Kiến Thức Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa Hữu ích
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa cũng giống như bao từ vựng chuyên ngành khác, biết được càng nhiều bạn càng có cơ hội phát triển, từ vựng ngành nha khoa sẽ hữu ích đối với các bạn đang học hoặc làm việc trong chuyên ngành này. Một số từ vựng như Gargle: nước súc miệng, dentist: nha sĩ, dental: nha khoa,…
Muốn có một công việc và thăng tiến tốt trong nghề nghiệp thì bạn cần tìm hiểu thuật ngữ nha khoa tiếng Anh để thuận tiện hơn trong việc học tập, trau dồi chuyên môn thăm khám và điều trị nha khoa. Hãy theo dõi bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa dưới đây nhé.
Nội dung chính
- 1 I. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh ngành nha khoa
- 2 II. Cách học hiệu quả
- 2.1 1. Nghiên cứu, tìm thêm từ vựng qua từ điển
- 2.2 2. Áp dụng vào việc giao tiếp
- 2.3 3. Học tiếng Anh qua mạng
- 3 II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa
- 3.1 1. List 126 từ vựng tiếng Anh về nha khoa
- 3.2 2. Một số mẫu câu trong phòng khám nha khoa bạn cần biết
I. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh ngành nha khoa
Việc học tiếng Anh ngành nha khoa sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội về nghề nghiệp, học tập, tích lũy thêm những kinh nghiệm và nắm bắt được công nghệ nha khoa tiên tiến. Bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài trong việc điều trị, tăng hiệu quả và an toàn cho khách hàng, bệnh nhân.
Tiếng Anh ngành nha khoa cũng giống với nhiều mảng tiếng Anh chuyên ngành khác thường chủ yếu phục vụ cho công việc. Việc nắm được vốn liếng phong phú về từ vựng sẽ giúp việc giao tiếp trong thăm khám và điều trị răng hàm mặt dễ dàng hơn rất nhiều. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều bạn đọc, hiểu và tiếp thu tốt các kiến thức cũng như công nghệ nha khoa tiên tiến trên thế giới.
NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
II. Cách học hiệu quả
Muốn học được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa một cách hiệu quả, bạn phải lựa chọn phương án tốt nhất để học. Tài liệu IELTS sẽ gợi ý một số cách học sau:
1. Nghiên cứu, tìm thêm từ vựng qua từ điển
Ngoài việc học từ vựng qua các phương tiện như trên điện thoại, máy tính, bạn cũng nên chuẩn bị cho mình một cuốn từ điển tiếng Anh ngành nha khoa để tra từ, với cuốn từ điển bạn tra 1 từ nào đó thì nó sẽ có đầy đủ các thông tin chi tiết hơn.
2. Áp dụng vào việc giao tiếp
Bạn hoàn toàn có thể kết hợp tiếng Anh giao tiếp với tiếng Anh ngành nha khoa để tăng hiệu quả cho việc học.
Việc trò chuyện giao tiếp với một người nào đó sẽ giúp bạn tăng khả năng phản xạ, giao tiếp một cách chuyên nghiệp hơn và cải thiện được trình độ của bạn.
Nếu bạn là bác sỹ, học viên của ngành nha khoa hãy tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, chính những người trong ngành, đồng nghiệp làm chung với bạn sẽ giúp bạn cải thiện tốt hơn về mặt từ vựng và cách giao tiếp của bạn.
3. Học tiếng Anh qua mạng
Đây là phương pháp mọi người thường hay sử dụng. Trên mạng internet có hỗ trợ rất nhiều bài nghe, đoạn video hội thoại tiếng Anh chuyên ngành nha khoa để bạn tham khảo. Việc học từ vựng, thành ngữ, các thuật ngữ nha khoa, từ vựng và cách vận dụng trong từng tình huống sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt hơn.
