Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Người Bằng Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Tin tức
- Tài liệu học tiếng Trung
1 | Thần kinh tọa | 坐骨神经 | zuògǔshénjīng |
2 | Chân | 足 | zú |
3 | Tử cung (dạ con) | 子宫 | zǐgōng |
4 | Hệ thống thần kinh ngoại vi | 周围神经系统 | zhōuwéi shénjīng xìtǒng |
5 | Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ | 肘关节 | zhǒu guānjié |
6 | Cánh khuỷu, cùi chỏ | 肘 | zhǒu |
7 | Ngón tay giữa | 中指 | zhōngzhǐ |
8 | Hệ thống thần kinh trung ương | 中枢神经系统 | zhōngshū shénjīng xìtǒng |
9 | Nhánh khí quản | 支气管 | zhīqìguǎn |
10 | Móng tay | 指甲 | zhǐjiǎ |
11 | Móng chân | 趾甲 | zhǐjiǎ |
12 | Trực tràng | 直肠 | zhícháng |
13 | Răng khôn | 智牙 | zhì yá |
14 | Đốt ngón tay | 指节 | zhǐ jié |
15 | Ngón chân | 趾 | zhǐ |
16 | Thần kinh rẽ | 展神经 | zhǎn shénjīng |
17 | Thần kinh vận động | 运动神经 | yùndòng shénjīng |
18 | Kinh nguyệt | 月经 | yuèjīng |
19 | Tóc nhờn | 油性发 | yóuxìng fā |
20 | Bao tinh hoàn, bìu dái | 阴囊 | yīnnáng |
21 | Lông âm hộ, âm mao | 阴毛 | yīnmáo |
22 | Dương vật | 阴茎 | yīnjīng |
23 | Vòm miệng (phần cứng) | 硬腭 | yìng’è |
24 | Âm vật | 阴蒂 | yīndì |
25 | Âm đạo | 阴道 | yīndào |
26 | Âm hộ | 阴部 | yīnbù |
27 | Tụy | 胰 | yí |
28 | Nách | 腋窝 | yèwō |
29 | Lợi | 牙龈 | yáyín |
30 | Lưng, thắt lưng | 腰 | yāo |
31 | Nhãn cầu | 眼球 | yǎnqiú |
32 | Mí mắt | 眼皮 | yǎnpí |
33 | Mắt | 眼 | yǎn |
34 | Yết hầu | 咽 | yàn |
35 | Chân răng | 牙根 | yá gēn |
36 | Men răng | 牙珐琅质 | yá fàlángzhí |
37 | Răng | 牙 | yá |
38 | Thần kinh khứu giác | 嗅神经 | xiù shénjīng |
39 | Cơ ngực | 胸肌 | xiōngjī |
40 | Xương ngực | 胸骨 | xiōnggǔ |
41 | Thần kinh ngực | 胸神经 | Xiōng shénjīng |
42 | Ngực | 胸 | xiōng |
43 | Tim | 心脏 | xīnzàng |
44 | Tâm thất | 心室 | xīnshì |
45 | Cơ tim | 心肌 | xīnjī |
46 | Tuyến sinh dục | 性腺 | xìngxiàn |
47 | Tâm nhĩ | 心房 | xīnfáng |
48 | Màng bọc tim | 心包 | xīnbāo |
49 | Xương đầu gối, xương bánh chè | 膝盖骨 | xīgàigǔ |
50 | Xương bánh chè | 膝盖骨 | xīgàigǔ |
51 | Huyết quản | 血管 | xiěguǎn |
52 | Ngón út | 小指 | xiǎozhǐ |
53 | Cẳng chân | 小腿 | xiǎotuǐ |
54 | Tiểu thiệt (lưỡi gà) | 小舌 | xiǎoshé |
55 | Tiểu não | 小脑 | xiǎonǎo |
56 | Đường tiêu hóa | 消化道 | xiāohuà dào |
57 | Ruột non | 小肠 | xiǎocháng |
58 | Mép trong âm hộ, tiểu âm thần | 小阴唇 | xiǎo yīnchún |
59 | Bụng dưới | 下腹 | xiàfù |
60 | Cằm | 下巴 | xiàbā |
61 | Khớp đầu gối | 膝关节 | xī guānjié |
62 | Đầu gối | 膝 | xī |
