Các Mẫu Câu Với động Từ Eat - IOE
Có thể bạn quan tâm
- BAN CHỈ ĐẠO
- ĐƠN VỊ THỰC HIỆN
- Tin tứcarrow_drop_down Tin từ Ban Tổ chức Sự kiện Tin tức muôn nơi Khám Phá Anh Ngữ
- Về IOEarrow_drop_down Giới thiệu chung Thể lệ cuộc thi Quyết định/Công văn Mẫu biểu IOE Thống kê
- Hướng dẫn
- Hỗ trợ tài khoản
- Tạo và quản lý tài khoản
- ID của tài khoản
- Bảo mật
- Hỗ trợ mua gói dịch vụ
- Mua Gói dịch vụ IOE qua thẻ game
- Mua Gói dịch vụ IOE qua chuyển khoản ngân hàng
- Mua Gói dịch vụ IOE qua ví điện tử
- Hướng dẫn mua gói dịch vụ
- Hỗ trợ học - thi - tổ chức thi
- Tự luyện
- Thi thử
- Thi và tổ chức thi
- Học cùng IOE
- Hỗ trợ khác
- Câu hỏi thường gặp
- Hỗ trợ tài khoản
- Kết quả thi arrow_drop_down Kết quả thi các cấp Top 50 thi trải nghiệm
- Trang chủ
- Tin tức
- Khám Phá Anh Ngữ
• To eat (drink) one's fill: Ăn, uống đến no nê
• To eat a hearty breakfast: Ăn điểm tâm thịnh soạn
• To eat and drink in moderation: Ăn uống có điều độ
• To eat crow: Bị làm nhục
• To eat dirt: Nuốt nhục
• To eat like a pig: Tham ăn, háu ăn nh lợn
• To eat muck: Ăn những đồ bẩn thỉu
• To eat off gold plate: Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng
• To eat one's heart out: Héo hon mòn mỏi vì thèm muốn và ganh tị
• To eat one's words: Nhận là nói sai nên xin rút lời lại
• To eat quickly: Ăn mau
• To eat sb out of house and home: Ăn của ai sạt nghiệp
• To eat sb's toads: Nịnh hót, bợ đỡ ngời nào
• To eat some fruit: Ăn một ít trái cây
• To eat the bread of affliction: Lo buồn, phiền não
• To eat the bread of idleness: Vô công rỗi nghề
• To eat the leek: Chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn
• To eat to repletion: Ăn đến chán
• To eat to satiety: Ăn đến chán
• To eat up one's food: Ăn hết đồ ăn
• To eat with avidity: Ăn ngấu nghiến
• To eat, drink, to excess: Ăn, uống quá độ
• To get sth to eat: Kiếm cái gì ăn(trong tủ đồ ăn)
• To have breakfast, to eat one's breakfast: Ăn sáng
• To have nothing to eat: Không có gì ăn cả
• To tempt a child to eat: Dỗ trẻ ăn
Tin mới nhất- Happy Vietnamese Teachers’ Day 20/11/24
- Combo “Thi thử không giới hạn và Học cùng IOE”: Lựa chọn toàn diện cho hành trình rèn luyện tiếng Anh 6/11/24
- The history of trick-or-treating 28/10/24
- Meet Halloween’s spooky stars 28/10/24
- Vietnamese Women's Day: A Journey Through History 20/10/24
- Các hình thức so sánh trong tiếng Anh 18/10/24
- Ứng Dụng goEdu Parent: Cầu Nối Giữa Ba Mẹ và Hành Trình Học Tập Của Con 22/11/24
- BTC Thông báo hoàn thành Trải nghiệm thi IOE cấp trường khối TH&THCS năm học 2024-2025 21/11/24
- Chúc mừng ngày 20/11 - Ngày Hiến chương Nhà giáo Việt Nam 19/11/24
- BTC thông báo tổ chức Thi trải nghiệm IOE cấp Trường khối TH&THCS năm học 2024-2025 13/11/24
- Ôn tập hiệu quả - Nâng cao năng lực ngoại ngữ cùng IOE 31/10/24
- BTC IOE thông báo tổ chức kỳ thi cấp trường khối TH&THCS năm học 2024-2025 26/10/24
- Tin từ Ban Tổ Chức
- Sự kiện
- Tin tức muôn nơi
- Khám Phá Anh Ngữ
- Tự luyện
- Xếp hạng
- Lịch thi
- Thi thử
- Quản lý lớp học
- Quản lý thi các cấp
- Nhận và chia sẻ bài học
- Quản lý con
- Nhận kết quả thi
- Nhận kết quả bài học
- Bạn là quản trị viên?
- Quản trị viên
Ứng Dụng goEdu Parent: Cầu Nối Giữa Ba Mẹ...
goEdu Parent là ứng dụng quản lý học tập được phát triển dành cho phụ huynh có c...
Từ khóa » đặt Câu Với Eat Out
-
Đặt Câu Với Từ "eat Out"
-
EAT OUT | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
“Eat Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Eat Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Top 15 đặt Câu Với Eat Out
-
Top 15 đặt Câu Eat Out
-
Hãy Chỉ Cho Tôi Những Câu Ví Dụ Với "eat Out". | HiNative
-
Eat Out Và Eat Up Là Gì? - SÀI GÒN VINA
-
Eat Out Là Gì
-
1. We Rarely Eat Out Because It's Far Too Expensive... - Olm
-
Đặt Câu Hỏi Với Câu Sau : We Rarely Eat Out Because It Is ... - Hoc24
-
Cách Chia động Từ Eat Trong Tiếng Anh - Monkey
-
36: Would You Like To Eat Out Tonight? - Tối Nay Em Có Muốn Ra ...
-
6. Mary And Marcus Eat Out/ Eats Out Everyday. Câu Hỏi 4799640