Các Loại Trái Cây (Fruit) - Tiếng Anh Chỉ Là Chuyện Nhỏ!!!
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh chỉ là chuyện nhỏ!!!
Trang blog nay minh tao ra nham giup cho moi nguoi co the cung co lai kien thuc cua minh o 4 ky nang. Moi y kien phan hoi hoac dong gop y kien ve noi dung cua trang blog se luon duoc tran trong. Chuc moi nguoi tim thay niem vui hoc ngoai ngu cua minh.
Thứ Tư, 12 tháng 9, 2012
Các loại trái cây (Fruit)
Cac loai trai cay tieng Anh Các loại trái cây: A ! B ! C ! D ! E ! F ! G ! H ! I ! J ! K ! L ! M ! N ! O ! P ! Q ! R ! S ! T ! U ! V ! W ! X ! Y ! Z
Ambarella ['æmbə'rælə]: Trái cóc | |
Apple ['æpəl]: Táo / Bom | |
Apricot ['eiprikɔt]: Trái mơ | |
Avocado [,ævou'kɑ:dou]: Trái bơ | |
Banana [bə'nɑ:nə]: Chuối | |
Baby jackfruit ['beibi 'dʒæk,fru:t] / Spiny bitter gourd ['spaini 'bitə gɔːd]/: Trái gấc | |
Blueberry [ˈbluːbəri]: Việt quất | |
Burmese grape [bə:'mi:z greip]: Dâu da | |
Canistel : Trứng gà/Lêkima | |
Cantaloup ['kæntəlu:p]: Dưa lưới | |
Cherry ['t∫eri]: sơ ri | |
Custard Apple ['kʌstəd 'æpəl]: Mãng cầu/ Quả na | |
Date [deit]: Chà là | |
Dragon fruit ['drægən fru:t]: Thanh long | |
Durian ['duəriən]: Sầu riêng | |
Fig [fig]: Trái sung/trái vả | |
Grapefruit ['greipfru:t]: Bưởi | |
Grape [greip]: Nho | |
Guava ['gwɑ:və]: Ổi | |
Jackfruit ['dʒækfruːt]: Mít | |
Kiwifruit: Trái kiwi | |
Kumquat ['kʌmkwɔt]: Tắc / Quất | |
Langsat: Bòn bon | |
Lemon ['lemən]: Chanh | |
Longan ['lɔηgən]: Nhãn | |
Lychee [ˈlaɪtʃiː] or litchi [ˈlɪttʃi] : Vải | |
Mandarin / Tangerine [,tændʒə'ri:n]: Quít | |
Mango ['mæηgou]: Xoài | |
Mangosteen ['mæηgou sti:n]: Măng cụt | |
Melon ['melən]: Dưa gang | |
Milk apple / Star apple: Trái vú sữa | |
Mulberry ['mʌlbəri]: Trái dâu tằm | |
Nectarine ['nektərin]: Trái xuân đào | |
Noni ['nouni]: Trái nhàu | |
Otaheite gooseberry ['guzbəri]: Chùm ruột | |
Orange ['ɔrindʒ]: Cam | |
Passion fruit ['pæ∫nfruːt]: Chanh dây | |
Papaya [pə'paiə] / Pawpaw ['pɔ:pɔ:]: Đu đủ | |
Peach [pi:t∫]: Trái đào | |
Pear [peə]: Trái lê | |
Persimmon [pə'simən]: Trái hồng | |
Pineapple ['painæpl]: Dứa / Thơm | |
Plum [plʌm]: Mận | |
Pomegranate ['pɔmigrænit]: Lựu | |
Pomelo ['pɔmilou] | |
Rambutan [ræm'bu:tən]: Chôm chôm | |
Rose apple ['rouz 'æpəl]: Mận | |
Sapodilla [,sæpou'dilə]: Sa pô chê | |
Soursop ['saʊə:sɔp]: Mãng cầu xiêm | |
Starfruit [ˈstɑː.fruː] / Carambola [,ker.əmˈboʊ.lə] : Trái khế | "/>" /> |
Strawberry ['strɔ:bəri]: Dâu | |
Tamarind ['tæmərind]: Me | |
Watermelon [ˈwɔːtə'melən]: |
Từ khóa » Bòn Bon Tiếng Anh Là Gì
-
Bòn Bon – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Bòn Bon Tiếng Anh Là Gì
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trái Cây - TiengAnhOnline.Com
-
Quả Bòn Bon Tiếng Anh Là Gì
-
Trái Bòn Bon Tiếng Anh Là Gì - Bách Hóa Nông Sản
-
Quả Bòn Bon Tiếng Anh Là Gì Archives - Tin Tức Trong Ngày
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Quả Trái Cây Việt Nam - Netdepviet Wiki
-
Từ Bòn Bon Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bòn Bon: Loài Thực Vật - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Bòn Bon Thái - Thế Giới Trái Cây
-
Từ điển Tiếng Việt "bòn Bon" - Là Gì? - Vtudien
-
Bòn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bòn Bon
-
Quả Bòn Bon Là Gì? Lợi ích Của Quả Bòn Bon Với Sức Khỏe
-
Cây Bòn Bon - Nhà Vườn Ngọc Lâm
-
Quả Bòn Bon Còn Gọi Là Gì - Món Miền Trung