ốc Vít Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Phép dịch "ốc vít" thành Tiếng Anh

screw, screw là các bản dịch hàng đầu của "ốc vít" thành Tiếng Anh.

ốc vít + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • screw

    noun

    fastener [..]

    en.wiktionary.org
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ốc vít " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Ốc vít + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • screw

    verb noun

    type of fastener characterized by a thread wrapped around a cylinder

    wikidata

Hình ảnh có "ốc vít"

screw screw

Từ khóa » Các Loại ốc Vít Trong Tiếng Anh