Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Phòng Khám Răng
Có thể bạn quan tâm
Tiếng anh giao tiếp tại phòng khám răng 0 0 Tahi 26 tháng 6, 2017 Edit this post
Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng trong phòng khám nha khoa AT THE RECEPTION - TẠI QUẦY LỄ TÂN Can I make an appointment to see th...
Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng trong phòng khám nha khoa AT THE RECEPTION - TẠI QUẦY LỄ TÂN Can I make an appointment to see the dentist? Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không? Can I make an appointment to see the hygienist? Tôi có thể xin lịch hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng được không? I’d like a check-up Tôi muốn khám răng I’ve got toothache Tôi bị đau răng I’d like a clean and polish, please Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng One of my fillings has come out Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra I'd like a clean and polish, please Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng Please take a seat Xin mời ngồi Would you like to come through? Anh/chị vào phòng khám nhé? GETTING TEETH CLEANED - LÀM SẠCH RĂNG I’m actually tired of these stains on my teeth Vài vết đen bẩn trên răng của tôi làm tôi thực sự khó chịu I'll start off by removing plaque Tôi sẽ bắt đầu bằng cách loại bỏ mảng bám Please lean back and open wide Xin chị ngả người ra sau và mở rộng miệng Ok, please take a drink and rinse Được rồi đó. Anh/chị lấy cốc nước và súc miệng đi Let me give your teeth a final flossing Bây giờ tôi sẽ lấy cao răng lần cuối cho anh/chị How often should I floss? Có thường xuyên phải dùng chỉ nha khoa không? Everyday! Twice a day if possible! Hàng ngày! 2 lần 1 ngày nếu có thể! HAVING YOUR TEETH EXAMINED - KHÁM RĂNG When did you last visit the dentist? Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào? Have you had any problems? Răng anh/chị có vấn đề gì không? I’ve chipped a tooth Tôi bị sứt một cái răng Can you open your mouth, please? Anh/chị há miệng ra được không? A little wider, please Mở rộng thêm chút nữa I’m going to give you an x-ray Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị You’ve got a bit of decay in this one Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu You’ve got an abscess Anh/chị bị áp xe DENTAL TREATMENT - ĐIỀU TRỊ RĂNG You need two fillings Anh/chị cần hàn hai chỗ I’m going to have to take this tooth out Tôi sẽ nhổ chiếc răng này Do you want to have a crown fitted? Anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không? I’m going to give you an injection Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi Let me know if you feel any pain Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết Would you like to rinse your mouth out? Anh/chị có mốn súc miệng không? You should make an appointment with the hygienist Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng How much will it cost? Hết bao nhiêu tiền?Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa
