Từ Vựng Tiếng Trung Về Bộ Phận Cơ Thể Người

090 999 0130

Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to content

Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể người. Chào các bạn hôm nay Web Tiếng Trung cùng các bạn sẽ chuyển sang từ vựng chủ đề “Bộ phận cơ thể người”, tiếp tục học nhé!  Chủ đề này rất gần gũi với chúng ta, nó giúp chúng ta hiểu rõ những bộ phận trên cơ thể chúng ta bằng tiếng Trung.

tu-vung-tieng-trung-ve-bo-phan-co-the-nguoi
Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể người
  • 头发 /tóufà/ tóc
  • 小腿 /xiǎotuǐ/ bắp chân
  • 头 /tóu/ đầu
  • 腋窝 /yèwō/ nách
  • 眼睛 /yǎnjīng/ mắt
  • 面颊 /miànjiá/ má
  • 胳膊 /gēbó/ cánh tay
  • 头皮 /tóupí/ da đầu
  • 大腿 /dàtuǐ/ bắp đùi
  • 乳头 /rǔtóu/ núm vú
  • 肚脐 /dùqí/ rốn
  • 下巴  /xiàba/ cằm
  • 脑 /nǎo/ não
  • 腿 /tuǐ/ đùi
  • 耳朵 /ěrduo/ tai
  • 前额 /qián’é/ trán
  • 胸口/xiōngkǒu/ ngực
  • 脚腕 /jiǎo wàn/ cổ chân
  • 大脑 /dànǎo/ đại não
  • 手腕 /shǒuwàn/ cổ tay
  • 膝盖 /xīgài/ đầu gối
  • 虹膜 /hóngmó/ con ngươi
  • 小脑 /xiǎonǎo/ tiểu não
  • 脖子 /bózi/ cổ

Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể người

  • 太阳穴 /tàiyángxué/ huyệt thái dương
  • 喉咙 /hóulong/ cổ họng
  • 鼻子 /bízi/ mũi
  • 瞳孔 /tóngkǒng/ đồng tử
  • 睫毛 /jiémáo/ lông mi
  • 脸 /liǎn/ mặt
  • 肩膀 /jiānbǎng/ vai
  • 嘴巴 /zuǐba/ miệng
  • 嘴唇  /zuǐchún/ môi
  • 眼皮 /yǎnpí/ mi mắt
  • 眼球 /yǎnqiú/ nhãn cầu
  • 舌头 /shétou/ lưỡi
  • 手掌 /shǒuzhǎn/ lòng bàn tay
  • 脚跟 /jiǎogēn/ gót chân
  • 耳鼓膜 /Ěr gǔmó/ màng nhĩ tai
  • 小指 /xiǎozhǐ/ ngón út
  • 胳膊肘 /gēbó zhǒu/ khuỷa tay
  • 手 /shǒu/ tay
  • 无名指 /wúmíngzhǐ/ ngón áp út
  • 鼻孔 /bíkǒng/ lỗ mũi
  • 腰 /yāo/ eo
  • 背部 /bèibù/ lưng
  • 中指 /zhōngzhǐ/ ngón giữa
  • 食指 /shízhǐ/ ngón trỏ
  • 指甲 盖 /zhǐjia gài/ móng tay
  • 脚趾 /jiǎozhǐ/ ngón chân
  • 鼻腔 /bíqiāng/ xoang mũi
  • 鼻梁 /bíliáng/ sống mũi
  • 口 /kǒu/ miệng
  • 牙 /yá/ răng
  • 屁股 /pìgu/ mông
  •  骨头 /gǔtóu/ xương
  • 骨盆 /gǔpén/ Xương chậu, khung chậu
  • 肺 /fèi/ phổi
  • 肝/gān/ gan
  • 血液 /xuèyè/ máu
  • 胃 /wèi/ dạ dày
  • 心脏 /xīnzàng/ tim
  • 大肠 /dàcháng/ ruột già
  • 小肠 /xiǎocháng/ ruột non
  • 盲肠 /mángcháng/ ruột thừa
  • 耻骨 /chǐ gǔ/ xương mu
  • 神经 /shénjīng/ thần kinh
Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngay

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Từ vựng tiếng Trung về giày da 1

tu-vung-tieng-trung-ve-rau-cu-qua

Từ vựng tiếng Trung về Rau Củ Quả

Từ vựng Tiếng Trung về Bảo Hiểm

Từ vựng Tiếng Trung về Cơ Khí

Từ vựng Tiếng Trung về Lời Chúc

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Ga

Từ vựng về các đồ dùng trong nhà Bếp

Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều Hòa

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nghề Nghiệp

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nghề Nghiệp

Tổng hợp những câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Trung.

Tổng hợp những câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Trung.

Mới Nhất

dia-chi-day-kem-tieng-trung-tai-nha-tphcm

Địa chỉ dạy Kèm tiếng Trung tại Nhà TpHCM

Khóa Học

dia-chi-luyen-thi-hsk-cuoi-tuan-chat-luong

Địa Chỉ Luyện Thi HSK Cuối Tuần Chất Lượng

Khóa Học

lo-trinh-hoc-tieng-trung-cho-nguoi-di-lam

Lộ Trình Học Tiếng Trung Cho Người Đi Làm

Khóa Học

khoa-hoc-tieng-trung-chat-luong-tai-phuong-tay-thanh

Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng Tại Phường Tây Thạnh

Khóa Học

khoa-tieng-trung-giao-tiep-uy-tin-phuong-tan-hoa

Khóa Tiếng Trung Giao Tiếp Uy Tín Phường Tân Hòa

Khóa Học

Học Tiếng Trung Ở Đâu?

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?

Popup Khóa tiếng Trung Online Close Popup
  • Gọi điện Gọi điện
  • Nhắn tin Nhắn tin
  • Chat zalo Chat zalo
  • Chat facebook Chat facebook

Từ khóa » Các Bộ Phận Trong Tiếng Trung