Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh - Chuyện Xe
Có thể bạn quan tâm
Việt Nam là đất nước sử dụng xe máy khá nhiều. Nhưng liệu có mấy ai hiểu hết các bộ phận của chiếc xe mà bản thân đang sử dụng. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn tên các bộ phận xe máy tiếng Anh cũng như tiếng Việt để giúp các bạn hiểu rõ hơn về những bộ phận này nhé!
Nội dung tóm tắt bài viết
- 1 Những bộ phận bên ngoài bằng tiếng Anh của xe máy
- 2 Những bộ phận bên trong bằng tiếng Anh của xe máy
- 3 Thông số kỹ thuật
Những bộ phận bên ngoài bằng tiếng Anh của xe máy
Đây là những bộ phận lộ hẳn ra bên ngoài của chiếc xe. Những bộ phận này có chức năng như bao bọc những bộ phận bên trong, gắn kết các chi tiết với nhau… Các bộ phận đó bao gồm:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Back tyre | Bánh sau |
Front tyre | Bánh trước |
Rim | Vành bánh xe |
Brake lever/ Hand Brake | Tay phanh/phanh tay |
Brake Pedal | Phanh chân |
Chain | Xích xe |
Crutch | Chân chống |
Clutch lever | Côn xe |
Disk brake | Phanh đĩa |
Drum brake | Phanh tang trống |
Engine | Động cơ |
Fender | Chắn bùn |
Gas tank | Bình xăng |
Gear Shift | Cần số |
Handlebar | Ghi-đông |
Handgrip | Tay cầm |
Headlights/headlamps | Đèn pha trước |
Warning light | Đèn cảnh báo |
Inner Tube | Săm xe |
Muffler | Bộ phận giảm thanh |
Rearview Mirror / Interior Mirror | Gương chiếu hậu |
Windshield | Kính chắn gió |
Seat | Yên xe |
Shock Absorber | Giảm xóc/ Phuộc |
Dashboard | Bảng đồng hồ |
Speedometer/Tachometer | Công tơ mét/ Đồng hồ tốc độ |
Trip Meter/Odometer | Đồng hồ đo quãng đường |
Clock | Đồng hồ chỉ giờ |
Fuel Gauge | Đồng hồ nhiên liệu |
Spokes | Căm/ Nan hoa |
Tail Light | Đèn chiếu hậu |
Turn Signal/ Indicator/ Sidelight | Đèn xi nhan |
Front suspension | Phuộc trước |
Rear suspension | Phuộc sau |
Front Brake | Phanh trước |
Rear Brake | Phanh sau |
Exhaust pipe | Ống pô |
Footwell | Chỗ để chân trước |
Pillion Footrest | Gác chân sau |
Frame | Khung sườn |
Voltage | Điện thế |
Ignition | Công tắc đề |
Những bộ phận bên trong bằng tiếng Anh của xe máy
Đây là những bộ phận bị ẩn vào bên trong dưới lớp vỏ hào nhoáng. Tuy nhiên chúng lại có vai trò hết sức quan trọng đối với mỗi chiếc xe. Chúng có nhiệm vụ kết nối với nhau để khiến động cơ có thể vận hành và chiếc xe có thể di chuyển được. Cụ thể:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Battery | Bình Ắc quy |
Piston | Pít tông |
Piston Ring | Bạc pít tông |
Air Filter | Lọc gió |
Fuel Cock | Khoá xăng |
Carburetter | Bình xăng con |
Valve | Van |
Throttle Valve | Van nạp |
Exhaust Valve | Van xả |
Connecting Rod | Tay dên |
Gear driven camshaft | Bánh răng trục cam |
Camshaft | Trục cam |
Crankshaft | Tay quay |
Flywheel | Bánh đà |
Cylinder | Buồng xi-lanh |
Sparkling Plug | Bugi |
Gear Box | Hộp số |
Clutch | Bộ ly hợp/ bộ nồi |
Thông số kỹ thuật
Đây là những thông số sẽ cho chúng ta biết kỹ hơn về chiếc xe. Các thông số này sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về chiếc xe từ đó chúng ta sẽ quyết định được xem chiếc xe này có phù hợp với mình hay không. Cụ thể:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Displacement | Phân khối |
Engine Type | Loại động cơ |
Max Power | Công suất tối đa |
Compression Ratio | Tỉ số nén |
Max Torque | Mô-men xoắn cực đại |
Bore x Stroke | Đường kính x hành trình piston |
Engine Redline | Giới hạn vòng tua máy |
Top Speed | Tốc độ tối đa |
Valves per cylinder | Van trên mỗi xi-lanh |
Fuel system | Hệ thống phun xăng |
Fuel Control | Hệ thống điều khiển khí |
Lubrication System | Hệ thống bơm nhớt |
Cooling System | Hệ thống làm mát |
Throttle System | Hệ thống bướm ga |
Rake/Trail | Độ nghiêng chảng ba |
Dry Weight | Trọng lượng khô |
Wet Weight | Trọng lượng ướt |
Overall height | Chiều cao tổng thể |
Overall length | Chiều dài tổng thể |
Overall width | Chiều rộng tổng thể |
Ground clearance | Khoảng sáng gầm xe |
Seat height | Chiều cao yên |
Wheelbase | Chiều dài trục cơ sở / Khoảng cách hai bánh |
Fuel Capacity | Dung tích bình xăng |
Oil tank capacity | Dung tích nhớt máy |
Starting Method | Hệ thống khởi động |
Trên đây là tên bằng tiếng Anh cũng như tiếng Việt của các bộ phận và thông số trên xe máy. Hy vọng, những thông tin này hữu ích với các bạn. Hãy cùng chia sẻ để nhiều người biết về thông tin này nhé!
Từ khóa » Dè Xe Tiếng Anh
-
Cái Chắn Bùn In English - Glosbe Dictionary
-
Chỗ để Xe In English - Glosbe Dictionary
-
"tấm Chắn Bùn, Vè Xe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NHÀ ĐỂ XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Máy
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Phụ Tùng Trên Xe ô Tô (Phần 40) - VATC
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Xe Cộ - Tài Liệu IELTS
-
TÊN TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN PHỤ TÙNG - PHỤ KIỆN TRÊN XE ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Công Trình - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Đường Phố - Tài Liệu IELTS
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Củ đề Xe Máy Tiếng Anh Là Gi - Hỏi - Đáp