Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Garlic. /ˈɡɑːlɪk/ tỏi. Shallot. /ʃəˈlɑːt/ hành tím. Onion. /ˈʌnjən/ hành tây. Ginger. /ˈdʒɪndʒər/ gừng. Clove. đinh hương. Chili pepper. ớt. Sesame seeds. hạt vừng. Turmeric. /ˈtɜːrmərɪk/ nghệ
Xem chi tiết »
Vinegar: giấm; Sugar: đường · Salad dressing: dầu giấm; Pepper: hạt tiêu ; MSG (Monosodium glutamate): bột ngọt; Mayonnaise: xốt mayonnaise · Brown sugar: đường ...
Xem chi tiết »
Bạn đam mê nấu nướng và muốn tìm hiểu nhiều hơn về nền ẩm thực thế giới? Bạn muốn xem các chương ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về gia vị nêm nếm bằng tiếng Anh · Vinegar: giấm · Sugar: đường · Spices: gia vị · Soy sauce: nước tương · Salt: muối · Salsa: xốt chua cay · Salad dressing ...
Xem chi tiết »
Video học tên các loại gia vị trong tiếng anh bằng hình ảnh kết hợp phát âm · 1. Sugar – /ˈʃʊɡər/ Đường · 2. Salt – /sɔːlt/ Muối · 3. Monosodium glutamate / ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2020 · 1. spice /spaɪs/ gia vị · 2. salt /sɔːlt/ muối · 3. rock sugar /rɒk ˈʃʊgə/ đường phèn · 4. brown sugar /braʊn ˈʃʊgə/ đường nâu · 5. tempura flour / ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:07 Đã đăng: 6 thg 8, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2019 · Tên các gia vị bằng tiếng Anh · Curry powder: bột cà ri · Mustard: mù tạt · Vinegar: giấm · Five-spice powder: ngũ vị hương · Salad dressing: dầu ...
Xem chi tiết »
Suppliers use malt vinegar, onion vinegar (used for pickling onions), or the cheaper non-brewed condiment. more_vert. open_in_new Dẫn ...
Xem chi tiết »
35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Vị ; chili powder /ˈtʃɪliˈpaʊdər/: bột ớt ; chili /ˈtʃɪli/: ớt ; clove of garlic /kloʊv əvˈɡɑːrlɪk/: tép tỏi ; coconut oil / ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · Bộ từ vựng tiếng Anh về gia vị · Sugar /'ʃugə/ đường · Salt /sɔ:lt/ muối · Pepper /'pepər/ hạt tiêu · MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm'glu: ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2017 · Những từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị · - Sugar /'ʃugə/ đường · - Salt /sɔ:lt/ muối · - Pepper /'pepər/ hạt tiêu · - MSG (monosodium Glutamate) ...
Xem chi tiết »
Món ăn này rất thích hợp cho những người đang bị ốm. Most of the dishes of Asian countries have spices that give the dish a unique flavor. Each country in Asia ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2022 · Tên các loại gia vị bằng tiếng Anh thường gặp nhất ; + Five-spice powder. →. + Ngũ vị hương ; + Salad dressing. →. + Dầu giấm ; + Fish sauce. →.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Gia Vị Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các gia vị trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu