi · 胃 (wèi) – bao tử · 大肠 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung :: Bộ phận cơ thể ; Bộ phận cơ thể 身体部位 (shēn tĭ bù wèi) ; Đầu 头 (tóu) ; Tóc 头发 (tóu fa) ; Mặt 脸 (liăn) ; Trán 额头 (é tóu).
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2015 · Từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên cơ thể con người ; 28, Ngón cái, 拇指, mǔzhǐ ; 29, Ngón giữa, 中指, zhōngzhǐ ; 30, Ngón út, 小指, xiǎozhǐ.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2015 · Các bộ phận của cơ thể: 人体器官 réntǐ qìguān · 1. Đầu: 头 tóu · 2. Da đầu: 头皮 tóupí · 3. Gầu đầu (vảy da đầu): 头皮屑 tóupí xiè · 4. Tóc: 发 fā.
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2018 · Chủ đề này rất gần gũi với chúng ta, nó giúp chúng ta hiểu rõ những bộ phận trên cơ thể chúng ta bằng tiếng Trung. tu-vung-tieng-trung-ve-bo- ...
Xem chi tiết »
Vần B Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ. Bắp đùi, bắp vế大腿 dàtuǐ. Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin. Bụng 腹 部 fù bù. Vần C Cằm 下巴 Xiàba Cánh tay 胳膊 gēbo. Chân 腿t uǐ
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · Mỗi bộ phận đảm nhiệm chức năng riêng trong quá trình vận động của ... ghi nhớ một số bộ phận trên cơ thể cũng như đếm số trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 13:27 Đã đăng: 12 thg 12, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Trung ; 2. Chân. 足 ; 3. Tử cung (dạ con). 子宫 ; 4. Hệ thống thần kinh ngoại vi. 周围神经系统 ; 5. Khớp khuỷu tay, khớp cùi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Các Bộ Phận Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các bộ phận trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu