CÁC LOẠI ỐC VÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CÁC LOẠI ỐC VÍT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch các loạitypekind ofcategorysort ofassortedốc vítscrewscrewsfastenersfastenerscrewing
Ví dụ về việc sử dụng Các loại ốc vít trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cácngười xác địnhallsuchthosemostcácsloạidanh từtypecategoryclassloạikind ofsort ofốcdanh từsnailsscrewsbuildingshousevítdanh từscrewscrewdriverscrewsvítđộng từboltedscrewing các loại vi khuẩn khác nhaucác loại virus khác nhauTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh các loại ốc vít English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Loại ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Sản Phẩm Chi Tiết Lắp Xiết Thông Dụng
-
"Ốc Vít" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Các Loại ốc Vít Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Sản Phẩm Bulong ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
Tên Các Sản Phẩm Bu Lông Ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
Ốc Vít Tiếng Anh
-
ốc Vít Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì - Dhlamnghiep
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Con ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Các Dụng Cụ Thông Dụng Trong Tiếng Anh