TÊN TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN PHỤ TÙNG - PHỤ KIỆN TRÊN XE ...
Có thể bạn quan tâm
KStore Anh Khoa
Đã bao giờ bạn muốn tìm kiếm thử thông tin trên mạng một số chức năng của các phụ tùng, phụ kiện trên xe, nhưng bạn không biết cái vật dụng đó gọi là cái gì trong tiếng Anh?
Nhiều phụ tùng có tên tiếng Việt đọc lái theo tên tiếng Anh ( pedal : bàn đạp ). Kstore Anh Khoa đã sưu tầm và mong muốn chia sẻ tới tất cả các bạn hình ảnh trực quan các bộ phận trên xe đạp, những từ tiếng Anh của bộ phận đó như thế nào nhé.
– Cassette = Líp ( nhông sau) – Fork = Càng trước, phuộc trước – Handlebar = Ghi-đông – Grip/bar tape = Dây cuộn ( bọc) ghi-đông, núm ghi-đông – Seat post = Cốt yên, cọc yên – Seat post Collar = Đai giữ cốt yên – Tubes = Ruột xe ( xăm) – Tire = Vỏ xe ( lốp) – Chain = Sên (xích) – Chainring = Dĩa (đĩa) – Head set = Ổ lái ( bộ bát phuộc) – Rear deraileur = Cùi đề ( sang líp, đề-ray-ơ) – Front deraileur = Sang dĩa ( gạt đĩa) – Crankset = Giò dĩa ( bộ đùi đĩa) – Hubs = Ổ ( đùm, moay-ơ) – Bottom bracket = Khúc giữa ( ổ giữa) – Stem = Phóc-tăng (pô-tăng) – Brake Caliper = Cụm thắng ( phanh) – Shifter/Lever = Tay lắc, bấm Shimano hoặc Campagnolo ( phanh) – Saddle = Yên xe – Brake Cable = Dây thắng ( phanh) – Deraileur Cable = Dây đề – Rim = Niềng ( vành xe) – Spoke = Căm ( nan hoa) – Cage and bottle = Cóng ( gọng nước) và chai (bình) nước. – Pedal = Bàn đạp – Cleat = Can ( cá) – Heart Monitor = Đồng hồ đo tốc độ ( cài ghi-đông) đeo tay
KStore Anh Khoa
TIN TỨC MỚI
6 KINH NGHIỆM CHỌN MUA XE ĐẠP FIXED GEAR BẠN NÊN BIẾT
Tháng Hai 29, 2024NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ XE ĐẠP FIXED GEAR
Tháng Hai 25, 2024THỦ THUẬT CHỈNH PHUỘC NHÚN GIÚP XE ĐẠP ĐỊA HÌNH GIẢM XÓC “BIKER” NÀO CŨNG CẦN BIẾT
Tháng Tám 12, 2023HƯỚNG DẪN CÁCH CHỈNH LÍP XE ĐẠP THỂ THAO CỰC CHI TIẾT
Tháng Sáu 17, 2023ĐI XE ĐẠP VÀ LỢI ÍCH TRONG VIỆC CHỐNG UNG THƯ
Tháng Chín 28, 2022
Từ khóa » Dè Xe Tiếng Anh
-
Cái Chắn Bùn In English - Glosbe Dictionary
-
Chỗ để Xe In English - Glosbe Dictionary
-
"tấm Chắn Bùn, Vè Xe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NHÀ ĐỂ XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Máy
-
Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh - Chuyện Xe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Phụ Tùng Trên Xe ô Tô (Phần 40) - VATC
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Xe Cộ - Tài Liệu IELTS
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Công Trình - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Đường Phố - Tài Liệu IELTS
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Củ đề Xe Máy Tiếng Anh Là Gi - Hỏi - Đáp