Các Lượng Từ Cơ Bản Trong Tiếng Trung

Cách dùng của lượng từ là ngữ pháp quan trọng trong bất kỳ một ngôn ngữ nào, dù là tiếng Việt hay tiếng Trung. Lượng từ trong tiếng Trung chính là đơn vị tính số lượng của người hoặc sự vật. Hôm nay, Trung tâm tiếng Trung Thượng Hải sẽ gửi đến các bạn danh sách các lượng từ tiếng Trung thông dụng nhất. Mọi người cùng tham khảo nhé !

Phần 1

Fèn Phần, bản (phần cơm, bản hợp đồng, bản thông báo)
Fēng Bức, lá, phong (bức thư)
Bức, tấm, miếng (bức tranh, miếng vải)
Đôi, bộ, cái (đôi găng tay, bộ mặt, cái kính đeo)
Gān Đòn, cây (đòn cân, cây súng – dùng cho những vật có thân)
Con, người, quả… (con người, người bạn, quả táo – dùng cho những danh từ không có lượng từ riêng và một số danh từ có lượng từ chuyên dùng)
Gēn Chiếc, cây, thanh, sợi (chiếc đũa, cây ống nước, thanh thép, sợi dây – những vật dài, mảnh)
Sợi, con, luồng, tốp (sợi dây, con suối, luồng khí nóng, tốp quân địch)
Guà Dây, chuỗi (dây pháo)
Guǎn Ống (ống bút, ống hút – những vật có hình ống nhỏ dài)
Xíng Hàng, dòng (hàng chữ, hàng cây, nước mắt)
Huí Hồi (lần)
Thang (thang thuốc)
Jiā Nhà (nhà hàng, công ty)
Jià Cỗ, chiếc (cỗ máy, chiếc máy bay, cầu)
Jiān Gian, buồng, phòng  (phòng học, phòng ngủ)
Nắm, chiếc, cái (nắm hoa, nắm gạo, cái dao, ô và những vật có cán,có tay cầm)
Bān Chuyến (xe, máy bay…)
Bàn Nhánh, múi (nhánh tỏi, múi cam…)
Bāo Bao, túi (bao gạo, túi quần áo,bao đựng các đồ vật…)
Běn Cuốn, quyển, bản (cuốn sách, quyển vở….)
Bēi Tách, cốc, chén,ly, cúp (trà, cà phê, giải thưởng hình ly cốc)
Món, bức (món tiền, bức tranh…)
Bộ, cỗ (bố máy, cỗ xe…)
Céng Tầng, mối, mức, lớp (tầng lầu, mối lo lắng, lớp bụi, ….)
Cuō Nhúm, nhóm, tốp (nhúm muối, tốp bạn, nhóm bạn…)
Chǎng Trận, hiệp (trận bóng, trận mưa, hiệp bóng…)
Zhòng Lớp, đợt (lớp núi, đợt khó khăn…)
Chū Vở (kịch)

Phần 2

Chuàn Nải, chùm, chuỗi, xiên (nải chuối, chùm nho, chuỗi ngọc, xiên thịt…)
Chuáng Tấm, cái (tấm chăn)
Tá (tá khăn mặt)
Dāo Thếp (thếp giấy)
Dào Con, bức, vệt, đạo, cái lớp, (con sông, bức tường, cái cửa, )
Dǐng Cái (mũ, màn)
Dìng Thỏi (thỏi mực, thỏi sắt)
Bức (tường)
Yǎn Cái (giếng)
Mục(tin tức, bài thi)
Zōng Món, bầu (món tiền, bầu tâm sự)
Zūn Pho, cỗ (pho tượng, cỗ pháo)
Zuò Ngọn, toàn, cái (ngọn núi, toàn nhà, cây cầu – dùng cho những vật to lớn cố định 1 chỗ )
Zhǎn Ngọn đèn
Zhāng Tờ, tấm, cái, cây (tờ giấy, tấm tranh, cái bàn, cây cung)
Zhèn Trận, tràng (trận gió, tràng vỗ tay)
Zhǐ Cái, con (cái tay, cái tai, con gà – dùng cho những thứ thành đôi, thành cặp)
Zhī Cây, cành (cây viết, cành hoa, cây súng)
Zhī Cánh,bài (cánh quân, bài hát)
Zhǐ Tờ, liên (tờ công văn, liên hóa đơn)
Zhǒng Loại (loại người, loại hình)
Zhóu Cuộn, cuốn (cuộn chỉ, cuốn tranh)
Zhū Cây (cây táo)
Zhù Cây, que (cây hương)
Zhuāng Sự (sự việc)
Chuáng Tòa (toà nhà)
Duàn Đoạn (đoạn đường, đoạn văn)
Duī Đống (đống đường, đống người)
Duì Đôi (đôi vợ chồng, đôi tình nhân)

Phần 3

Dùn Bữa, trận (bữa cơm, trận đòn)
Duo Đóa, đám (đóa hoa, đám mấy)
Viên, phát (viên đạt, phát đạn)
Fāng Chiếc (chiếc khăn tay, chiếc bia – dùng cho vật có hình vuông)
Fáng Buồng (buồng chuối, buồng ngủ)
Jiàn Sự, chiếc (sự việc, chiếc áo)
Ván, trận (ván cờ)
Câu (câu thở)
Cỗ, chiếc (cỗ quan tài, chiếc đồng hồ để bản)
Cây ( cây cỏ, cây xanh)
Hạt, giọt (hạt đạu, giọt mồ hôi)
Kǒu Cái, miệng, khẩu (cái dao, miệng giếng)
Kuài Cục, mảnh, (cục gỗ, cục xà bông, mảnh đất)
Kǔn Bó (bó củi, bó rơm)
Hạt, viên (hạt gạo, viên đạn)
Liǎ Hai (người)
Liàng Cỗ xe, chiếc xe
Liè Đoàn (đoàn tàu)
Lǐng Chiếc, cái (chiếc áo, chiếc chiếu)
Lìng Ram (ram giấy)
Lún Vầng (vầng trăng)
Luó Hộp, chục, túi, sọt (hộp bút, chục trái cây, túi đinh ốc, sọt dưa hấu)
Méi Tấm (tấm huân chương)
Mén Cỗ môn, (cỗ phái, môn học)
Miàn Tấm, lá (tấm gương, lá cờ – dùng cho vật dẹp, phẳng)
Míng Người (người học sinh mới)
Pái Băng, dẫy, hàng (băng đạn, dãy ghế)
Pán Cỗ, cái (cỗ máy, cái cối)

Phần 4

Con, cuộn, cây (con người, cuộn vải)
Piān Bài, trang, tờ (bài văn, tờ giấy)
Piàn Viên, bãi, vùng (viên thuốc, bãi đất, vùng biển cả)
Chiếc (chiếc giường)
Qún Bầy, đàn, đoàn (bầy chim, đàn ngựa, đoàn người)
Suǒ Ngôi (ngôi nhà, ngôi trường)
Shàn Ô, cánh (ô cửa sổ, cánh cửa)
Shēn Bộ (quần áo)
Shǒu Bài (bài hát)
Shù Bó (bó hoa, bó củi)
Tái Cỗ, vở (cỗ máy, vở kịch)
Táng Buổi (buổi học)
Tào Bộ, căn (bộ sách, bộ tem, bộ quần áo, căn nhà)
Tiáo Cái, con, quả, cây, tút, dòng (cái chân, con cá, quả bí, cây thuốc lá, con đường, dòng sông, dòng suối – dùng cho vật dài)
Tōng Cú, bản, hồi (cú điện thoại, bản văn thử, hồi trống)
Tǒng Ống (ống kem đánh răng)
Tǒng Thùng (thùng nước, xô)
Tóu Con, đầu, củ (con bò, đầu heo, củ tỏi)
Tuán Cuộn, gói (cuộn len, gói giấy vụn)
Wán Viên (viên thuốc)
Wěi Con (cá)
Wèi Vị (vị khách)
Ổ (ổ gà)
Xiàng Hạng mục, điều (điều kỉ luật, mục khách hàng)
Yuán Viên (nhân viên)

Trên đây là tổng hợp hơn 100 lượng từ thường gặp trong tiếng Trung. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Trung tốt hơn. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác của Tiếng Trung Thượng Hải để học thêm nhiều chủ đề hay và thú vị khác nhé!

Xem thêm

BỔ NGỮ KẾT QUẢ

CÂU SO SÁNH NGANG BẰNG

CÁC THÀNH PHẦN TRONG CÂU TIẾNG TRUNG

TỰ HỌC TIẾNG TRUNG QUA THÀNH NGỮ HAY ( PHẦN 2)

Từ khóa » Găng Tay Sợi Tiếng Trung Là Gì