Bản dịch. EN. entertain [ entertained | entertained ] {động từ } volume_up. giải trí {động} entertain ( từ khác: amuse ) ... entertainment {danh từ } volume_up. ngành giải trí {danh} entertainment. sự tiêu khiển {danh} ... entertaining {danh từ } volume_up. giải trí {danh} entertaining . vui thú {danh}
Xem chi tiết »
6 ngày trước · The mixed-cone hypothesis could be entertained in two forms. Từ Cambridge English Corpus. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan ... Entertaining · Entertainment · Entertainer
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Now that I live on my own, I don't entertain much. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Xem thêm · Entertained · Entertaining · Phát âm của entertain là gì?
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. entertaining. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của entertain ... Phân từ quá khứ · entertained. Dạng chỉ ngôi. số, ít, nhiều.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. absorb , beguile , captivate , charm , cheer , comfort , ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; entertainer. * danh từ - người tiếp đãi, người chiêu đãi - người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm).
Xem chi tiết »
Entertaining là gì: / ,entə'teiniɳ /, Tính từ: giải trí, vui thú, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: ... Các từ liên quan ... Thuộc thể loại.
Xem chi tiết »
Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ entertain ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. Chia Động Từ: ENTERTAIN. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II.
Xem chi tiết »
entertain. Từ điển Collocation. entertain verb. 1 invite sb to eat/drink with you. ADV. lavishly The Bradfords always entertained ... Bị thiếu: các loại
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Entertain" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: 'To entertain new ideas' có nghĩa là gì? A: to give attention or consideration to new ideas.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entertained trong tiếng Anh ... giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · entertain. Từ điển Collocation. entertain verb 1 invite sb lớn eat/drink with you ADV. lavishly The Bradfords always entertained lavishly at ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Bản cập nhật Guilty Gear Strive loại bỏ các tham chiếu đến Đài Loan, Tây Tạng. 2 interest/amuse sb. ADV. thoroughly Everyone was thoroughly ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của entertain , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. ... Vì nó ấp ủ quan điểm ta không thể tự làm chủ số phận.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Entertain ourselves trong một câu và bản dịch của họ ... Chúng ta tiêu khiển cho bản thân với những quyển tiểu thuyết nổi tiếng từ khắp nơi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Từ Của Entertain
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại từ của entertain hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu