NHÀ ĐỂ XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHÀ ĐỂ XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnhà để xegaragenhà để xegaraganhà khocarportbãi đậu xenhà để xegaragesnhà để xegaraganhà kho
Ví dụ về việc sử dụng Nhà để xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cửa nhà để xegarage doornhà để xe của bạnyour garagesàn nhà để xegarage floornhà để xe của mìnhhis garagenhà để xe làgarage isbán nhà để xegarage salescho nhà để xefor garageđến nhà để xeto the garagenhà để xe đượcgarage isTừng chữ dịch
nhàdanh từhomehousebuildinghousinghouseholdđểgiới từforđểhạttođểđộng từletđểin orderđểtrạng từsoxedanh từcarvehicle STừ đồng nghĩa của Nhà để xe
garage gara carport ga bãi đậu xe nhà kho nhà để tìmnhà để xe của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhà để xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dè Xe Tiếng Anh
-
Cái Chắn Bùn In English - Glosbe Dictionary
-
Chỗ để Xe In English - Glosbe Dictionary
-
"tấm Chắn Bùn, Vè Xe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Máy
-
Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh - Chuyện Xe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Phụ Tùng Trên Xe ô Tô (Phần 40) - VATC
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Xe Cộ - Tài Liệu IELTS
-
TÊN TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN PHỤ TÙNG - PHỤ KIỆN TRÊN XE ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Công Trình - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Đường Phố - Tài Liệu IELTS
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Củ đề Xe Máy Tiếng Anh Là Gi - Hỏi - Đáp