Các loại rau thơm quen thuộc của người Việt Hành lá : Scallion. Rau mùi/ngò rí : Cilantro. Tía tô : Beefsteak plant. Kinh giới : Elsholtzia. Thì là : Dill. Ngò gai/mùi tàu: Sawleaf. Húng lủi/bạc hà - Mint leaves. Húng quế - Basil.
Xem chi tiết »
Các loại rau thơm trong tiếng anh ... Oregano [əˈrɛɡənoʊ]: nguyên liệu ở các món ăn Ý và Hy lạp. Parsley ['pɑ:sli]: Mùi tây. Leek [li:k]: Tỏi ...
Xem chi tiết »
"CÁC LOẠI RAU THƠM TRONG TIẾNG ANH Mint Leave [mint] [li:v]: Bạc hà Fragrant knotweed ['freigrənt ['nɔt,wi:d]]: Rau răm Coriander [kɒri'ændə(r)]: Ngò...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2016 · Trong bài viết này, Hoteljob.vn xin chia sẻ một số từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh cũng như một số loại gia vị, thảo mộc thường có ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh về các loại rau giúp bạn bổ sung từ vựng hàng ngày tốt nhất. tìm hiểu ngay. ... Khoai mì: cassava root; Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf ...
Xem chi tiết »
Herb là từ tiếng Anh được phát âm Anh - Mỹ là /ɝːb/ theo từ điển Cambridge. ... Tom trồng các loại rau thơm trong vườn nhà và vui thích cùng hái để nấu ăn.
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, Hoteljob.vn xin chia sẻ một số từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh cũng như một số loại ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:10 Đã đăng: 20 thg 11, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
1 Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả; 2 Tên các loại nấm bằng tiếng anh; 3 Từ vựng ... Khoai mì: cassava root; Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2016 · Vocabulary - CÁC LOẠI RAU THƠM-IELTS Trang Bec - Trung tâm luyện thi Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Chúng tôi trồng các loại rau thơm trong vườn nhà và vui thích cùng hái để nấu ăn. We plant herbs in our garden and have fun selecting our own herbs for ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi trồng các loại rau thơm trong vườn nhà và vui thích cùng hái để nấu ăn. We plant herbs in our garden and ...
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
Tên các loại nấm bằng tiếng anh · Nấm: mushroom · Nấm linh chi: Ganoderma · Nấm bào ngư: Abalone mushrooms · Nấm mối: Termite mushrooms · Nấm mỡ: Fatty mushrooms ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Rau Thơm Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại rau thơm bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu