Các Ngày Lễ Ở Việt Nam Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
+ Public Holidays
New Year – January 1(Tết Dương Lịch)
Tết (Vietnamese New Year)(Tết Nguyên Đán)
Hung Kings Commemorations – 10th day of the 3rd lunar month(Giỗ tổ Hùng Vương)
Hung Kings’ Temple Festival(Lễ hội Đền Hùng)
Liberation Day/Reunification Day – April 30(Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước)
International Workers’ Day – May 1(Ngày Quốc tế Lao động)
National Day (Vietnam) – September 2(Lễ Quốc khánh)
+ Other Holidays
Communist Party of Viet Nam Foundation Anniversary – February 3(Ngày thành lập Đảng)
International Women’s Day – March 8(Quốc tế Phụ nữ)
Dien Bien Phu Victory Day – May 7(Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ)
President Ho Chi Minh’s Birthday – May 19(Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh)
International Children’s Day – June 1(Ngày quốc tế thiếu nhi)
Vietnamese Family Day – June 28(Ngày gia đình Việt Nam)
Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) – July 27(Ngày thương binh liệt sĩ)
August Revolution Commemoration Day – August 19(Ngày cách mạng tháng
Capital Liberation Day – October 10(Ngày giải phóng thủ đô)
Vietnamese Women’s Day – October 20(Ngày phụ nữ Việt Nam)
Xem thêm: Tên Các Châu Lục Và Đại Dương Bằng Tiếng AnhTeacher’s Day – November 20(Ngày Nhà giáo Việt Nam)
National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) – December 22(Ngày hội quốc phòng toàn dân – Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam)
Christmas Day – December 25(Giáng sinh/Noel)
Lantern Festival (Full moon of the 1st month) – 15/1 (lunar)(Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng)
Buddha’s Birthday – 15/4 (lunar)(Lễ Phật Đản)
Mid-year Festival – 5/5 (lunar)(Tết Đoan ngọ)
Ghost Festival – 15/7 (lunar)(Rằm tháng bảy, Vu Lan)
Mid-Autumn Festival – 15/8 (lunar)(Tết Trung thu)
Kitchen guardians – 23/12 (lunar)(Ông Táo chầu trời)
———-Note—————
Public holiday: Ngày lễ pháp định (Được quy định trong luật pháp nhà nước)
Gợi ý thêm cho bạn: Bạn có thể tham khảo thêm: Từ vựng Tiếng Anh về Tết
Từ khóa » Nghỉ Lễ Việt Nam Tiếng Anh Là Gì
-
Các Ngày Lễ ở Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
Các Ngày Lễ Trong Năm ở Việt Nam Bằng Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
"Nghỉ Lễ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Học Tất Tần Tật Về Các Ngày Lễ Trong Năm Bằng Tiếng Anh Hot Nhất 2022!
-
Tên Các Ngày Lễ Trong Tiếng Anh
-
Các Ngày Lễ Trong Năm ở Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 38: Ngày Nghỉ, Lễ Tết - Langmaster
-
Nghỉ Lễ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Ms Hoa TOEIC - TÊN TIẾNG ANH CÁC NGÀY LỄ Ở VIỆT NAM
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Lễ | Edu2Review
-
Mẫu Thông Báo Nghỉ Lễ, Tết Bằng Tiếng Anh 2022
-
30/4 Và 1/5 Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Những Ngày Lễ Lớn Trong Năm
-
Thông Báo Nghỉ Lễ 30-4 Và 1-5 - E
-
Học Tiếng Anh: Từ Vựng Về Ngày Quốc Khánh 2/9 - GiaDinhMoi