Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 56 trên 61 |
➔ Tại phòng khám bác sĩ | Tại phòng khám nhãn khoa ➔ |
Tại phòng khám nha khoa
Nếu bạn cần đến gặp nha sĩ thì một số mẫu câu dưới đây sẽ rất cần thiết cho bạn.
Tại quầy lễ tân
Can I make an appointment to see the …? | Tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không? |
dentist | nha sĩ |
hygienist | chuyên viên vệ sinh răng |
I'd like a check-up | Tôi muốn khám răng |
Please take a seat | Xin mời ngồi |
Would you like to come through? | Mời anh/chị vào phòng khám |
Khám răng
When did you last visit the dentist? | Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào? |
Have you had any problems? | Răng anh/chị có vấn đề gì không? |
I've got toothache | Tôi bị đau răng |
One of my fillings has come out | Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra |
I've chipped a tooth | Tôi bị sứt một cái răng |
I'd like a clean and polish, please | Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng |
Can you open your mouth, please? | Anh/chị há miệng ra được không? |
A little wider, please | Mở rộng thêm chút nữa |
I'm going to give you an x-ray | Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị |
You've got a bit of decay in this one | Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu |
You've got an abscess | Anh/chị bị áp xe |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 56 trên 61 |
➔ Tại phòng khám bác sĩ | Tại phòng khám nhãn khoa ➔ |
Điều trị răng
You need two fillings | Anh/chị cần hàn hai chỗ |
I'm going to have to take this tooth out | Tôi sẽ nhổ chiếc răng này |
Do you want to have a crown fitted? | Anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không? |
I'm going to give you an injection | Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi |
Let me know if you feel any pain | Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết |
Would you like to rinse your mouth out? | Anh/chị có mốn súc miệng không? |
You should make an appointment with the hygienist | Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng |
How much will it cost? | Hết bao nhiêu tiền? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 56 trên 61 |
➔ Tại phòng khám bác sĩ | Tại phòng khám nhãn khoa ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文