A Abscess: mụn, nhọt Ache: đau nhức Acid: axit Adult teeth: răng người lớn Alignment: thẳng hàng Amalgam: trám răng bằng amalgam Anesthesia: gây tê Anesthetic: gây mê Appointment: cuộc hẹn Assistant: phụ tá B Baby teeth: răng trẻ em Bacteria: vi khuẩn Bands: nẹp Bib: cái yếm Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm Bite: cắn Braces: niềng răng Bridge: cầu Bristle: dựng lên Brush: bàn chải đánh răng C Chip: sứt, mẻ Canine: răng nanh Caps: chụp răng Caries: lỗ sâu răng Cavity: lỗ hổng Cement: men răng Checkup: kiểm tra Chew: nhai Cleaning: vệ sinh Consultation: tư vấn Correction: điều chỉnh Crown: mũ chụp răng D Decay: sâu răng Degree: mức độ Dental caries: Bệnh sâu răng Dental: nha khoa Dental school: học nha khoa Dentist: nha sỹ Dentures: răng giả Diagnosis: chuẩn đoán Diploma: bằng cấp Drill: máy khoan răng E Enamel: men Endodontics: nội nha Exam: kiểm tra Examination: kỳ kiểm tra F False teeth: răng giả Fear: sợ hãi Filling: đổ đầy Fluoride: fluo Front teeth: răng cửa G Gargle: nước súc miệng Gingivitis: sưng nướu răng Gold: vàng Gums: nướu Gauze pads: miếng gạc H Health: sức khỏe Hurt: đau đớn Hygiene: vệ sinh răng miệng Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng I Impacted: ảnh hương Implant: cấy ghép Incision: đường mổ Incisor: răng cưa Infection: nhiễm trùng Inflammation: viêm Injection: chích thuốc Injury: chấn thương Instrument: dụng cụ Insurance: bảo hiểm J Jaw: hàm L Laboratory: phòng thí nghiệm Lips: môi Local anesthesia: gây tê tại chỗ M Medication: thuốc Medicine: dược phẩm Mold: khuôn Mouth: miệng N Needle: cây kim Nerve: dây thần kinh Numb: tê Nurse: y tá O Office: văn phòng Open: mở cửa Operate: hoạt động Oral surgery: phẫu thuật răng miệng Orthodontist: bác sỹ chỉnh răng P Pain: đau đớn Permanent teeth: răng vĩnh viễn Primary teeth: răng sữa Protect: bảo vệ Pull: kéo Pulp: tủy răng Pyorrhea: chảy mủ R Root canal: rút tủy răng Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng S Shot: bắn Sink: bồn rửa Smile: nụ cười Sugar: đường Surgery: phẫu thuật Suture: chỉ khâu Sweets: đồ ngọt Syringe: ống tiêm T Tooth: răng Toothache: đau răng Toothpaste: kem đánh răng Toothpick: tăm xỉa răng Treatment: điều trị U Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên W White: trắng Whiten: làm trắng Wisdom tooth: răng khôn X X-ray: tia XDanh mục:
Học tiếng anh qua video Học tiếng anh theo tình huống Từ vựng tiếng anh theo chủ đềCHIA SẺ:
COMMENTS
BLOGGER FACEBOOK: DISQUSBài học mới$type=blogging$m=0$cate=0$sn=0$rm=0$c=4$va=0
- các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng
- Game tiếng anh
- Giải trí
- Học tiếng anh qua video
- Học tiếng anh theo tình huống
- Luyện thi Toeic
- Mẹo học ngữ pháp
- Mẹo học tiếng anh
- Mẹo học từ vựng
- Nghe tiếng anh
- Phần mềm học tiếng anh
- Sách tiếng anh
- Sưu tập
- Tài liệu học tiếng anh
- Tiếng anh cho trẻ
- tiếng anh cho trẻ em
- Tiếng anh du lịch
- Tiếng Anh Mỹ
- Truyện song ngữ Anh - Việt
- Truyện tiếng anh
- Từ điển tiếng anh
- Từ vựng tiếng anh
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
/fa-clock-o/ Bài học trong tuần$type=list
- 60 câu tiếng anh phục vụ trong quán Cafe 60 câu tiếng anh giao tiếp trong quán Cafe - Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng cho nhân viên phục vụ tại quán Cafe. Nếu bạn là người V...
- Hướng dẫn tải Audio sách hack não 1500 từ vựng tiếng anh Hướng dẫn tải audio sách hack nã o 1500 từ vựng tiếng anh - xin chào các bạn, mình thấy có khá nhiều bạn tuy đã mua sách hack não 1500 từ ...
- 160 câu hỏi và trả lời thông dụng trong tiếng anh giao tiếp Tổng hợp các câu hỏi và trả lời thông dụng trong tiếng anh giao tiếp, bài học với hơn 160 câu với phát âm và phiên dịch giúp bạn dễ dàng họ...
- Tải giáo trình streamline english link nhanh (Ebook + Audio) Tải giáo trình Streamline English link nhanh - giáo trình streamline english được sưu tầm được trên internet bao gồm bộ audio kèm ebook....
