Vocabulary - CÁC LOẠI RAU THƠM-IELTS Trang Bec - Trung Tâm Luyệ

Bài Học

Vocabulary - CÁC LOẠI RAU THƠM
  • 2016-01-01 07:48:15

Vocabulary - CÁC LOẠI RAU THƠM - cực kì thú vị được dùng trong cuộc sống hàng ngày của mình rất nhiều mà nhiều khi mem chưa để ý đó :3

- Mint Leave [mint] [li:v]: Bạc hà - Coriander [kɒri'ændə(r)]: Ngò ôm/ ngổ/mùi - Sawleaf [sɔ:li:v]: Ngò gai - Balm-mint [bɑ:m mint]: Tía tô - Basil ['bæzl]: Rau húng quế - Bay leaf [bei li:v]: Lá nguyệt quế- Chervil ['t∫ə:vil]: Ngò tây- Chive [t∫aiv]: Lá hẹ - Betel leaf ['be:təl li:v]: Lá lốt- Lettuce ['letis]: Xà lách- Lemongrass ['lemən,gra:s]: Sả- Dill [dil]: Cây thì là- Marjoram ['mɑ:dʒərəm]: Cây kinh giới - Mint [mint]: Bạc hà - Oregano [əˈrɛɡənoʊ]: nguyên liệu ở các món ăn Ý và Hy lạp. - Parsley ['pɑ:sli]: Mùi tây - Leek [li:k]: Tỏi tây- Rosemary ['rouzməri]: Cây hương thảo- Sage [seidʒ]: Cây xô thơm- Savory ['seivəri]: Rau húng- Tarragon ['tærəgən]: Ngải giấm- Thyme [taim]: Lá xạ hương

Chúc mem ngày mùng 1 đầu năm 2016 thật nhiều niềm vui tận hưởng nắng đẹp thêm thật nhiều năng lượng cho cả năm làm việc nhá :)))

Like Fanpage của BEC để tương tác với BEC nhiều hơn các bạn nhé ^^ https://www.facebook.com/BEC.edu.vn/?fref=ts

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education CentreSố 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà NộiHotline - Ms Thao - 0987.905.529Website: www.bec.edu.vnEmail: phuongthaobec@gmail.com

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Tin tức khác

  • 2019-03-09 17:25:10

    IELTS Speaking part 1: BIRDS

  • 2021-11-01 05:00:18

    IELTS WRITING: NEWSPAPER VOCAB ...

  • 2016-06-01 02:21:18

    CÁC TỪ ĐỂ HỎI TRONG TIẾNG HÀN

Danh mục

  • Luyện thi đại học
  • Toeic
  • IELTS
  • Thư viện tài liệu
  • Tiếng Hàn
  • Bài học Ngữ Pháp
  • Bài học giao tiếp

Tags

Từ khóa » Các Loại Rau Thơm Bằng Tiếng Anh