>>> Xem thêm:
- Top 14 cách học Từ vựng tiếng Anh hiệu quả và dễ nhớ nhất
- Bí kíp cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày siêu hiệu quả
- Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng bằng Sơ đồ tư duy
II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa
1. List 126 từ vựng tiếng Anh về nha khoa
STT | Word | Meaning |
1 | abscess | mụn, nhọt |
2 | ache | đau nhức |
3 | acid | axit |
4 | adult teeth | răng người lớn |
5 | Alignment | thẳng hàng |
6 | Amalgam | trám răng bằng amalgam |
7 | Anesthesia | gây tê |
8 | Anesthetic | gây mê |
9 | Appointment | cuộc hẹn |
10 | Assistant | phụ tá |
11 | baby teeth | răng trẻ em |
12 | bacteria | vi khuẩn |
13 | bands | nẹp |
14 | bib | cái yếm |
15 | bicuspid | răng hai mấu, răng trước hàm |
16 | bite | cắn |
17 | braces | niềng răng |
18 | bridge | cầu |
19 | bristle | dựng lên |
20 | brush | bàn chải đánh rang |
21 | baby teeth | răng trẻ em |
22 | bacteria | vi khuẩn |
23 | bands | nẹp |
24 | bib | cái yếm |
25 | bicuspid | răng hai mấu, răng trước hàm |
26 | bite | cắn |
27 | braces | niềng răng |
28 | bridge | cầu |
29 | bristle | dựng lên |
30 | brush | bàn chải đánh răn |
31 | shot | bắn |
32 | sink | bồn rửa |
33 | smile | nụ cười |
34 | sugar | đường |
35 | surgery | phẫu thuật |
36 | suture | chỉ khâu |
37 | sweets | đồ ngọt |
38 | tooth | răng |
39 | toothache | đau răng |
40 | toothbrush | bàn chải đánh răng |
41 | toothpaste | kem đánh răng |
42 | toothpick | tăm xỉa răng |
43 | treatment | điều trị |
44 | Underbite | hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên |
45 | White | trắng |
46 | whiten | làm trắng |
47 | wisdom tooth | răng khôn |
48 | x-ray | tia X |
49 | Canine | răng nanh |
50 | Caps | chụp răng |
51 | Caries | lỗ sâu răng |
52 | Cavity | lỗ hổng |
53 | Cement | men răng |
54 | Checkup | kiểm tra |
55 | Chew | nhai |
56 | Cleaning | vệ sinh |
57 | Consultation | tư vấn |
58 | Correction | điều chỉnh |
59 | Crown | mũ chụp răng |
60 | Decay | sâu răng |
61 | Degree | mức độ |
62 | Dental | nha khoa |
63 | dental school | học nha khoa |
64 | dentist | nha sỹ |
65 | dentures | răng giả |
66 | diagnosis | chuẩn đoán |
67 | diploma | bằng cấp |
68 | drill | máy khoan răng |
69 | Enamel | men |
70 | Endodontics | nội nha |
71 | Exam | kiểm tra |
72 | Examination | kỳ kiểm tra |
73 | false teeth | răng giả |
74 | fear | sợ hãi |
75 | filling | đổ đầy |
76 | fluoride | fluo |
77 | food | thực phẩm |
78 | front teeth | răng cửa |
79 | Gargle | nước súc miệng |
80 | Gingivitis | sưng nướu răng |
81 | Gold | vàng |
82 | Gums | nướu |
83 | Health | sức khỏe |
84 | Hurt | đau đớn |
85 | Hygiene | vệ sinh răng miệng |
86 | Hygienist | người chuyên vệ sinh răng miệng |
87 | Impacted | ảnh hương |
88 | Implant | cấy ghép |
89 | Incision | đường mổ |
90 | Incisor | răng cưa |
91 | Infection | nhiễm trùng |
92 | Inflammation | viêm |
93 | injection | chích thuốc |
94 | injury | chấn thương |
95 | instrument | dụng cụ |
96 | insurance | bảo hiểm |
97 | Jaw | hàm |
98 | Laboratory | phòng thí nghiệm |
99 | Lips | môi |
100 | local anesthesia | gây tê tại chỗ |
101 | Medication | thuốc |
102 | Medicine | dược phẩm |
103 | Mold | khuôn |
104 | Mouth | miệng |
106 | Needle | cây kim |
107 | Nerve | dây thần kinh |
108 | Numb | tê |
109 | Nurse | y tá |
111 | Office | văn phòng |
112 | Open | mở cửa |
113 | Operate | hoạt động |
114 | oral surgery | phẫu thuật răng miệng |
115 | orthodontist | bác sỹ chỉnh răng |