63 | Ngón tay đeo nhẫn | 无名指 | wúmíngzhǐ |
64 | Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới | 胃肠道 | wèi cháng dào |
65 | Dạ dày | 胃 | wèi |
66 | Cổ tay | 腕 | wàn |
67 | Mông | 臀部 | túnbù |
68 | Cơ mông | 臀肌 | tún jī |
69 | Bụng chân, bắp chân | 腿肚子 | tuǐdùzi |
70 | Đùi, chân | 腿 | tuǐ |
71 | Gầu đầu (vảy da đầu) | 头皮屑 | tóupí xiè |
72 | Da đầu | 头皮 | tóupí |
73 | Xương đầu | 头骨 | tóugǔ |
74 | Đầu | 头 | tóu |
75 | Đồng tử, con ngươi | 瞳孔 | tóngkǒng |
76 | Thần kinh thính giác | 听神经 | tīngshénjīng |
77 | Huyệt thái dương | 太阳穴 | tàiyángxué |
78 | Xương quai xanh | 锁骨 | suǒgǔ |
79 | Tứ chi | 四肢 | sìzhī |
80 | Ống dẫn trứng | 输卵管 | shūluǎnguǎn |
81 | Ống dẫn tinh | 输精管 | shūjīngguǎn |
82 | Ngón tay | 手指 | shǒuzhǐ |
83 | Mu bàn tay | 手背 | shǒubèi |
84 | Khuỷu tay | 手弯 | shǒu wān |
85 | Tay | 手 | shǒu |
86 | Ngón tay trỏ | 食指 | shízhǐ |
87 | Thần kinh thị giác | 视神经 | shìshénjīng |
88 | Thực quản | 食管 | shíguǎn |
89 | Tá tràng, ruột tá | 十二指肠 | shí’èr zhǐ cháng |
90 | Tuyến thượng thận | 肾上腺 | shènshàngxiàn |
91 | Thần kinh | 神经 | shénjīng |
92 | Bộ phận sinh dục | 生殖器 | shēngzhíqì |
93 | Dày thanh quản | 声带 | shēngdài |
94 | Thận | 肾 | shèn |
95 | Thần kinh lưỡi, yết hầu | 舌咽神经 | shé yān shénjīng |
96 | Thần kinh dưới lưỡi | 舌下神经 | shé xià shénjīng |
97 | Lưỡi | 舌 | shé |
98 | Cánh tay trên | 上臂 | shàngbì |
99 | Cơ tam giác | 三角肌 | sānjiǎo jī |
100 | Thần kinh tam thoa | 三叉神经 | sānchā shénjīng |
101 | Cơ ba đầu | 三头肌 | sān tóu jī |
102 | Răng sữa | 乳牙 | rǔyá |
103 | Đầu vú | 乳头 | rǔtóu |
104 | Vú | 乳房 | rǔfáng |
105 | Xương sụn | 软骨 | ruǎngǔ |
106 | Vòm miệng (phần mềm) | 软腭 | ruǎn’è |
107 | Nhân trung | 人中 | rén zhōng |
108 | Thân người | 躯干 | qūgàn |
109 | Xương gò má | 颧骨 | quán gǔ |
110 | Cẳng tay | 前臂 | qiánbì |
111 | Khí quản | 气管 | qì guǎn |
112 | Tỳ | 脾 | pí |
113 | Xương chậu | 盆骨 | pén gǔ |
114 | Bàng quang | 膀胱 | pángguāng |
115 | Đường tiết niệu | 尿道 | niàodào |
116 | Nội tạng | 内脏 | nèizàng |
117 | Tuyến nội tiết | 内分泌腺 | nèifēnmì xiàn |
118 | Thần kinh não | 脑神经 | nǎo shénjīng |
119 | Não | 脑 | nǎo |
120 | Ngón tay cái | 拇指 | mǔzhǐ |
121 | Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não | 迷走神经 | mízǒushénjīng |
122 | Thần kinh mặt | 面神经 | miànshénjīng |
123 | Cơ mặt | 面肌 | miàn jī |
124 | Xương mặt | 面骨 | miàn gǔ |
125 | Răng cửa | 门牙 | ményá |
126 | Lông mày | 眉毛 | méimáo |
127 | Mao mạch | 毛细血管 | máoxì xiěguǎn |
