Các Loại Trái Cây (Fruit) - Tiếng Anh Chỉ Là Chuyện Nhỏ!!!

Tiếng Anh chỉ là chuyện nhỏ!!!

Trang blog nay minh tao ra nham giup cho moi nguoi co the cung co lai kien thuc cua minh o 4 ky nang. Moi y kien phan hoi hoac dong gop y kien ve noi dung cua trang blog se luon duoc tran trong. Chuc moi nguoi tim thay niem vui hoc ngoai ngu cua minh.

Thứ Tư, 12 tháng 9, 2012

Các loại trái cây (Fruit)

18:03 từ vựng_trái cây 13 comments

Cac loai trai cay tieng Anh Các loại trái cây: A ! B ! C ! D ! E ! F ! G ! H ! I ! J ! K ! L ! M ! N ! O ! P ! Q ! R ! S ! T ! U ! V ! W ! X ! Y ! Z

Ambarella ['æmbə'rælə]: Trái cóc ambarella_trái cóc
Apple ['æpəl]: Táo / Bom apple_táo/bom
Apricot ['eiprikɔt]: Trái mơ apricot_trái mơ
Avocado [,ævou'kɑ:dou]: Trái bơ
Banana [bə'nɑ:nə]: Chuối banana_chuối
Baby jackfruit ['beibi 'dʒæk,fru:t] / Spiny bitter gourd ['spaini 'bitə gɔːd]/: Trái gấc blueberry_việt quất
Blueberry [ˈbluːbəri]: Việt quất blueberry_việt quất
Burmese grape [bə:'mi:z greip]: Dâu da burmese grape_dâu da
Canistel : Trứng gà/Lêkima canistel_trứng gà/lêkima
Cantaloup ['kæntəlu:p]: Dưa lưới cantaloup_dưa lưới
Cherry ['t∫eri]: sơ ri cherry_sơ ri
Custard Apple ['kʌstəd 'æpəl]: Mãng cầu/ Quả na custard apple_mãng cầu
Date [deit]: Chà là date_chà là
Dragon fruit ['drægən fru:t]: Thanh long dragon fruit_thanh long
Durian ['duəriən]: Sầu riêng durian_sầu riêng
Fig [fig]: Trái sung/trái vả fig_trái sung
Grapefruit ['greipfru:t]: Bưởi grapefruit_bưởi
Grape [greip]: Nho grape_nho
Guava ['gwɑ:və]: Ổi guava_ổi
Jackfruit ['dʒækfruːt]: Mít jackfruit_mít
Kiwifruit: Trái kiwi Kiwi Fruit
Kumquat ['kʌmkwɔt]: Tắc / Quất
Langsat: Bòn bon langsat_bòn bon
Lemon ['lemən]: Chanh lemon_chanh
Longan ['lɔηgən]: Nhãn longan_nhãn
Lychee [ˈlaɪtʃiː] or litchi [ˈlɪttʃi] : Vải lychee_vải
Mandarin / Tangerine [,tændʒə'ri:n]: Quít tangerine_quít
Mango ['mæηgou]: Xoài mango_xoài
Mangosteen ['mæηgou sti:n]: Măng cụt mangosteen_măng cụt
Melon ['melən]: Dưa gang melon_dưa gang
Milk apple / Star apple: Trái vú sữa star apple_vú sữa
Mulberry ['mʌlbəri]: Trái dâu tằm mulberry_dâu tằm
Nectarine ['nektərin]: Trái xuân đào nectarine_trái xuân đào
Noni ['nouni]: Trái nhàu noni_trái nhàu
Otaheite gooseberry ['guzbəri]: Chùm ruột Otaheite gooseberry_chùm ruột
Orange ['ɔrindʒ]: Cam orange_cam
Passion fruit ['pæ∫nfruːt]: Chanh dây passionfruit_chanh dây
Papaya [pə'paiə] / Pawpaw ['pɔ:pɔ:]: Đu đủ papaya_đu đủ
Peach [pi:t∫]: Trái đào peach_đào
Pear [peə]: Trái lê pear_trái lê
Persimmon [pə'simən]: Trái hồng persimmon_trái hồng
Pineapple ['painæpl]: Dứa / Thơm pineapple_trái thơm/khóm
Plum [plʌm]: Mận Plum Picture
Pomegranate ['pɔmigrænit]: Lựu pomegranate_lựu
Pomelo ['pɔmilou] pomelo_bưởi
Rambutan [ræm'bu:tən]: Chôm chôm rambutan_chôm chôm
Rose apple ['rouz 'æpəl]: Mận rose apple_mận
Sapodilla [,sæpou'dilə]: Sa pô chê sapodilla_sa pô chê
Soursop ['saʊə:sɔp]: Mãng cầu xiêm soursop_mãng cầu xiêm
Starfruit [ˈstɑː.fruː] / Carambola [,ker.əmˈboʊ.lə] : Trái khế star fruit_khế"/>" />
Strawberry ['strɔ:bəri]: Dâu strawberry_dâu
Tamarind ['tæmərind]: Me tamarind_trái me
Watermelon [ˈwɔːtə'melən]: watermelon_dưa hấu

Từ khóa » Bòn Bon Tiếng Anh Là Gì