116 | Pain | đau đớn |
117 | permanent teeth | răng vĩnh viễn |
118 | primary teeth | răng sữa |
119 | protect | bảo vệ |
120 | pull | kéo |
121 | pulp | tủy răng |
122 | pyorrhea | chảy mủ |
123 | root canal | rút tủy răng |
124 | Wisdom tooth | răng khôn |
125 | Sweets | đồ ngọt |
126 | Rubber bands | dây thun dùng để giữ khi nẹp răng |
>>> Xem thêm: Tổng hợp các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh từ A->Z
2. Một số mẫu câu trong phòng khám nha khoa bạn cần biết
+ Mẫu câu tiếng Anh được dùng ở quầy lễ tân
- Can I make an appointment to see the …?: Tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?
- I’d like a check-up: Tôi muốn khám răng.
- Please take a seat: Xin mời ngồi.
- Would you like to come through?: Mời anh/ chị vào phòng khám.
+ Mẫu câu tiếng Anh dùng khi thực hiện khám răng
- When did you last visit the dentist?: Lần cuối cùng anh/ chị đi khám răng là khi nào?
- A little wider, please: Mở rộng thêm chút nữa.
- I’ve got toothache: Tôi bị đau răng.
- Can you open your mouth, please?: Anh/ chị há miệng ra được không?
- Have you had any problems?: Răng anh/ chị có vấn đề gì không?
- I’d like a clean and polish, please: Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng.
- One of my fillings has come out: Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra.
- You’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/ chị hơi bị sâu.
- I’ve chipped a tooth: Tôi bị sứt một cái răng.
- You’ve got an abscess: Anh/ chị bị áp xe.
- I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/ chị.
+ Mẫu câu tiếng Anh dùng trong khi điều trị Răng- Hàm – Mặt
- You need two fillings: Anh/ chị cần hàn hai chỗ.
- You should make an appointment with the hygienist: Anh/ chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng.
- Let me know if you feel any pain: Nếu anh/ chị thấy đau thì cho tôi biết.
- How much will it cost?: Hết bao nhiêu tiền?
- I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/ chị một mũi.
- Would you like to rinse your mouth out?: Anh/ chị có mốn súc miệng không?
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
Qua bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa, tailieuielts.com hi vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành nha khoa này, cũng như thêm một phần kiến thức trong học tập và giao tiếp với mọi người trong ngành.
>>> Tham khảo:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp
Từ khóa » Tiếng Anh Trong Phòng Khám Nha Khoa
-
Dành Cho Nha Sĩ Phòng Khám Nha Khoa
-
120+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Phòng Khám Nha Khoa | VOCA.VN
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Sử Dụng Tại Phòng Khám Nha Khoa
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Phòng Khám Nha Khoa - Speak Languages
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa: Từ Vựng&Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng được Dùng Tại Phòng Khám ...
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Phòng Khám Răng
-
Những Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Phòng Khám Nha Khoa
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa - Tổng Hợp Thuật Ngữ ...
-
Tại Phòng Khám Nha Khoa – At The Dentist | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Đi Nha Sĩ Khám Răng - Từ Vựng Và Các Câu Nói Phải Thuộc Lòng
-
Nha Khoa Tiếng Anh Là Gì? Mổ Xẻ Ngữ Nghĩa Các Từ Về Nha Khoa
-
Sổ Tay Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa Dành Cho Phòng Khám