"Nghỉ Lễ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
"Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh là gì? "Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh là vacation hay holiday? Cách sử dụng của từ vựng chỉ "Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh? Cách phát âm của từ vựng chỉ "Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh là gì?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nghỉ Lễ" trong câu tiếng Anh)
1."Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh là gì?
"Nghỉ Lễ" có thể được coi là một động từ trong tiếng Anh. Tất cả chúng ta đều biết về những từ chỉ lễ hội, ngày nghỉ trong tiếng Anh như Holiday hay Festival. Song, không phải ai cũng biết cách nói làm sao để chỉ nghĩa là "Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh. Thực chất, không có từ cố định nào trong trường hợp này. Rất nhiều cách được sử dụng để chỉ hành động "Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh. Các ví dụ dưới đây là một cấu trúc quen thuộc mà bạn có thể tham khảo thêm khi miêu tả câu văn ý chỉ sự "Nghỉ Lễ".
Ví dụ:
- What are you doing on Tet holiday?
- Bạn định làm gì khi nghỉ lễ Tế?
- She is on her holiday at the beach.
- Cô ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở một bãi biển.
- How many days do we have for Tet holiday?
- Chúng ta được nghỉ Tết bao nhiêu ngày?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nghỉ Lễ" trong câu tiếng Anh)
Cách cách diễn đạt về "Nghỉ Lễ" rất phong phú. Nhưng lại không có một động từ cố định nào chỉ hoạt động này. Nó thường gắn liền luôn với các danh từ chỉ ngày lễ lớn hay các kỳ nghỉ quan trọng trong năm. Mỗi danh từ này lại có sự khác nhau nhất định về nghĩa mà bạn cần phân biệt và sử dụng sao cho khéo léo và hợp lý. Những từ hay được sử dụng nhất với nghĩa chỉ ngày lễ là holiday và vacation. Tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hình dung phần nào về những cách sử dụng của Holiday trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- The package includes 20 days' paid holiday a year.
- Gói này bao gồm một kỳ nghỉ 20 ngày có lương trong vòng 1 năm.
- I’m thinking of going camping on this holiday.
- Tôi đang cân nhắc về việc đi cắm trại vào kỳ nghỉ này.
- I’d like to share the holiday with my family.
- Tôi thích việc tận hưởng kỳ nghỉ với gia đình của mình.
2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Nghỉ Lễ" trong câu tiếng Anh.
Trong phần hai của bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu chi tiết về những cách sử dụng cũng như đặc điểm của từ Holiday - kỳ nghỉ trong tiếng Anh. Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của Holiday trong tiếng Anh. Holiday được phát âm là /ˈhɒlədeɪ/, /ˈhɒlədi/ hay /ˈhɑːlədeɪ/. Đây là từ có cách phát âm rất phong phú và đa dạng. Chung lại, chúng đều là từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Bạn cần ghi nhớ từng cách phát âm và luyện tập thêm về phát âm của nó. Luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của từ qua một số tài liệu uy tín sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Có đến bốn cách sử dụng khác nhau của Holiday trong từ điển oxford, tuy nhiên chúng đều có điểm chung là chỉ các kỳ nghỉ hay ngày nghỉ lễ. Holiday là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ này.
Ví dụ:
- She works through the holiday.
- Cô ấy làm việc xuyên suốt kỳ nghỉ.
- The president's birthday was declared a national holiday.
- Sinh nhật của tổng thống đã được tuyên bố là mộ ngày lễ quốc gia
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nghỉ Lễ" trong câu tiếng Anh)
Cách phổ biến nhất được sử dụng để chỉ “Nghỉ Lễ” trong tiếng Anh đó chính là cấu trúc đi kèm với giới từ On. Tham khảo các cấu trúc dưới đây:
On a vacation/ holiday
Cấu trúc này được sử dụng khá nhiều trong các cuộc giao tiếp hằng ngày vì nó có tính đơn giản, ngắn gọn và vô cùng thân thuộc. Tuy nhiên điều này lại không quá được ưa chuộng trong các bài văn yêu cầu tính trang trọng cao.
Ví dụ:
- He is on a holiday.
- Anh ấy đang nghỉ lễ.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng cụm cấu trúc have some day offs. Với nghĩa chỉ có một vài ngày nghỉ. Nó chỉ mang nghĩa tương tự nhưng không đồng nghĩa hoàn toàn. Bạn nên cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
3.Một số từ vựng, cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp thêm một số từ vựng, thành ngữ có liên quan đến từ chỉ "Nghỉ Lễ" trong bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo thêm, tìm hiểu cụ thể hơn về các thông tin chi tiết về từ để sử dụng chính xác và hợp lý nhất bạn nhé. Bảng dưới đây bao gồm từ vựng và nghĩa của chúng mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Festival | Lễ hội |
Vacation | Kỳ nghỉ |
Anniversary | Ngày kỷ niệm |
Few day off | Vài ngày nghỉ, kỳ nghỉ |
Day of rest | Ngày nghỉ |
Red-letter day | Ngày có ý nghĩa đặc biệt |
Trên đây là tất cả những kiến thức về từ vựng chỉ "Nghỉ Lễ" trong tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã chú ý lắng nghe và theo dõi bài viết này của chúng mình! Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để cùng khám phá thêm nhiều kiến thức mới bạn nhé!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Non-disclosure Agreement là gì và cấu trúc Non-disclosure Agreement trong Tiếng Anh
- Cung Song Ngư trong Tiếng Anh: Cách Viết, Ví Dụ.
- Tổng hợp một số trung tâm tiếng anh uy tín
- Thứ Tư Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
- Odd Number là gì và cấu trúc cụm từ Odd Number trong câu Tiếng Anh
- "Kiều Hối" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Pull In là gì và cấu trúc cụm từ Pull In trong câu Tiếng Anh
- "Vision" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.
Từ khóa » Nghỉ Lễ Việt Nam Tiếng Anh Là Gì
-
Các Ngày Lễ ở Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
Các Ngày Lễ Trong Năm ở Việt Nam Bằng Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Học Tất Tần Tật Về Các Ngày Lễ Trong Năm Bằng Tiếng Anh Hot Nhất 2022!
-
Tên Các Ngày Lễ Trong Tiếng Anh
-
Các Ngày Lễ Trong Năm ở Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 38: Ngày Nghỉ, Lễ Tết - Langmaster
-
Nghỉ Lễ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Ms Hoa TOEIC - TÊN TIẾNG ANH CÁC NGÀY LỄ Ở VIỆT NAM
-
Các Ngày Lễ Ở Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Lễ | Edu2Review
-
Mẫu Thông Báo Nghỉ Lễ, Tết Bằng Tiếng Anh 2022
-
30/4 Và 1/5 Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Những Ngày Lễ Lớn Trong Năm
-
Thông Báo Nghỉ Lễ 30-4 Và 1-5 - E
-
Học Tiếng Anh: Từ Vựng Về Ngày Quốc Khánh 2/9 - GiaDinhMoi