- 10 phút học tiếng anh hỏi và trả lời về gia đình Tổng hợp các câu tiếng anh hỏi và trả lời về gia đình, trong bài này các bạn sẽ được học cách hỏi thông tin về gia đình của người khác cũn...
- 85 câu tiếng anh phục vụ bàn 85 câu tiếng anh phục vụ bàn tại quán bar, quán ăn, cà phê hay nhà hàng khách sạn. Tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp cho phục vụ bàn thô...
- Mẫu câu mặc cả, trả giá bằng tiếng anh Trong tiếng Anh, mặc cả là từ: bargain hoặc haggle đều có nghĩa là thương lượng với ai để mua bán cái gì với mức giá ưng ý Các câu nói c...
- 25 tình huống giao tiếp tiếng anh bán hàng thông dụng 25 tình huống giao tiếp tiếng anh bán hàng thông dụng - Học cách chào khách hàng bằng tiếng anh, cách để giới thiệu sản phẩm, mặc cả, trả g...
Phản hồi$type=list-tab$com=0$c=4$src=recent-comments
- các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng
- Game tiếng anh
- Giải trí
- Học tiếng anh qua video
- Học tiếng anh theo tình huống
- Luyện thi Toeic
- Mẹo học ngữ pháp
- Mẹo học tiếng anh
- Mẹo học từ vựng
- Nghe tiếng anh
- Phần mềm học tiếng anh
- Sách tiếng anh
- Sưu tập
- Tài liệu học tiếng anh
- Tiếng anh cho trẻ
- tiếng anh cho trẻ em
- Tiếng anh du lịch
- Tiếng Anh Mỹ
- Truyện song ngữ Anh - Việt
- Truyện tiếng anh
- Từ điển tiếng anh
- Từ vựng tiếng anh
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
/fa-fire/ Bài học của năm$type=one
- Mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành massage Mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành massage - Tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp giữa nhân viên và khách hàng trong tiệm massage. ...
- 85 câu tiếng anh phục vụ bàn 85 câu tiếng anh phục vụ bàn tại quán bar, quán ăn, cà phê hay nhà hàng khách sạn. Tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp cho phục vụ bàn thô...
- Tải giáo trình streamline english link nhanh (Ebook + Audio) Tải giáo trình Streamline English link nhanh - giáo trình streamline english được sưu tầm được trên internet bao gồm bộ audio kèm ebook....
- 60 câu tiếng anh phục vụ trong quán Cafe 60 câu tiếng anh giao tiếp trong quán Cafe - Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng cho nhân viên phục vụ tại quán Cafe. Nếu bạn là người V...
- 160 câu hỏi và trả lời thông dụng trong tiếng anh giao tiếp Tổng hợp các câu hỏi và trả lời thông dụng trong tiếng anh giao tiếp, bài học với hơn 160 câu với phát âm và phiên dịch giúp bạn dễ dàng họ...
Footer Social$type=social_icons
Từ khóa » Tiếng Anh Trong Phòng Khám Nha Khoa
-
Dành Cho Nha Sĩ Phòng Khám Nha Khoa
-
120+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Phòng Khám Nha Khoa | VOCA.VN
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Sử Dụng Tại Phòng Khám Nha Khoa
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Phòng Khám Nha Khoa - Speak Languages
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa: Từ Vựng&Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng được Dùng Tại Phòng Khám ...
-
Những Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Phòng Khám Nha Khoa
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa - Tổng Hợp Thuật Ngữ ...
-
Tại Phòng Khám Nha Khoa – At The Dentist | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Đi Nha Sĩ Khám Răng - Từ Vựng Và Các Câu Nói Phải Thuộc Lòng
-
Kiến Thức Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa Hữu ích
-
Nha Khoa Tiếng Anh Là Gì? Mổ Xẻ Ngữ Nghĩa Các Từ Về Nha Khoa
-
Sổ Tay Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa Dành Cho Phòng Khám