ốc Vít Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Phép dịch "ốc vít" thành Tiếng Anh
screw
screw, screw là các bản dịch hàng đầu của "ốc vít" thành Tiếng Anh.
ốc vít + Thêm bản dịch Thêm ốc vítTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
screw
nounfastener [..]
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ốc vít " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Ốc vít + Thêm bản dịch Thêm Ốc vítTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
screw
verb nountype of fastener characterized by a thread wrapped around a cylinder
wikidata
Hình ảnh có "ốc vít"
Từ khóa » Các Loại ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Sản Phẩm Chi Tiết Lắp Xiết Thông Dụng
-
"Ốc Vít" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Các Loại ốc Vít Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Sản Phẩm Bulong ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
Tên Các Sản Phẩm Bu Lông Ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
CÁC LOẠI ỐC VÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ốc Vít Tiếng Anh
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì - Dhlamnghiep
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Con ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Các Dụng Cụ Thông Dụng Trong Tiếng Anh