128 | Ruột thừa | 盲肠 | mángcháng |
129 | Trứng | 卵子 | luǎnzǐ |
130 | Buồng trứng | 卵巢 | luǎncháo |
131 | Tuyến hạch lâm ba | 淋巴结 | línbājié |
132 | Mặt | 脸 | liǎn |
133 | Xương sườn | 肋骨 | lèigǔ |
134 | Xương sườn sụn | 肋软骨 | lē ruǎngǔ |
135 | Ruột thừa | 阑尾 | lánwěi |
136 | Miệng | 口 | kǒu |
137 | Thần kinh tủy sống | 脊髓神经 | jǐsuǐ shénjīng |
138 | Cơ nhục, bắp thịt | 肌肉 | jīròu |
139 | Tinh dịch | 精液 | jīngyè |
140 | Tĩnh mạch | 静脉 | jìngmài |
141 | Xương cổ | 胫骨 | jìnggǔ |
142 | Xương cổ | 颈椎骨 | jǐngchuí gǔ |
143 | Thần kinh cổ | 颈神经 | jǐng shénjīng |
144 | Gáy | 颈背 | jǐng bèi |
145 | Cổ | 颈 | jǐng |
146 | Cột sống | 脊梁骨 | jǐlianggǔ |
147 | Lông mi | 睫毛 | jiémáo |
148 | Kết tràng | 结肠 | jiécháng |
149 | Xương cột sống | 脊椎 | jǐchuí |
150 | Tuyến giáp trạng | 甲状腺 | jiǎzhuàngxiàn |
151 | Bàn chân | 脚掌 | jiǎozhǎng |
152 | Thần kinh giao cảm | 交感神经 | jiāogǎn shénjīng |
153 | Gan bàn chân, lòng bàn chân | 脚底心 | jiǎodǐ xīn |
154 | Mu bàn chân | 脚背 | jiǎobèi |
155 | Xương vai | 肩胛骨 | jiānjiǎgǔ |
156 | Vai | 肩 | jiān |
157 | Cơ gân | 腱 | jiàn |
158 | Má | 颊 | jiá |
159 | Xương sống | 脊骨 | jǐ gǔ |
160 | Đường hô hấp | 呼吸道 | hūxīdào |
161 | Xương mắt cá chân | 踝骨 | huái gǔ |
162 | Mắt cá chân | 踝 | huái |
163 | Thần kinh ròng rọc | 滑车神经 | huáchē shénjīng |
164 | Cuống họng | 喉咙 | hóulóng |
165 | Gót chân | 后跟 | hòugēn |
166 | Hầu | 喉 | hóu |
167 | Củng mạc | 虹膜 | hóngmó |
168 | Dây chằng ngang | 横韧带 | héng rèndài |
169 | Hoàng cách (mô) | 横膈 | héng gé |
170 | Vòm họng | 颌 | hé |
171 | Xương đùi | 股骨 | gǔgǔ |
172 | Bộ xương | 骨骼 | gǔgé |
173 | Khớp | 关节 | guānjié |
174 | Cổ tử cung | 子宫颈 zǐ | gōngjǐng |
175 | Tinh hoàn (hòn dái) | 睾丸 | gāowán |
176 | Thần kinh cảm giác | 感觉神经 | gǎnjué shénjīng |
177 | Cơ quan cảm giác | 感觉器官 | gǎnjué qìguān |
178 | Hậu môn | 肛门 | gāngmén |
179 | Tóc khô | 干性发 | gān xìng fā |
180 | Gan | 肝 | gān |
181 | Háng | 腹股沟 | fùgǔgōu |
182 | Phó thần kinh giao cảm | 副神经 | fù shénjīng |
183 | Cơ bụng | 腹肌 | fù jī |
184 | Bụng | 腹 | fù |
185 | Lá phổi | 肺叶 | fèiyè |
186 | Xương mác | 腓骨 | féigǔ |
187 | Động mạch phổi | 肺动脉 | fèidòngmài |
188 | Đỉnh phổi | 肺尖 | fèi jiān |
189 | Phổi | 肺 | fèi |
190 | Cơ hai đầu | 二头肌 | èr tóu jī |
191 | Màng nhĩ | 耳鼓膜 | ěr gǔmó |
192 | Xương hàm | 颚骨 | è gǔ |
193 | Xương trán | 额骨 | é gǔ |
194 | Trán | 额 | é |
195 | Cái rốn | 肚脐 | dùqí |
