Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị

bo tu vung tieng anh ve gia vi

Trong nền ẩm thực đa dạng của thế giới, gia vị đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và phong phú cho các món ăn. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề gia vị trong bài viết này.

Nội dung chính

Toggle
  • Những từ vựng tiếng Anh về gia vị
  • Những từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn
  • Những từ vựng tiếng Anh dùng khi mô tả trái cây
  • Những từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả thịt
  • Những từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả vị của thức ăn

Những từ vựng tiếng Anh về gia vị

    • Sugar /’ʃugə/ đường
    • Salt /sɔ:lt/ muối
    • Pepper /’pepər/ hạt tiêu
    • MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/ bột ngọt
    • Vinegar /’vinigə/ giấm
    • Fish sauce /fiʃ sɔ:s/ nước mắm
    • Soy sauce /sɔi sɔ:s/ nước tương
    • Mustard /’mʌstəd/ mù tạt
    • Spices /spais/ gia vị
    • Garlic /’gɑ:lik/ tỏi
    • Chilli /’tʃili/ ớt
    • Curry powder /’kʌri ‘paudə/ bột cà ri
    • Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/ nước sốt cà chua cho mì Ý
    • Cooking oil /’kukiɳ ɔil/ dầu ăn
    • Olive oil /’ɔliv ɔil/ dầu ô liu
    • Salsa /salsa/ xốt chua cay (Mexico)
    • Salad dressing /’sæləd dresiɳ/ nước sốt salad (nhiều loại khác nhau)
    • Green onion /gri:n ‘ʌnjən/ hành lá
    • Mayonnaise /,meiə’neiz/ xốt mai-ô-ne
    • Ketchup /’ketʃəp/ xốt cà chua

Những từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn

    • Fresh: tươi; mới; tươi sống
    • Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng
    • Off: ôi; ương
    • Stale /steil/: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
    • Mouldy /´mouldi/: bị mốc; lên men
Xem thêm 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày

Những từ vựng tiếng Anh dùng khi mô tả trái cây

    • Ripe /raip/: chín
    • Unripe: chưa chín
    • Juicy: có nhiều nước

Những từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả thịt

    • Tender /’tendә(r)/: không dai; mềm
    • Tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai
    • Under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
    • Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

Những từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả vị của thức ăn

    • Sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
    • Sickly /´sikli/: tanh (mùi)
    • Sour /’sauə/: chua; ôi; thiu
    • Salty /´sɔ:lti/: có muối; mặn
    • Delicious: thơm tho; ngon miệng
    • Tasty: ngon; đầy hương vị
    • Bland /blænd/: nhạt nhẽo
    • Poor: chất lượng kém
    • Horrible /’hɔrәbl/: khó chịu (mùi)

Ví dụ:

  • Pour a cup or more of diluted white distilled vinegar into the bowl. => Đổ một tách giấm cất trắng pha loãng hoặc nhiều hơn vào trong bát.
  • Mustard is an unsung hero of the kitchen cupboard, adding a lick of heat and a depth of flavour to a huge range of dishes. => Mù tạt là một anh hùng vô danh trong tủ bếp, tạo nên vị cay ấm và hương vị nồng cho rất nhiều món ăn.
  • Garlic has been used all over the world for thousands of years. => Tỏi đã được sử dụng trên khắp thế giới trong hàng ngàn năm qua.
  • Creating a good salad dressing is a complex business: which oil to use for which salad, and what kind of vinegar? => Làm nên một loại nước sốt sa lát ngon là một công việc phức tạp: như loại dầu nào thì dùng cho loại sa lát nào, và loại dấm nào được dùng?
  • Mayonnaise, besides being a delicious French sauce, has a number of uses beyond the kitchen. => Mai ô ne, bên cạnh việc là một loại nước sốt rất ngon của Pháp ra, nó còn có một số ứng dụng ngoài nhà bếp.
  • It’s not a cheeseburger without the ketchup. => Sẽ không phải là món bánh kẹp pho mát nếu thiếu sốt cà chua.

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GV Nước Ngoài (Anh, Mỹ, Canada…) các bạn có thể tham khảo chi tiết tại: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/

lớp giao tiếp nhóm

5/5 - (2 bình chọn)

Từ khóa » Các Gia Vị Trong Tiếng Anh