196 | Động mạch | 动脉 | dòngmài |
197 | Đùi | 大腿 | dàtuǐ |
198 | Túi mật | 胆囊 | dǎnnáng |
199 | Đại não | 大脑 | dànǎo |
200 | Ruột già | 大肠 | dàcháng |
201 | Ngón cái | 大趾 | dà zhǐ |
202 | Mép ngoài âm hộ, đại âm thần | 大阴唇 | dà yīnchún |
203 | Màng trinh | 处女膜 | chǔnǚmó |
204 | Môi | 唇 | chún |
205 | Tuyến yên | 垂体 | chuítǐ |
206 | Xương trụ cẳng tay | 尺骨 | chǐgǔ |
207 | Xương mu | 耻骨 | chǐ gǔ |
208 | Xoang mũi | 鼻腔 | bíqiāng |
209 | Sống mũi | 鼻梁 | bíliáng |
210 | Lỗ mũi | 鼻孔 | bíkǒng |
211 | Xương mũi | 鼻骨 | bígǔ |
212 | Amiđan | 扁桃体 | biǎntáotǐ |
213 | Cánh tay | 臂 | bì |
214 | Mũi | 鼻 | bí |
215 | Lưng | 背 | bèi |
216 | Tóc | 发 | fā |
217 | Tai | 耳 | ěr |
-
Trung tâm đào tạo tiếng Trung SOFL - Cơ sở Quận Tân Bình
11/06/2024 -
Đề thi tham khảo môn tiếng Trung tốt nghiệp THPT 2024
22/03/2024 -
TOCFL là gì? Những điều quan trọng về TOCFL không thể bỏ qua
01/06/2023
-
Những câu nói tiếng Trung hay về cuộc sống
26/08/2016 -
Tổng hợp tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho nam và nữ
28/06/2022 -
Những cách chúc ngủ ngon tiếng Trung
03/08/2016
Đề thi tham khảo môn tiếng Trung tốt nghiệp THPT 2024
5 web học tiếng Trung online hiệu quả dành cho người tự học tại nhà
Những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Trung về các thực phẩm chế biến
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thư viện
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng - Phần 1
Tiếng Trung thông dụng trong đời sống hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chứng khoán, cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về thủ tục nhập cư
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Các Bộ Phận Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Bộ Phận Cơ Thể Người - Thanhmaihsk
-
Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Trung Là Gì? | Từ Vựng Cơ Bản 2022
-
Từ Vựng Các Bộ Phận CƠ THỂ NGƯỜI Bằng Tiếng Trung
-
Các Bộ Phận Cơ Thể Trong Tiếng Trung - Từ đầu đến Chân
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 85 Bộ Phận Cơ Thể - LingoHut
-
Cùng Học Từ Vựng Tiếng Trung Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người
-
Từ Vựng Tiếng Trung Bộ Phận Cơ Thể
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
[Tổng Hợp] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Bộ Phận Cơ Thể Con Người
-
BỘ PHẬN CƠ THỂ | TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ...